Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại SaluS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/SLS
Lịch sử thay đổi trong PEN/SLS tỷ giá
PEN/SLS tỷ giá
01 21, 2021
1 PEN = 0.02422796 SLS
▲ 7.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/SaluS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong SaluS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/SLS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/SLS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/SaluS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/SLS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi 24.6% (0.01944459 SLS — 0.02422796 SLS)
Thay đổi trong PEN/SLS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi 40.81% (0.01720665 SLS — 0.02422796 SLS)
Thay đổi trong PEN/SLS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi -64.23% (0.06773213 SLS — 0.02422796 SLS)
Thay đổi trong PEN/SLS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi -64.23% (0.06773213 SLS — 0.02422796 SLS)
nuevo sol Peru/SaluS dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/SaluS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.02413369 SLS | ▼ -0.39 % |
23/05 | 0.02614045 SLS | ▲ 8.32 % |
24/05 | 0.02494101 SLS | ▼ -4.59 % |
25/05 | 0.0241983 SLS | ▼ -2.98 % |
26/05 | 0.02434366 SLS | ▲ 0.6 % |
27/05 | 0.02456667 SLS | ▲ 0.92 % |
28/05 | 0.02345049 SLS | ▼ -4.54 % |
29/05 | 0.02418242 SLS | ▲ 3.12 % |
30/05 | 0.02542298 SLS | ▲ 5.13 % |
31/05 | 0.02641696 SLS | ▲ 3.91 % |
01/06 | 0.02583468 SLS | ▼ -2.2 % |
02/06 | 0.0234868 SLS | ▼ -9.09 % |
03/06 | 0.01657553 SLS | ▼ -29.43 % |
04/06 | 0.0157322 SLS | ▼ -5.09 % |
05/06 | 0.01415144 SLS | ▼ -10.05 % |
06/06 | 0.01677719 SLS | ▲ 18.55 % |
07/06 | 0.01863693 SLS | ▲ 11.08 % |
08/06 | 0.02039676 SLS | ▲ 9.44 % |
09/06 | 0.02123421 SLS | ▲ 4.11 % |
10/06 | 0.02290465 SLS | ▲ 7.87 % |
11/06 | 0.02354436 SLS | ▲ 2.79 % |
12/06 | 0.02369488 SLS | ▲ 0.64 % |
13/06 | 0.02349524 SLS | ▼ -0.84 % |
14/06 | 0.025071 SLS | ▲ 6.71 % |
15/06 | 0.02562331 SLS | ▲ 2.2 % |
16/06 | 0.02696636 SLS | ▲ 5.24 % |
17/06 | 0.02726877 SLS | ▲ 1.12 % |
18/06 | 0.02692052 SLS | ▼ -1.28 % |
19/06 | 0.02769656 SLS | ▲ 2.88 % |
20/06 | 0.02860397 SLS | ▲ 3.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/SaluS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/SaluS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.03462929 SLS | ▲ 42.93 % |
03/06 — 09/06 | 0.04220469 SLS | ▲ 21.88 % |
10/06 — 16/06 | 0.04527828 SLS | ▲ 7.28 % |
17/06 — 23/06 | 0.04862886 SLS | ▲ 7.4 % |
24/06 — 30/06 | 0.05325876 SLS | ▲ 9.52 % |
01/07 — 07/07 | 0.05654945 SLS | ▲ 6.18 % |
08/07 — 14/07 | 0.05208879 SLS | ▼ -7.89 % |
15/07 — 21/07 | 0.06570638 SLS | ▲ 26.14 % |
22/07 — 28/07 | 0.05639127 SLS | ▼ -14.18 % |
29/07 — 04/08 | 0.05010998 SLS | ▼ -11.14 % |
05/08 — 11/08 | 0.05314853 SLS | ▲ 6.06 % |
12/08 — 18/08 | 0.03189776 SLS | ▼ -39.98 % |
nuevo sol Peru/SaluS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01911275 SLS | ▼ -21.11 % |
07/2024 | 0.0163439 SLS | ▼ -14.49 % |
08/2024 | 0.00591865 SLS | ▼ -63.79 % |
09/2024 | 0.00431982 SLS | ▼ -27.01 % |
10/2024 | 0.00424464 SLS | ▼ -1.74 % |
11/2024 | 0.00500907 SLS | ▲ 18.01 % |
12/2024 | 0.00505597 SLS | ▲ 0.94 % |
01/2025 | 0.00585474 SLS | ▲ 15.8 % |
02/2025 | 0.006904 SLS | ▲ 17.92 % |
03/2025 | 0.00674132 SLS | ▼ -2.36 % |
nuevo sol Peru/SaluS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00396859 SLS |
Tối đa | 0.02233984 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.01887424 SLS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00396859 SLS |
Tối đa | 0.02423873 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.01979231 SLS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00396859 SLS |
Tối đa | 0.06801572 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.02617955 SLS |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/SLS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến SaluS (SLS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến SaluS (SLS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: