Tỷ giá hối đoái Enjin Coin chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ENJ/NULS
Lịch sử thay đổi trong ENJ/NULS tỷ giá
ENJ/NULS tỷ giá
05 21, 2024
1 ENJ = 0.5213708 NULS
▲ 2.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Enjin Coin/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Enjin Coin chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ENJ/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ENJ/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Enjin Coin/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ENJ/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 1.9% (0.51165081 NULS — 0.5213708 NULS)
Thay đổi trong ENJ/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -57.69% (1.232271 NULS — 0.5213708 NULS)
Thay đổi trong ENJ/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -67% (1.579972 NULS — 0.5213708 NULS)
Thay đổi trong ENJ/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -1.09% (0.52709353 NULS — 0.5213708 NULS)
Enjin Coin/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Enjin Coin/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.52542632 NULS | ▲ 0.78 % |
23/05 | 0.53404032 NULS | ▲ 1.64 % |
24/05 | 0.51446543 NULS | ▼ -3.67 % |
25/05 | 0.47808064 NULS | ▼ -7.07 % |
26/05 | 0.49683792 NULS | ▲ 3.92 % |
27/05 | 0.49835436 NULS | ▲ 0.31 % |
28/05 | 0.49277694 NULS | ▼ -1.12 % |
29/05 | 0.49412167 NULS | ▲ 0.27 % |
30/05 | 0.50313851 NULS | ▲ 1.82 % |
31/05 | 0.5293676 NULS | ▲ 5.21 % |
01/06 | 0.54113585 NULS | ▲ 2.22 % |
02/06 | 0.53918443 NULS | ▼ -0.36 % |
03/06 | 0.51185301 NULS | ▼ -5.07 % |
04/06 | 0.49292418 NULS | ▼ -3.7 % |
05/06 | 0.49831776 NULS | ▲ 1.09 % |
06/06 | 0.47613168 NULS | ▼ -4.45 % |
07/06 | 0.43702236 NULS | ▼ -8.21 % |
08/06 | 0.45030353 NULS | ▲ 3.04 % |
09/06 | 0.45900961 NULS | ▲ 1.93 % |
10/06 | 0.45859808 NULS | ▼ -0.09 % |
11/06 | 0.46007967 NULS | ▲ 0.32 % |
12/06 | 0.46681976 NULS | ▲ 1.46 % |
13/06 | 0.48993675 NULS | ▲ 4.95 % |
14/06 | 0.5022585 NULS | ▲ 2.51 % |
15/06 | 0.49413783 NULS | ▼ -1.62 % |
16/06 | 0.50626625 NULS | ▲ 2.45 % |
17/06 | 0.51702915 NULS | ▲ 2.13 % |
18/06 | 0.51340448 NULS | ▼ -0.7 % |
19/06 | 0.51301794 NULS | ▼ -0.08 % |
20/06 | 0.52678837 NULS | ▲ 2.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Enjin Coin/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Enjin Coin/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.51098266 NULS | ▼ -1.99 % |
03/06 — 09/06 | 0.32282931 NULS | ▼ -36.82 % |
10/06 — 16/06 | 0.13411108 NULS | ▼ -58.46 % |
17/06 — 23/06 | 0.13333725 NULS | ▼ -0.58 % |
24/06 — 30/06 | 0.12407188 NULS | ▼ -6.95 % |
01/07 — 07/07 | 0.11400903 NULS | ▼ -8.11 % |
08/07 — 14/07 | 0.11703484 NULS | ▲ 2.65 % |
15/07 — 21/07 | 0.10884882 NULS | ▼ -6.99 % |
22/07 — 28/07 | 0.10676208 NULS | ▼ -1.92 % |
29/07 — 04/08 | 0.10041355 NULS | ▼ -5.95 % |
05/08 — 11/08 | 0.11154279 NULS | ▲ 11.08 % |
12/08 — 18/08 | 0.11415967 NULS | ▲ 2.35 % |
Enjin Coin/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.53387648 NULS | ▲ 2.4 % |
07/2024 | 0.54442711 NULS | ▲ 1.98 % |
08/2024 | 0.47248505 NULS | ▼ -13.21 % |
09/2024 | 0.43636686 NULS | ▼ -7.64 % |
10/2024 | 0.47051361 NULS | ▲ 7.83 % |
11/2024 | 0.44638193 NULS | ▼ -5.13 % |
12/2024 | 0.48341986 NULS | ▲ 8.3 % |
01/2025 | 0.45360256 NULS | ▼ -6.17 % |
02/2025 | 0.56795996 NULS | ▲ 25.21 % |
03/2025 | 0.21108766 NULS | ▼ -62.83 % |
04/2025 | 0.18687403 NULS | ▼ -11.47 % |
05/2025 | 0.18658606 NULS | ▼ -0.15 % |
Enjin Coin/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.43565092 NULS |
Tối đa | 0.53799982 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.48786934 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.43565092 NULS |
Tối đa | 1.850349 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.83696627 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.43565092 NULS |
Tối đa | 1.850349 NULS |
Bình quân gia quyền | 1.224044 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến ENJ/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: