Tỷ giá hối đoái Radium chống lại Rivetz
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/RVT
Lịch sử thay đổi trong RADS/RVT tỷ giá
RADS/RVT tỷ giá
11 23, 2020
1 RADS = 51.1437 RVT
▲ 6.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/Rivetz, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong Rivetz.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/RVT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/RVT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/Rivetz, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RADS/RVT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 10.77% (46.1722 RVT — 51.1437 RVT)
Thay đổi trong RADS/RVT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 72.8% (29.5974 RVT — 51.1437 RVT)
Thay đổi trong RADS/RVT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi -56.68% (118.07 RVT — 51.1437 RVT)
Thay đổi trong RADS/RVT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi -56.68% (118.07 RVT — 51.1437 RVT)
Radium/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái
Radium/Rivetz dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 52.2244 RVT | ▲ 2.11 % |
23/05 | 54.5912 RVT | ▲ 4.53 % |
24/05 | 58.2104 RVT | ▲ 6.63 % |
25/05 | 65.9028 RVT | ▲ 13.21 % |
26/05 | 82.1321 RVT | ▲ 24.63 % |
27/05 | 84.9069 RVT | ▲ 3.38 % |
28/05 | 81.8716 RVT | ▼ -3.57 % |
29/05 | 80.3299 RVT | ▼ -1.88 % |
30/05 | 77.8811 RVT | ▼ -3.05 % |
31/05 | 94.367 RVT | ▲ 21.17 % |
01/06 | 95.5737 RVT | ▲ 1.28 % |
02/06 | 98.1514 RVT | ▲ 2.7 % |
03/06 | 88.5126 RVT | ▼ -9.82 % |
04/06 | 81.1003 RVT | ▼ -8.37 % |
05/06 | 92.3027 RVT | ▲ 13.81 % |
06/06 | 95.3143 RVT | ▲ 3.26 % |
07/06 | 90.0189 RVT | ▼ -5.56 % |
08/06 | 81.662 RVT | ▼ -9.28 % |
09/06 | 98.3719 RVT | ▲ 20.46 % |
10/06 | 95.8116 RVT | ▼ -2.6 % |
11/06 | 93.0396 RVT | ▼ -2.89 % |
12/06 | 91.2907 RVT | ▼ -1.88 % |
13/06 | 99.5075 RVT | ▲ 9 % |
14/06 | 98.7214 RVT | ▼ -0.79 % |
15/06 | 86.2584 RVT | ▼ -12.62 % |
16/06 | 80.94 RVT | ▼ -6.17 % |
17/06 | 76.8612 RVT | ▼ -5.04 % |
18/06 | 70.6465 RVT | ▼ -8.09 % |
19/06 | 67.4549 RVT | ▼ -4.52 % |
20/06 | 65.9088 RVT | ▼ -2.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/Rivetz cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Radium/Rivetz dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 102.62 RVT | ▲ 100.66 % |
03/06 — 09/06 | 95.5745 RVT | ▼ -6.87 % |
10/06 — 16/06 | 83.235 RVT | ▼ -12.91 % |
17/06 — 23/06 | 79.2488 RVT | ▼ -4.79 % |
24/06 — 30/06 | 59.0245 RVT | ▼ -25.52 % |
01/07 — 07/07 | 53.5423 RVT | ▼ -9.29 % |
08/07 — 14/07 | 65.1122 RVT | ▲ 21.61 % |
15/07 — 21/07 | 98.5143 RVT | ▲ 51.3 % |
22/07 — 28/07 | 138.6 RVT | ▲ 40.69 % |
29/07 — 04/08 | 156.09 RVT | ▲ 12.62 % |
05/08 — 11/08 | 162.17 RVT | ▲ 3.9 % |
12/08 — 18/08 | 103.86 RVT | ▼ -35.96 % |
Radium/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 52.4485 RVT | ▲ 2.55 % |
07/2024 | 18.648 RVT | ▼ -64.45 % |
08/2024 | 8.053577 RVT | ▼ -56.81 % |
09/2024 | 10.3221 RVT | ▲ 28.17 % |
10/2024 | 19.3249 RVT | ▲ 87.22 % |
11/2024 | 14.0887 RVT | ▼ -27.1 % |
12/2024 | 23.0218 RVT | ▲ 63.41 % |
01/2025 | 17.0372 RVT | ▼ -26 % |
Radium/Rivetz thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47.8949 RVT |
Tối đa | 87.844 RVT |
Bình quân gia quyền | 65.246 RVT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27.8501 RVT |
Tối đa | 87.844 RVT |
Bình quân gia quyền | 50.0059 RVT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.5154 RVT |
Tối đa | 142.94 RVT |
Bình quân gia quyền | 53.4356 RVT |
Chia sẻ một liên kết đến RADS/RVT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: