Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Presearch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/PRE
Lịch sử thay đổi trong ILS/PRE tỷ giá
ILS/PRE tỷ giá
05 06, 2024
1 ILS = 13.9816 PRE
▼ -3.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Presearch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Presearch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/PRE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/PRE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Presearch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/PRE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 9.03% (12.8241 PRE — 13.9816 PRE)
Thay đổi trong ILS/PRE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 6.08% (13.18 PRE — 13.9816 PRE)
Thay đổi trong ILS/PRE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 154.12% (5.501966 PRE — 13.9816 PRE)
Thay đổi trong ILS/PRE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -21.41% (17.7902 PRE — 13.9816 PRE)
new shekel Israel/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Presearch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 13.6196 PRE | ▼ -2.59 % |
08/05 | 13.6726 PRE | ▲ 0.39 % |
09/05 | 13.7278 PRE | ▲ 0.4 % |
10/05 | 13.565 PRE | ▼ -1.19 % |
11/05 | 13.352 PRE | ▼ -1.57 % |
12/05 | 13.9739 PRE | ▲ 4.66 % |
13/05 | 14.276 PRE | ▲ 2.16 % |
14/05 | 14.6766 PRE | ▲ 2.81 % |
15/05 | 14.8328 PRE | ▲ 1.06 % |
16/05 | 15.4811 PRE | ▲ 4.37 % |
17/05 | 15.4961 PRE | ▲ 0.1 % |
18/05 | 15.5247 PRE | ▲ 0.18 % |
19/05 | 15.414 PRE | ▼ -0.71 % |
20/05 | 15.589 PRE | ▲ 1.14 % |
21/05 | 14.3236 PRE | ▼ -8.12 % |
22/05 | 13.9051 PRE | ▼ -2.92 % |
23/05 | 13.9763 PRE | ▲ 0.51 % |
24/05 | 13.7409 PRE | ▼ -1.68 % |
25/05 | 13.5984 PRE | ▼ -1.04 % |
26/05 | 14.0436 PRE | ▲ 3.27 % |
27/05 | 15.143 PRE | ▲ 7.83 % |
28/05 | 15.806 PRE | ▲ 4.38 % |
29/05 | 16.2505 PRE | ▲ 2.81 % |
30/05 | 17.7074 PRE | ▲ 8.97 % |
31/05 | 19.3212 PRE | ▲ 9.11 % |
01/06 | 20.642 PRE | ▲ 6.84 % |
02/06 | 20.0524 PRE | ▼ -2.86 % |
03/06 | 18.4241 PRE | ▼ -8.12 % |
04/06 | 16.8384 PRE | ▼ -8.61 % |
05/06 | 16.3355 PRE | ▼ -2.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Presearch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Presearch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 13.5577 PRE | ▼ -3.03 % |
20/05 — 26/05 | 13.0558 PRE | ▼ -3.7 % |
27/05 — 02/06 | 12.1208 PRE | ▼ -7.16 % |
03/06 — 09/06 | 11.2644 PRE | ▼ -7.07 % |
10/06 — 16/06 | 13.6103 PRE | ▲ 20.83 % |
17/06 — 23/06 | 15.2429 PRE | ▲ 12 % |
24/06 — 30/06 | 17.0143 PRE | ▲ 11.62 % |
01/07 — 07/07 | 17.7369 PRE | ▲ 4.25 % |
08/07 — 14/07 | 19.708 PRE | ▲ 11.11 % |
15/07 — 21/07 | 18.2647 PRE | ▼ -7.32 % |
22/07 — 28/07 | 21.0412 PRE | ▲ 15.2 % |
29/07 — 04/08 | 19.5657 PRE | ▼ -7.01 % |
new shekel Israel/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.0619 PRE | ▲ 0.57 % |
07/2024 | 15.0488 PRE | ▲ 7.02 % |
08/2024 | 17.201 PRE | ▲ 14.3 % |
09/2024 | 21.7413 PRE | ▲ 26.4 % |
10/2024 | 14.5638 PRE | ▼ -33.01 % |
11/2024 | 21.4005 PRE | ▲ 46.94 % |
12/2024 | 11.2573 PRE | ▼ -47.4 % |
01/2025 | 22.6747 PRE | ▲ 101.42 % |
01/2025 | 19.9872 PRE | ▼ -11.85 % |
03/2025 | 22.7578 PRE | ▲ 13.86 % |
04/2025 | 30.7594 PRE | ▲ 35.16 % |
05/2025 | 26.3736 PRE | ▼ -14.26 % |
new shekel Israel/Presearch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.9125 PRE |
Tối đa | 18.7337 PRE |
Bình quân gia quyền | 14.6469 PRE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.569874 PRE |
Tối đa | 18.7337 PRE |
Bình quân gia quyền | 12.157 PRE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.537268 PRE |
Tối đa | 18.7337 PRE |
Bình quân gia quyền | 9.625942 PRE |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/PRE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: