Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/IRR
Lịch sử thay đổi trong SHP/IRR tỷ giá
SHP/IRR tỷ giá
05 17, 2024
1 SHP = 33,302 IRR
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.03% (33,292 IRR — 33,302 IRR)
Thay đổi trong SHP/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.23% (33,378 IRR — 33,302 IRR)
Thay đổi trong SHP/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -4.15% (34,744 IRR — 33,302 IRR)
Thay đổi trong SHP/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -36.59% (52,520 IRR — 33,302 IRR)
Bảng Saint Helena/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 33,305 IRR | ▲ 0.01 % |
19/05 | 33,305 IRR | ▼ -0 % |
20/05 | 33,303 IRR | ▼ -0.01 % |
21/05 | 33,303 IRR | ▼ -0 % |
22/05 | 33,309 IRR | ▲ 0.02 % |
23/05 | 33,316 IRR | ▲ 0.02 % |
24/05 | 33,310 IRR | ▼ -0.02 % |
25/05 | 33,310 IRR | ▼ -0 % |
26/05 | 33,314 IRR | ▲ 0.01 % |
27/05 | 33,314 IRR | ▼ -0 % |
28/05 | 33,314 IRR | ▲ 0 % |
29/05 | 33,308 IRR | ▼ -0.02 % |
30/05 | 33,308 IRR | ▼ -0 % |
31/05 | 33,308 IRR | ▼ -0 % |
01/06 | 33,308 IRR | ▲ 0 % |
02/06 | 33,308 IRR | ▼ -0 % |
03/06 | 33,301 IRR | ▼ -0.02 % |
04/06 | 33,301 IRR | ▲ 0 % |
05/06 | 33,307 IRR | ▲ 0.02 % |
06/06 | 33,307 IRR | ▲ 0 % |
07/06 | 33,307 IRR | ▲ 0 % |
08/06 | 33,311 IRR | ▲ 0.01 % |
09/06 | 33,311 IRR | ▼ -0 % |
10/06 | 33,311 IRR | ▲ 0 % |
11/06 | 33,311 IRR | ▲ 0 % |
12/06 | 33,306 IRR | ▼ -0.01 % |
13/06 | 33,306 IRR | ▲ 0 % |
14/06 | 33,306 IRR | ▼ -0 % |
15/06 | 33,306 IRR | ▼ -0 % |
16/06 | 33,311 IRR | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 33,296 IRR | ▼ -0.02 % |
27/05 — 02/06 | 47,916 IRR | ▲ 43.91 % |
03/06 — 09/06 | 33,455 IRR | ▼ -30.18 % |
10/06 — 16/06 | 33,675 IRR | ▲ 0.66 % |
17/06 — 23/06 | 33,850 IRR | ▲ 0.52 % |
24/06 — 30/06 | 33,720 IRR | ▼ -0.39 % |
01/07 — 07/07 | 33,720 IRR | ▲ 0 % |
08/07 — 14/07 | 33,715 IRR | ▼ -0.01 % |
15/07 — 21/07 | 33,715 IRR | ▲ 0 % |
22/07 — 28/07 | 33,715 IRR | ▼ -0 % |
29/07 — 04/08 | 33,715 IRR | ▼ -0 % |
05/08 — 11/08 | 33,719 IRR | ▲ 0.01 % |
Bảng Saint Helena/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33,291 IRR | ▼ -0.03 % |
07/2024 | 33,338 IRR | ▲ 0.14 % |
08/2024 | 33,311 IRR | ▼ -0.08 % |
09/2024 | 33,277 IRR | ▼ -0.1 % |
10/2024 | 33,274 IRR | ▼ -0.01 % |
11/2024 | 33,300 IRR | ▲ 0.08 % |
12/2024 | 31,948 IRR | ▼ -4.06 % |
01/2025 | 31,928 IRR | ▼ -0.06 % |
02/2025 | 32,112 IRR | ▲ 0.58 % |
03/2025 | 32,340 IRR | ▲ 0.71 % |
04/2025 | 32,241 IRR | ▼ -0.31 % |
05/2025 | 32,245 IRR | ▲ 0.01 % |
Bảng Saint Helena/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33,292 IRR |
Tối đa | 33,302 IRR |
Bình quân gia quyền | 33,297 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29,272 IRR |
Tối đa | 54,244 IRR |
Bình quân gia quyền | 33,980 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29,272 IRR |
Tối đa | 54,244 IRR |
Bình quân gia quyền | 34,269 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: