Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/ZEN

Lịch sử thay đổi trong ILS/ZEN tỷ giá

ILS/ZEN tỷ giá

05 16, 2024
1 ILS = 0.03255989 ZEN
▲ 2.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 3.53% (0.03145104 ZEN — 0.03255989 ZEN)

Thay đổi trong ILS/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -0.41% (0.03269343 ZEN — 0.03255989 ZEN)

Thay đổi trong ILS/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 3.06% (0.03159398 ZEN — 0.03255989 ZEN)

Thay đổi trong ILS/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 06, 2017 — 05 16, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 111.92% (0.01536454 ZEN — 0.03255989 ZEN)

new shekel Israel/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.03275829 ZEN ▲ 0.61 %
19/05 0.03238644 ZEN ▼ -1.14 %
20/05 0.03218302 ZEN ▼ -0.63 %
21/05 0.03077896 ZEN ▼ -4.36 %
22/05 0.02991432 ZEN ▼ -2.81 %
23/05 0.02946794 ZEN ▼ -1.49 %
24/05 0.02906983 ZEN ▼ -1.35 %
25/05 0.02938507 ZEN ▲ 1.08 %
26/05 0.03026833 ZEN ▲ 3.01 %
27/05 0.03037128 ZEN ▲ 0.34 %
28/05 0.03075621 ZEN ▲ 1.27 %
29/05 0.03003502 ZEN ▼ -2.34 %
30/05 0.03210358 ZEN ▲ 6.89 %
31/05 0.03321218 ZEN ▲ 3.45 %
01/06 0.03362789 ZEN ▲ 1.25 %
02/06 0.03252834 ZEN ▼ -3.27 %
03/06 0.03199459 ZEN ▼ -1.64 %
04/06 0.03146563 ZEN ▼ -1.65 %
05/06 0.03119787 ZEN ▼ -0.85 %
06/06 0.03046585 ZEN ▼ -2.35 %
07/06 0.03104165 ZEN ▲ 1.89 %
08/06 0.03146319 ZEN ▲ 1.36 %
09/06 0.03092788 ZEN ▼ -1.7 %
10/06 0.03110197 ZEN ▲ 0.56 %
11/06 0.03299803 ZEN ▲ 6.1 %
12/06 0.03394154 ZEN ▲ 2.86 %
13/06 0.03417096 ZEN ▲ 0.68 %
14/06 0.03442309 ZEN ▲ 0.74 %
15/06 0.03408461 ZEN ▼ -0.98 %
16/06 0.03356257 ZEN ▼ -1.53 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.03251744 ZEN ▼ -0.13 %
27/05 — 02/06 0.03077898 ZEN ▼ -5.35 %
03/06 — 09/06 0.02725009 ZEN ▼ -11.47 %
10/06 — 16/06 0.02756154 ZEN ▲ 1.14 %
17/06 — 23/06 0.0267076 ZEN ▼ -3.1 %
24/06 — 30/06 0.03133444 ZEN ▲ 17.32 %
01/07 — 07/07 0.04207145 ZEN ▲ 34.27 %
08/07 — 14/07 0.03933917 ZEN ▼ -6.49 %
15/07 — 21/07 0.04352971 ZEN ▲ 10.65 %
22/07 — 28/07 0.04144472 ZEN ▼ -4.79 %
29/07 — 04/08 0.04493113 ZEN ▲ 8.41 %
05/08 — 11/08 0.04418591 ZEN ▼ -1.66 %

new shekel Israel/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03055673 ZEN ▼ -6.15 %
07/2024 0.02813 ZEN ▼ -7.94 %
08/2024 0.03361634 ZEN ▲ 19.5 %
09/2024 0.03122855 ZEN ▼ -7.1 %
10/2024 0.0271579 ZEN ▼ -13.04 %
11/2024 0.02661982 ZEN ▼ -1.98 %
12/2024 0.0299424 ZEN ▲ 12.48 %
01/2025 0.03500522 ZEN ▲ 16.91 %
02/2025 0.02271531 ZEN ▼ -35.11 %
03/2025 0.01603283 ZEN ▼ -29.42 %
04/2025 0.02643413 ZEN ▲ 64.88 %
05/2025 0.02615954 ZEN ▼ -1.04 %

new shekel Israel/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02840682 ZEN
Tối đa 0.03221535 ZEN
Bình quân gia quyền 0.03057605 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01651722 ZEN
Tối đa 0.03221535 ZEN
Bình quân gia quyền 0.02527727 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01651722 ZEN
Tối đa 0.04559948 ZEN
Bình quân gia quyền 0.03050372 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến ILS/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu