Tỷ giá hối đoái Zilliqa chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZIL/MITH
Lịch sử thay đổi trong ZIL/MITH tỷ giá
ZIL/MITH tỷ giá
05 18, 2024
1 ZIL = 30.4176 MITH
▼ -3.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zilliqa/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zilliqa chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZIL/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZIL/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zilliqa/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZIL/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -1.76% (30.9631 MITH — 30.4176 MITH)
Thay đổi trong ZIL/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 15.55% (26.3252 MITH — 30.4176 MITH)
Thay đổi trong ZIL/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 152.41% (12.0507 MITH — 30.4176 MITH)
Thay đổi trong ZIL/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Zilliqa tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 2206.99% (1.318498 MITH — 30.4176 MITH)
Zilliqa/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Zilliqa/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 30.6324 MITH | ▲ 0.71 % |
20/05 | 31.5716 MITH | ▲ 3.07 % |
21/05 | 31.3619 MITH | ▼ -0.66 % |
22/05 | 32.119 MITH | ▲ 2.41 % |
23/05 | 32.9011 MITH | ▲ 2.44 % |
24/05 | 33.235 MITH | ▲ 1.01 % |
25/05 | 33.5669 MITH | ▲ 1 % |
26/05 | 35.3846 MITH | ▲ 5.42 % |
27/05 | 35.2617 MITH | ▼ -0.35 % |
28/05 | 31.1369 MITH | ▼ -11.7 % |
29/05 | 30.6174 MITH | ▼ -1.67 % |
30/05 | 29.5458 MITH | ▼ -3.5 % |
31/05 | 29.9814 MITH | ▲ 1.47 % |
01/06 | 30.4431 MITH | ▲ 1.54 % |
02/06 | 29.843 MITH | ▼ -1.97 % |
03/06 | 30.6614 MITH | ▲ 2.74 % |
04/06 | 28.6134 MITH | ▼ -6.68 % |
05/06 | 28.2643 MITH | ▼ -1.22 % |
06/06 | 28.2221 MITH | ▼ -0.15 % |
07/06 | 27.8766 MITH | ▼ -1.22 % |
08/06 | 28.0159 MITH | ▲ 0.5 % |
09/06 | 27.7277 MITH | ▼ -1.03 % |
10/06 | 27.1409 MITH | ▼ -2.12 % |
11/06 | 27.2172 MITH | ▲ 0.28 % |
12/06 | 26.9262 MITH | ▼ -1.07 % |
13/06 | 26.3733 MITH | ▼ -2.05 % |
14/06 | 26.9293 MITH | ▲ 2.11 % |
15/06 | 27.8772 MITH | ▲ 3.52 % |
16/06 | 28.6378 MITH | ▲ 2.73 % |
17/06 | 28.7392 MITH | ▲ 0.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zilliqa/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zilliqa/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 30.4959 MITH | ▲ 0.26 % |
27/05 — 02/06 | 37.4593 MITH | ▲ 22.83 % |
03/06 — 09/06 | 37.9803 MITH | ▲ 1.39 % |
10/06 — 16/06 | 39.4086 MITH | ▲ 3.76 % |
17/06 — 23/06 | 43.5165 MITH | ▲ 10.42 % |
24/06 — 30/06 | 41.9296 MITH | ▼ -3.65 % |
01/07 — 07/07 | 50.5878 MITH | ▲ 20.65 % |
08/07 — 14/07 | 46.6448 MITH | ▼ -7.79 % |
15/07 — 21/07 | 43.0936 MITH | ▼ -7.61 % |
22/07 — 28/07 | 39.7425 MITH | ▼ -7.78 % |
29/07 — 04/08 | 38.4838 MITH | ▼ -3.17 % |
05/08 — 11/08 | 42.2795 MITH | ▲ 9.86 % |
Zilliqa/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32.3639 MITH | ▲ 6.4 % |
07/2024 | 34.5107 MITH | ▲ 6.63 % |
08/2024 | 26.2496 MITH | ▼ -23.94 % |
09/2024 | 30.4255 MITH | ▲ 15.91 % |
10/2024 | 93.4148 MITH | ▲ 207.03 % |
11/2024 | 104.75 MITH | ▲ 12.13 % |
12/2024 | 57.4141 MITH | ▼ -45.19 % |
01/2025 | 61.6315 MITH | ▲ 7.35 % |
02/2025 | 74.7833 MITH | ▲ 21.34 % |
03/2025 | 91.5126 MITH | ▲ 22.37 % |
04/2025 | 87.2679 MITH | ▼ -4.64 % |
05/2025 | 86.5778 MITH | ▼ -0.79 % |
Zilliqa/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.5952 MITH |
Tối đa | 37.6285 MITH |
Bình quân gia quyền | 32.2485 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.0231 MITH |
Tối đa | 39.859 MITH |
Bình quân gia quyền | 30.7511 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.65551 MITH |
Tối đa | 39.859 MITH |
Bình quân gia quyền | 22.3415 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến ZIL/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zilliqa (ZIL) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zilliqa (ZIL) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: