Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/VEF
Lịch sử thay đổi trong MVR/VEF tỷ giá
MVR/VEF tỷ giá
05 16, 2024
1 MVR = 254,807 VEF
▼ -0.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MVR/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.42% (248,797 VEF — 254,807 VEF)
Thay đổi trong MVR/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.54% (253,445 VEF — 254,807 VEF)
Thay đổi trong MVR/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 41.45% (180,134 VEF — 254,807 VEF)
Thay đổi trong MVR/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35882252.35% (0.71 VEF — 254,807 VEF)
rufiyaa Maldives/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
rufiyaa Maldives/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 255,232 VEF | ▲ 0.17 % |
19/05 | 255,555 VEF | ▲ 0.13 % |
20/05 | 255,321 VEF | ▼ -0.09 % |
21/05 | 255,808 VEF | ▲ 0.19 % |
22/05 | 255,671 VEF | ▼ -0.05 % |
23/05 | 255,271 VEF | ▼ -0.16 % |
24/05 | 255,813 VEF | ▲ 0.21 % |
25/05 | 256,578 VEF | ▲ 0.3 % |
26/05 | 256,993 VEF | ▲ 0.16 % |
27/05 | 256,741 VEF | ▼ -0.1 % |
28/05 | 256,425 VEF | ▼ -0.12 % |
29/05 | 256,337 VEF | ▼ -0.03 % |
30/05 | 257,050 VEF | ▲ 0.28 % |
31/05 | 256,289 VEF | ▼ -0.3 % |
01/06 | 259,242 VEF | ▲ 1.15 % |
02/06 | 270,631 VEF | ▲ 4.39 % |
03/06 | 261,191 VEF | ▼ -3.49 % |
04/06 | 257,105 VEF | ▼ -1.56 % |
05/06 | 256,995 VEF | ▼ -0.04 % |
06/06 | 255,586 VEF | ▼ -0.55 % |
07/06 | 254,085 VEF | ▼ -0.59 % |
08/06 | 253,737 VEF | ▼ -0.14 % |
09/06 | 254,075 VEF | ▲ 0.13 % |
10/06 | 254,433 VEF | ▲ 0.14 % |
11/06 | 254,617 VEF | ▲ 0.07 % |
12/06 | 254,439 VEF | ▼ -0.07 % |
13/06 | 254,601 VEF | ▲ 0.06 % |
14/06 | 255,030 VEF | ▲ 0.17 % |
15/06 | 256,401 VEF | ▲ 0.54 % |
16/06 | 257,080 VEF | ▲ 0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rufiyaa Maldives/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 255,011 VEF | ▲ 0.08 % |
27/05 — 02/06 | 257,081 VEF | ▲ 0.81 % |
03/06 — 09/06 | 256,659 VEF | ▼ -0.16 % |
10/06 — 16/06 | 255,230 VEF | ▼ -0.56 % |
17/06 — 23/06 | 253,019 VEF | ▼ -0.87 % |
24/06 — 30/06 | 255,400 VEF | ▲ 0.94 % |
01/07 — 07/07 | 251,607 VEF | ▼ -1.48 % |
08/07 — 14/07 | 251,728 VEF | ▲ 0.05 % |
15/07 — 21/07 | 253,807 VEF | ▲ 0.83 % |
22/07 — 28/07 | 257,319 VEF | ▲ 1.38 % |
29/07 — 04/08 | 256,273 VEF | ▼ -0.41 % |
05/08 — 11/08 | 258,232 VEF | ▲ 0.76 % |
rufiyaa Maldives/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 256,095 VEF | ▲ 0.51 % |
07/2024 | 273,632 VEF | ▲ 6.85 % |
08/2024 | 297,564 VEF | ▲ 8.75 % |
09/2024 | 308,955 VEF | ▲ 3.83 % |
10/2024 | 314,118 VEF | ▲ 1.67 % |
11/2024 | 325,792 VEF | ▲ 3.72 % |
12/2024 | 332,224 VEF | ▲ 1.97 % |
01/2025 | 327,317 VEF | ▼ -1.48 % |
02/2025 | 326,352 VEF | ▼ -0.29 % |
03/2025 | 324,300 VEF | ▼ -0.63 % |
04/2025 | 326,612 VEF | ▲ 0.71 % |
05/2025 | 327,538 VEF | ▲ 0.28 % |
rufiyaa Maldives/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 249,894 VEF |
Tối đa | 271,580 VEF |
Bình quân gia quyền | 252,671 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 249,255 VEF |
Tối đa | 271,580 VEF |
Bình quân gia quyền | 253,550 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 180,134 VEF |
Tối đa | 271,580 VEF |
Bình quân gia quyền | 235,323 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến MVR/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: