Tỷ giá hối đoái Gemini Dollar chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GUSD/ELEC
Lịch sử thay đổi trong GUSD/ELEC tỷ giá
GUSD/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 GUSD = 1,450 ELEC
▲ 11.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gemini Dollar/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gemini Dollar chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GUSD/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GUSD/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gemini Dollar/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GUSD/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 9.96% (1,319 ELEC — 1,450 ELEC)
Thay đổi trong GUSD/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 26.87% (1,143 ELEC — 1,450 ELEC)
Thay đổi trong GUSD/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 348.2% (323.54 ELEC — 1,450 ELEC)
Thay đổi trong GUSD/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Gemini Dollar tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -34% (2,197 ELEC — 1,450 ELEC)
Gemini Dollar/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Gemini Dollar/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,443 ELEC | ▼ -0.52 % |
19/05 | 1,459 ELEC | ▲ 1.16 % |
20/05 | 1,460 ELEC | ▲ 0.07 % |
21/05 | 1,451 ELEC | ▼ -0.6 % |
22/05 | 1,404 ELEC | ▼ -3.25 % |
23/05 | 1,396 ELEC | ▼ -0.61 % |
24/05 | 1,416 ELEC | ▲ 1.48 % |
25/05 | 1,438 ELEC | ▲ 1.53 % |
26/05 | 1,491 ELEC | ▲ 3.69 % |
27/05 | 1,541 ELEC | ▲ 3.33 % |
28/05 | 1,545 ELEC | ▲ 0.25 % |
29/05 | 1,555 ELEC | ▲ 0.63 % |
30/05 | 1,533 ELEC | ▼ -1.38 % |
31/05 | 1,452 ELEC | ▼ -5.27 % |
01/06 | 1,446 ELEC | ▼ -0.46 % |
02/06 | 1,461 ELEC | ▲ 1.04 % |
03/06 | 1,555 ELEC | ▲ 6.44 % |
04/06 | 1,529 ELEC | ▼ -1.62 % |
05/06 | 1,515 ELEC | ▼ -0.93 % |
06/06 | 1,484 ELEC | ▼ -2.07 % |
07/06 | 1,479 ELEC | ▼ -0.3 % |
08/06 | 1,492 ELEC | ▲ 0.87 % |
09/06 | 1,501 ELEC | ▲ 0.62 % |
10/06 | 1,527 ELEC | ▲ 1.72 % |
11/06 | 1,536 ELEC | ▲ 0.54 % |
12/06 | 1,550 ELEC | ▲ 0.95 % |
13/06 | 1,591 ELEC | ▲ 2.65 % |
14/06 | 1,624 ELEC | ▲ 2.06 % |
15/06 | 1,526 ELEC | ▼ -6.01 % |
16/06 | 1,583 ELEC | ▲ 3.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gemini Dollar/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gemini Dollar/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,606 ELEC | ▲ 10.75 % |
27/05 — 02/06 | 1,583 ELEC | ▼ -1.44 % |
03/06 — 09/06 | 1,520 ELEC | ▼ -3.97 % |
10/06 — 16/06 | 1,640 ELEC | ▲ 7.92 % |
17/06 — 23/06 | 1,547 ELEC | ▼ -5.71 % |
24/06 — 30/06 | 1,686 ELEC | ▲ 8.97 % |
01/07 — 07/07 | 1,682 ELEC | ▼ -0.23 % |
08/07 — 14/07 | 6,142 ELEC | ▲ 265.18 % |
15/07 — 21/07 | 6,231 ELEC | ▲ 1.45 % |
22/07 — 28/07 | 5,553 ELEC | ▼ -10.88 % |
29/07 — 04/08 | 5,501 ELEC | ▼ -0.94 % |
05/08 — 11/08 | 1,587 ELEC | ▼ -71.15 % |
Gemini Dollar/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,339 ELEC | ▼ -7.67 % |
07/2024 | 1,345 ELEC | ▲ 0.43 % |
08/2024 | 1,239 ELEC | ▼ -7.83 % |
09/2024 | 787.18 ELEC | ▼ -36.48 % |
10/2024 | 762.01 ELEC | ▼ -3.2 % |
11/2024 | 1,044 ELEC | ▲ 36.94 % |
12/2024 | 1,327 ELEC | ▲ 27.13 % |
01/2025 | -115.25101457 ELEC | ▼ -108.69 % |
02/2025 | -497.12015078 ELEC | ▲ 331.34 % |
03/2025 | -622.46353037 ELEC | ▲ 25.21 % |
04/2025 | -571.59027165 ELEC | ▼ -8.17 % |
05/2025 | -605.8928413 ELEC | ▲ 6 % |
Gemini Dollar/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,314 ELEC |
Tối đa | 1,454 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1,385 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,314 ELEC |
Tối đa | 1,454 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1,387 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 322.71 ELEC |
Tối đa | 1,454 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1,364 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến GUSD/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gemini Dollar (GUSD) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: