Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/PAY
Lịch sử thay đổi trong MVR/PAY tỷ giá
MVR/PAY tỷ giá
04 19, 2024
1 MVR = 6.846048 PAY
▼ -6.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MVR/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2024 — 04 19, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 7.23% (6.384218 PAY — 6.846048 PAY)
Thay đổi trong MVR/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2024 — 04 19, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -16.33% (8.182091 PAY — 6.846048 PAY)
Thay đổi trong MVR/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2023 — 04 19, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 45.5% (4.705233 PAY — 6.846048 PAY)
Thay đổi trong MVR/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2024) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 220.86% (2.133631 PAY — 6.846048 PAY)
rufiyaa Maldives/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
rufiyaa Maldives/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/04 | 6.262262 PAY | ▼ -8.53 % |
21/04 | 6.374421 PAY | ▲ 1.79 % |
22/04 | 6.379276 PAY | ▲ 0.08 % |
23/04 | 6.311792 PAY | ▼ -1.06 % |
24/04 | 6.234421 PAY | ▼ -1.23 % |
25/04 | 6.287592 PAY | ▲ 0.85 % |
26/04 | 6.37391 PAY | ▲ 1.37 % |
27/04 | 6.622113 PAY | ▲ 3.89 % |
28/04 | 6.440166 PAY | ▼ -2.75 % |
29/04 | 6.352121 PAY | ▼ -1.37 % |
30/04 | 6.199618 PAY | ▼ -2.4 % |
01/05 | 6.463867 PAY | ▲ 4.26 % |
02/05 | 6.689025 PAY | ▲ 3.48 % |
03/05 | 6.617362 PAY | ▼ -1.07 % |
04/05 | 6.559144 PAY | ▼ -0.88 % |
05/05 | 6.661645 PAY | ▲ 1.56 % |
06/05 | 6.899731 PAY | ▲ 3.57 % |
07/05 | 6.712308 PAY | ▼ -2.72 % |
08/05 | 6.639532 PAY | ▼ -1.08 % |
09/05 | 6.421296 PAY | ▼ -3.29 % |
10/05 | 6.347756 PAY | ▼ -1.15 % |
11/05 | 6.699504 PAY | ▲ 5.54 % |
12/05 | 6.957917 PAY | ▲ 3.86 % |
13/05 | 6.986376 PAY | ▲ 0.41 % |
14/05 | 7.235901 PAY | ▲ 3.57 % |
15/05 | 7.884955 PAY | ▲ 8.97 % |
16/05 | 7.826792 PAY | ▼ -0.74 % |
17/05 | 7.369879 PAY | ▼ -5.84 % |
18/05 | 7.669902 PAY | ▲ 4.07 % |
19/05 | 7.482721 PAY | ▼ -2.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rufiyaa Maldives/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
22/04 — 28/04 | 6.89001 PAY | ▲ 0.64 % |
29/04 — 05/05 | 6.265424 PAY | ▼ -9.07 % |
06/05 — 12/05 | 7.127058 PAY | ▲ 13.75 % |
13/05 — 19/05 | 5.797097 PAY | ▼ -18.66 % |
20/05 — 26/05 | 4.532274 PAY | ▼ -21.82 % |
27/05 — 02/06 | 4.561808 PAY | ▲ 0.65 % |
03/06 — 09/06 | 5.435954 PAY | ▲ 19.16 % |
10/06 — 16/06 | 4.927714 PAY | ▼ -9.35 % |
17/06 — 23/06 | 5.051259 PAY | ▲ 2.51 % |
24/06 — 30/06 | 5.069251 PAY | ▲ 0.36 % |
01/07 — 07/07 | 5.954681 PAY | ▲ 17.47 % |
08/07 — 14/07 | 5.690214 PAY | ▼ -4.44 % |
rufiyaa Maldives/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 6.811152 PAY | ▼ -0.51 % |
06/2024 | 8.248108 PAY | ▲ 21.1 % |
07/2024 | 8.498554 PAY | ▲ 3.04 % |
08/2024 | 8.414287 PAY | ▼ -0.99 % |
09/2024 | 8.188201 PAY | ▼ -2.69 % |
10/2024 | 7.306233 PAY | ▼ -10.77 % |
11/2024 | 10.6403 PAY | ▲ 45.63 % |
12/2024 | 9.537148 PAY | ▼ -10.37 % |
01/2025 | 9.637041 PAY | ▲ 1.05 % |
02/2025 | 8.034786 PAY | ▼ -16.63 % |
03/2025 | 7.321531 PAY | ▼ -8.88 % |
04/2025 | 8.232786 PAY | ▲ 12.45 % |
rufiyaa Maldives/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.242778 PAY |
Tối đa | 6.963746 PAY |
Bình quân gia quyền | 6.558048 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.904698 PAY |
Tối đa | 8.716735 PAY |
Bình quân gia quyền | 7.103534 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.583571 PAY |
Tối đa | 9.102854 PAY |
Bình quân gia quyền | 6.941607 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến MVR/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: