Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar (GIP)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GIP:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Bảng Gibraltar
Lịch sử của USD/GIP thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Bảng Gibraltar (GIP)
Số lượng tiền tệ phổ biến Bảng Gibraltar (GIP)
- 1000 GIP → 90,310,960 KIN
- 100 GIP → 14,865 XPF
- 1 GIP → 0.01966532 BSV
- 200 GIP → 3.933064 BSV
- 1000 GIP → 993.82 GBP
- 2000 GIP → 39.3306 BSV
- 10 GIP → 0.1966532 BSV
- 5000 GIP → 98.3266 BSV
- 50 GIP → 1,507,390 TNB
- 1000 GIP → 19.6653 BSV
- 1000 GIP → 9,311 AST
- 5 GIP → 0.0983266 BSV
- 100 KRW → 0.06 GIP
- 100 XDR → 98.84 GIP
- 10 KRW → 0.01 GIP
- 50 KRW → 0.03 GIP
- 500 LRD → 2.07 GIP
- 2000 KRW → 1.16 GIP
- 500 KRW → 0.29 GIP
- 1000 KRW → 0.58 GIP
- 5 KRW → 0 GIP
- 2 KRW → 0 GIP
- 200 KRW → 0.12 GIP
- 2 NZD → 0.95 GIP