Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/NMC

Lịch sử thay đổi trong SDG/NMC tỷ giá

SDG/NMC tỷ giá

05 20, 2024
1 SDG = 0.00390739 NMC
▼ -4.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SDG/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 2.35% (0.00381759 NMC — 0.00390739 NMC)

Thay đổi trong SDG/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 22.28% (0.00319557 NMC — 0.00390739 NMC)

Thay đổi trong SDG/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 252.45% (0.00110864 NMC — 0.00390739 NMC)

Thay đổi trong SDG/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -91.77% (0.04749288 NMC — 0.00390739 NMC)

Bảng Sudan/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Sudan/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.00389506 NMC ▼ -0.32 %
22/05 0.0038457 NMC ▼ -1.27 %
23/05 0.00382556 NMC ▼ -0.52 %
24/05 0.0038809 NMC ▲ 1.45 %
25/05 0.00396669 NMC ▲ 2.21 %
26/05 0.00403813 NMC ▲ 1.8 %
27/05 0.00407259 NMC ▲ 0.85 %
28/05 0.00405316 NMC ▼ -0.48 %
29/05 0.00405918 NMC ▲ 0.15 %
30/05 0.00406384 NMC ▲ 0.11 %
31/05 0.00460741 NMC ▲ 13.38 %
01/06 0.00484832 NMC ▲ 5.23 %
02/06 0.00441878 NMC ▼ -8.86 %
03/06 0.0041622 NMC ▼ -5.81 %
04/06 0.0040908 NMC ▼ -1.72 %
05/06 0.00421578 NMC ▲ 3.06 %
06/06 0.00441884 NMC ▲ 4.82 %
07/06 0.00446615 NMC ▲ 1.07 %
08/06 0.00462716 NMC ▲ 3.61 %
09/06 0.00463042 NMC ▲ 0.07 %
10/06 0.00466266 NMC ▲ 0.7 %
11/06 0.00471309 NMC ▲ 1.08 %
12/06 0.00462198 NMC ▼ -1.93 %
13/06 0.00462718 NMC ▲ 0.11 %
14/06 0.00444631 NMC ▼ -3.91 %
15/06 0.0043078 NMC ▼ -3.12 %
16/06 0.00449084 NMC ▲ 4.25 %
17/06 0.00437065 NMC ▼ -2.68 %
18/06 0.00423329 NMC ▼ -3.14 %
19/06 0.00426128 NMC ▲ 0.66 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Sudan/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00372416 NMC ▼ -4.69 %
03/06 — 09/06 0.00394701 NMC ▲ 5.98 %
10/06 — 16/06 0.00417611 NMC ▲ 5.8 %
17/06 — 23/06 0.00426147 NMC ▲ 2.04 %
24/06 — 30/06 0.00421717 NMC ▼ -1.04 %
01/07 — 07/07 0.00453249 NMC ▲ 7.48 %
08/07 — 14/07 0.00481256 NMC ▲ 6.18 %
15/07 — 21/07 0.00472168 NMC ▼ -1.89 %
22/07 — 28/07 0.00492901 NMC ▲ 4.39 %
29/07 — 04/08 0.00503429 NMC ▲ 2.14 %
05/08 — 11/08 0.0055317 NMC ▲ 9.88 %
12/08 — 18/08 0.00489131 NMC ▼ -11.58 %

Bảng Sudan/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00392441 NMC ▲ 0.44 %
07/2024 0.00439127 NMC ▲ 11.9 %
08/2024 0.00487152 NMC ▲ 10.94 %
09/2024 0.00515138 NMC ▲ 5.74 %
10/2024 0.00650669 NMC ▲ 26.31 %
11/2024 0.00612668 NMC ▼ -5.84 %
12/2024 0.00907852 NMC ▲ 48.18 %
01/2025 0.01402625 NMC ▲ 54.5 %
02/2025 0.01545858 NMC ▲ 10.21 %
03/2025 0.01678357 NMC ▲ 8.57 %
04/2025 0.02274251 NMC ▲ 35.5 %
05/2025 0.02139714 NMC ▼ -5.92 %

Bảng Sudan/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00384243 NMC
Tối đa 0.0045401 NMC
Bình quân gia quyền 0.00418037 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00294738 NMC
Tối đa 0.0045401 NMC
Bình quân gia quyền 0.0037054 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00097144 NMC
Tối đa 0.80867022 NMC
Bình quân gia quyền 0.00432448 NMC

Chia sẻ một liên kết đến SDG/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu