Tỷ giá hối đoái dollar Jamaica chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Jamaica tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JMD/MITH
Lịch sử thay đổi trong JMD/MITH tỷ giá
JMD/MITH tỷ giá
05 20, 2024
1 JMD = 8.485147 MITH
▼ -0.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Jamaica/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Jamaica chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JMD/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JMD/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Jamaica/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JMD/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dollar Jamaica tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 0.99% (8.401669 MITH — 8.485147 MITH)
Thay đổi trong JMD/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dollar Jamaica tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 18.05% (7.18778 MITH — 8.485147 MITH)
Thay đổi trong JMD/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dollar Jamaica tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 166.04% (3.189385 MITH — 8.485147 MITH)
Thay đổi trong JMD/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dollar Jamaica tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 302.23% (2.109544 MITH — 8.485147 MITH)
dollar Jamaica/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Jamaica/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8.337747 MITH | ▼ -1.74 % |
23/05 | 8.458244 MITH | ▲ 1.45 % |
24/05 | 8.501699 MITH | ▲ 0.51 % |
25/05 | 8.586892 MITH | ▲ 1 % |
26/05 | 9.229694 MITH | ▲ 7.49 % |
27/05 | 9.577692 MITH | ▲ 3.77 % |
28/05 | 9.756005 MITH | ▲ 1.86 % |
29/05 | 8.527073 MITH | ▼ -12.6 % |
30/05 | 8.610668 MITH | ▲ 0.98 % |
31/05 | 8.585605 MITH | ▼ -0.29 % |
01/06 | 8.846621 MITH | ▲ 3.04 % |
02/06 | 8.766532 MITH | ▼ -0.91 % |
03/06 | 8.398463 MITH | ▼ -4.2 % |
04/06 | 8.420992 MITH | ▲ 0.27 % |
05/06 | 7.862058 MITH | ▼ -6.64 % |
06/06 | 7.72238 MITH | ▼ -1.78 % |
07/06 | 7.933296 MITH | ▲ 2.73 % |
08/06 | 7.986819 MITH | ▲ 0.67 % |
09/06 | 7.955601 MITH | ▼ -0.39 % |
10/06 | 7.942545 MITH | ▼ -0.16 % |
11/06 | 7.996371 MITH | ▲ 0.68 % |
12/06 | 8.127038 MITH | ▲ 1.63 % |
13/06 | 8.183039 MITH | ▲ 0.69 % |
14/06 | 8.201613 MITH | ▲ 0.23 % |
15/06 | 8.244477 MITH | ▲ 0.52 % |
16/06 | 8.356323 MITH | ▲ 1.36 % |
17/06 | 8.445138 MITH | ▲ 1.06 % |
18/06 | 8.221723 MITH | ▼ -2.65 % |
19/06 | 8.262408 MITH | ▲ 0.49 % |
20/06 | 8.488503 MITH | ▲ 2.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Jamaica/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Jamaica/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.110796 MITH | ▼ -4.41 % |
03/06 — 09/06 | 8.484167 MITH | ▲ 4.6 % |
10/06 — 16/06 | 9.949113 MITH | ▲ 17.27 % |
17/06 — 23/06 | 9.631916 MITH | ▼ -3.19 % |
24/06 — 30/06 | 9.741222 MITH | ▲ 1.13 % |
01/07 — 07/07 | 10.2599 MITH | ▲ 5.32 % |
08/07 — 14/07 | 15.5842 MITH | ▲ 51.89 % |
15/07 — 21/07 | 12.7688 MITH | ▼ -18.07 % |
22/07 — 28/07 | 12.9673 MITH | ▲ 1.55 % |
29/07 — 04/08 | 11.4296 MITH | ▼ -11.86 % |
05/08 — 11/08 | 12.0127 MITH | ▲ 5.1 % |
12/08 — 18/08 | 12.5419 MITH | ▲ 4.41 % |
dollar Jamaica/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.527767 MITH | ▲ 0.5 % |
07/2024 | 9.20503 MITH | ▲ 7.94 % |
08/2024 | 9.10308 MITH | ▼ -1.11 % |
09/2024 | 9.735578 MITH | ▲ 6.95 % |
10/2024 | 24.3209 MITH | ▲ 149.81 % |
11/2024 | 25.0065 MITH | ▲ 2.82 % |
12/2024 | 12.534 MITH | ▼ -49.88 % |
01/2025 | 16.2948 MITH | ▲ 30 % |
02/2025 | 12.4377 MITH | ▼ -23.67 % |
03/2025 | 11.8149 MITH | ▼ -5.01 % |
04/2025 | 18.2745 MITH | ▲ 54.67 % |
05/2025 | 17.7837 MITH | ▼ -2.69 % |
dollar Jamaica/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.126477 MITH |
Tối đa | 9.361885 MITH |
Bình quân gia quyền | 8.502073 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.014864 MITH |
Tối đa | 10.3023 MITH |
Bình quân gia quyền | 7.083655 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.063649 MITH |
Tối đa | 11.5816 MITH |
Bình quân gia quyền | 6.371284 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến JMD/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Jamaica (JMD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Jamaica (JMD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: