Tỷ giá hối đoái new shekel Israel (ILS)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ILS:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về new shekel Israel
Lịch sử của USD/ILS thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến new shekel Israel (ILS)
Số lượng tiền tệ phổ biến new shekel Israel (ILS)
- 100 ILS → 1,703 PRE
- 50 ILS → 43.71 BYN
- 200 ILS → 0.88104471 BSV
- 50 ILS → 687.16 XMG
- 2000 ILS → 232,897 STORM
- 5000 ILS → 72,998,764 PAYX
- 10 ILS → 137.43 XMG
- 500 ILS → 437.06 BYN
- 2 ILS → 27.4865 XMG
- 200 ILS → 26.3626 THETA
- 10 ILS → 145,998 PAYX
- 5000 ILS → 4,371 BYN
- 10 BYN → 11.44 ILS
- 100 USD → 374.54 ILS
- 100 EUR → 400.88 ILS
- 1 CAD → 2.72 ILS
- 50 AUD → 121.55 ILS
- 50 XBC → 529.76 ILS
- 10 JPY → 0.24 ILS
- 500 CHF → 2,047 ILS
- 5 EUR → 20.04 ILS
- 5000 CHF → 20,465 ILS
- 100 JPY → 2.38 ILS
- 1 USD → 3.75 ILS