Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru (PEN)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về PEN:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về nuevo sol Peru
Lịch sử của USD/PEN thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến nuevo sol Peru (PEN)
Số lượng tiền tệ phổ biến nuevo sol Peru (PEN)
- 5 PEN → 91,306 NCASH
- 10 PEN → 0.23451506 SLS
- 5000 PEN → 91,305,573 NCASH
- 5 PEN → 473.05 GAME
- 5000 PEN → 65.6279 CNX
- 1 PEN → 0.04775521 FIL
- 10 PEN → 17.3782 FSN
- 100 PEN → 1.312557 CNX
- 10 PEN → 127,153 DTA
- 1000 PEN → 12,715,274 DTA
- 5000 PEN → 473,050 GAME
- 10 PEN → 0.13125572 CNX
- 10 LOOM → 3.01 PEN
- 5 INR → 0.22 PEN
- 500 POLY → 208.7 PEN
- 1 HTML → 0 PEN
- 100 GNO → 116,320 PEN
- 200 POLY → 83.48 PEN
- 1 POLY → 0.42 PEN
- 2 BRL → 1.46 PEN
- 50 POLY → 20.87 PEN
- 5 POLY → 2.09 PEN
- 2000 GNO → 2,326,391 PEN
- 5000 CNX → 380,936 PEN