Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Magi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/XMG
Lịch sử thay đổi trong ILS/XMG tỷ giá
ILS/XMG tỷ giá
06 15, 2020
1 ILS = 14.7438 XMG
▼ -0.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Magi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Magi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/XMG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/XMG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Magi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/XMG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2020 — 06 15, 2020) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -7.63% (15.9624 XMG — 14.7438 XMG)
Thay đổi trong ILS/XMG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -25.11% (19.6876 XMG — 14.7438 XMG)
Thay đổi trong ILS/XMG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -25.11% (19.6876 XMG — 14.7438 XMG)
Thay đổi trong ILS/XMG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 15, 2020) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -25.11% (19.6876 XMG — 14.7438 XMG)
new shekel Israel/Magi dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Magi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 14.7448 XMG | ▲ 0.01 % |
23/05 | 13.9303 XMG | ▼ -5.52 % |
24/05 | 13.3466 XMG | ▼ -4.19 % |
25/05 | 13.3948 XMG | ▲ 0.36 % |
26/05 | 13.3777 XMG | ▼ -0.13 % |
27/05 | 13.3377 XMG | ▼ -0.3 % |
28/05 | 13.3001 XMG | ▼ -0.28 % |
29/05 | 13.3007 XMG | ▲ 0 % |
30/05 | 13.3113 XMG | ▲ 0.08 % |
31/05 | 13.3533 XMG | ▲ 0.32 % |
01/06 | 12.879 XMG | ▼ -3.55 % |
02/06 | 14.1241 XMG | ▲ 9.67 % |
03/06 | 13.9548 XMG | ▼ -1.2 % |
04/06 | 13.972 XMG | ▲ 0.12 % |
05/06 | 13.9736 XMG | ▲ 0.01 % |
06/06 | 14.0531 XMG | ▲ 0.57 % |
07/06 | 13.7314 XMG | ▼ -2.29 % |
08/06 | 14.1593 XMG | ▲ 3.12 % |
09/06 | 14.2047 XMG | ▲ 0.32 % |
10/06 | 14.2269 XMG | ▲ 0.16 % |
11/06 | 14.182 XMG | ▼ -0.32 % |
12/06 | 14.182 XMG | ▲ 0 % |
13/06 | 14.1094 XMG | ▼ -0.51 % |
14/06 | 14.022 XMG | ▼ -0.62 % |
15/06 | 14.0891 XMG | ▲ 0.48 % |
16/06 | 14.0767 XMG | ▼ -0.09 % |
17/06 | 13.9676 XMG | ▼ -0.78 % |
18/06 | 13.9081 XMG | ▼ -0.43 % |
19/06 | 13.907 XMG | ▼ -0.01 % |
20/06 | 13.9053 XMG | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Magi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Magi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15.0683 XMG | ▲ 2.2 % |
03/06 — 09/06 | 14.2931 XMG | ▼ -5.14 % |
10/06 — 16/06 | 13.5944 XMG | ▼ -4.89 % |
17/06 — 23/06 | 11.6112 XMG | ▼ -14.59 % |
24/06 — 30/06 | 11.2628 XMG | ▼ -3 % |
01/07 — 07/07 | 11.9409 XMG | ▲ 6.02 % |
08/07 — 14/07 | 11.5527 XMG | ▼ -3.25 % |
15/07 — 21/07 | 11.7075 XMG | ▲ 1.34 % |
22/07 — 28/07 | 11.881 XMG | ▲ 1.48 % |
29/07 — 04/08 | 11.6822 XMG | ▼ -1.67 % |
new shekel Israel/Magi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.7292 XMG | ▼ -6.88 % |
07/2024 | 11.0029 XMG | ▼ -19.86 % |
08/2024 | 11.0011 XMG | ▼ -0.02 % |
new shekel Israel/Magi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.6249 XMG |
Tối đa | 15.9654 XMG |
Bình quân gia quyền | 14.8486 XMG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.5458 XMG |
Tối đa | 20.1242 XMG |
Bình quân gia quyền | 16.2203 XMG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.5458 XMG |
Tối đa | 20.1242 XMG |
Bình quân gia quyền | 16.2203 XMG |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/XMG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: