Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives (MVR)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MVR:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về rufiyaa Maldives
Lịch sử của USD/MVR thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến rufiyaa Maldives (MVR)
Số lượng tiền tệ phổ biến rufiyaa Maldives (MVR)
- 1 MVR → 0.05 FKP
- 2000 MVR → 103.92 FKP
- 1 MVR → 0.88 GHS
- 5 MVR → 36.3416 PAY
- 2000 MVR → 1,761 GHS
- 200 MVR → 110.85 NGC
- 5000 MVR → 2,771 NGC
- 500 MVR → 3,634 PAY
- 200 MVR → 176.09 GHS
- 100 MVR → 88.05 GHS
- 1 MVR → 0.55425184 NGC
- 50 MVR → 44.02 GHS
- 1 BBD → 7.65 MVR
- 2000 GHS → 2,272 MVR
- 500 NGC → 902.12 MVR
- 500 PAY → 68.79 MVR
- 5 PAY → 0.69 MVR
- 1 FKP → 19.25 MVR
- 50 FKP → 962.31 MVR
- 5 FKP → 96.23 MVR
- 2 PAY → 0.28 MVR
- 1 PAY → 0.14 MVR
- 200 FKP → 3,849 MVR
- 5000 FKP → 96,231 MVR