Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại peso Colombia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/COP
Lịch sử thay đổi trong MNT/COP tỷ giá
MNT/COP tỷ giá
05 20, 2024
1 MNT = 3,902 COP
▲ 9.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/peso Colombia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong peso Colombia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/COP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/COP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/peso Colombia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/COP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi -17.25% (4,715 COP — 3,902 COP)
Thay đổi trong MNT/COP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 30.44% (2,991 COP — 3,902 COP)
Thay đổi trong MNT/COP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 297147.63% (1.31 COP — 3,902 COP)
Thay đổi trong MNT/COP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 283497.94% (1.38 COP — 3,902 COP)
tögrög Mông Cổ/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3,984 COP | ▲ 2.12 % |
23/05 | 4,028 COP | ▲ 1.1 % |
24/05 | 3,987 COP | ▼ -1.02 % |
25/05 | 3,761 COP | ▼ -5.68 % |
26/05 | 3,698 COP | ▼ -1.67 % |
27/05 | 3,639 COP | ▼ -1.6 % |
28/05 | 3,548 COP | ▼ -2.5 % |
29/05 | 3,609 COP | ▲ 1.73 % |
30/05 | 3,487 COP | ▼ -3.39 % |
31/05 | 3,243 COP | ▼ -7 % |
01/06 | 3,143 COP | ▼ -3.07 % |
02/06 | 3,272 COP | ▲ 4.1 % |
03/06 | 3,385 COP | ▲ 3.45 % |
04/06 | 3,420 COP | ▲ 1.04 % |
05/06 | 3,469 COP | ▲ 1.42 % |
06/06 | 3,510 COP | ▲ 1.2 % |
07/06 | 3,458 COP | ▼ -1.49 % |
08/06 | 3,400 COP | ▼ -1.66 % |
09/06 | 3,348 COP | ▼ -1.54 % |
10/06 | 3,365 COP | ▲ 0.49 % |
11/06 | 3,296 COP | ▼ -2.03 % |
12/06 | 3,300 COP | ▲ 0.11 % |
13/06 | 3,275 COP | ▼ -0.76 % |
14/06 | 3,208 COP | ▼ -2.04 % |
15/06 | 3,199 COP | ▼ -0.27 % |
16/06 | 3,218 COP | ▲ 0.58 % |
17/06 | 3,245 COP | ▲ 0.85 % |
18/06 | 3,218 COP | ▼ -0.82 % |
19/06 | 3,138 COP | ▼ -2.48 % |
20/06 | 4,243 COP | ▲ 35.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/peso Colombia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,049 COP | ▲ 3.79 % |
03/06 — 09/06 | 4,638 COP | ▲ 14.54 % |
10/06 — 16/06 | 3,447 COP | ▼ -25.68 % |
17/06 — 23/06 | 3,481 COP | ▲ 0.98 % |
24/06 — 30/06 | 4,950 COP | ▲ 42.19 % |
01/07 — 07/07 | 5,511 COP | ▲ 11.32 % |
08/07 — 14/07 | 4,656 COP | ▼ -15.51 % |
15/07 — 21/07 | 5,116 COP | ▲ 9.88 % |
22/07 — 28/07 | 4,337 COP | ▼ -15.22 % |
29/07 — 04/08 | 4,334 COP | ▼ -0.08 % |
05/08 — 11/08 | 4,055 COP | ▼ -6.43 % |
12/08 — 18/08 | 4,995 COP | ▲ 23.18 % |
tögrög Mông Cổ/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,901 COP | ▼ -0.01 % |
07/2024 | 4,606,634 COP | ▲ 117980.67 % |
08/2024 | 4,038,782 COP | ▼ -12.33 % |
09/2024 | 3,555,537 COP | ▼ -11.97 % |
10/2024 | 3,460,975 COP | ▼ -2.66 % |
11/2024 | 5,141,276 COP | ▲ 48.55 % |
12/2024 | 5,980,106 COP | ▲ 16.32 % |
01/2025 | 5,521,421 COP | ▼ -7.67 % |
02/2025 | 9,832,883 COP | ▲ 78.09 % |
03/2025 | 13,431,318 COP | ▲ 36.6 % |
04/2025 | 10,102,158 COP | ▼ -24.79 % |
05/2025 | 12,124,693 COP | ▲ 20.02 % |
tögrög Mông Cổ/peso Colombia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.1 COP |
Tối đa | 4,843 COP |
Bình quân gia quyền | 3,067 COP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.1 COP |
Tối đa | 5,625 COP |
Bình quân gia quyền | 3,064 COP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.1 COP |
Tối đa | 5,625 COP |
Bình quân gia quyền | 1,644 COP |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/COP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: