Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Everex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/EVX
Lịch sử thay đổi trong GIP/EVX tỷ giá
GIP/EVX tỷ giá
05 11, 2023
1 GIP = 106.55 EVX
▲ 12.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Everex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Everex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/EVX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/EVX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Everex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/EVX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -5.72% (113.01 EVX — 106.55 EVX)
Thay đổi trong GIP/EVX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -13.02% (122.5 EVX — 106.55 EVX)
Thay đổi trong GIP/EVX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -13.02% (122.5 EVX — 106.55 EVX)
Thay đổi trong GIP/EVX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi 1141.69% (8.581141 EVX — 106.55 EVX)
Bảng Gibraltar/Everex dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Everex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 101.01 EVX | ▼ -5.2 % |
22/05 | 103.95 EVX | ▲ 2.92 % |
23/05 | 108.15 EVX | ▲ 4.04 % |
24/05 | 99.8431 EVX | ▼ -7.68 % |
25/05 | 100.64 EVX | ▲ 0.8 % |
26/05 | 102.18 EVX | ▲ 1.52 % |
27/05 | 101.71 EVX | ▼ -0.46 % |
28/05 | 103.57 EVX | ▲ 1.83 % |
29/05 | 108.62 EVX | ▲ 4.88 % |
30/05 | 111.27 EVX | ▲ 2.44 % |
31/05 | 157.84 EVX | ▲ 41.86 % |
01/06 | 211.27 EVX | ▲ 33.84 % |
02/06 | 134.91 EVX | ▼ -36.14 % |
03/06 | 90.054 EVX | ▼ -33.25 % |
04/06 | 68.5381 EVX | ▼ -23.89 % |
05/06 | 48.0881 EVX | ▼ -29.84 % |
06/06 | 38.3775 EVX | ▼ -20.19 % |
07/06 | 39.7126 EVX | ▲ 3.48 % |
08/06 | 66.6381 EVX | ▲ 67.8 % |
09/06 | 62.7243 EVX | ▼ -5.87 % |
10/06 | 54.9893 EVX | ▼ -12.33 % |
11/06 | 57.7434 EVX | ▲ 5.01 % |
12/06 | 54.8065 EVX | ▼ -5.09 % |
13/06 | 61.2162 EVX | ▲ 11.7 % |
14/06 | 60.5429 EVX | ▼ -1.1 % |
15/06 | 74.8581 EVX | ▲ 23.64 % |
16/06 | 89.2904 EVX | ▲ 19.28 % |
17/06 | 87.4969 EVX | ▼ -2.01 % |
18/06 | 37.919 EVX | ▼ -56.66 % |
19/06 | 59.8935 EVX | ▲ 57.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Everex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Everex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 103.81 EVX | ▼ -2.57 % |
03/06 — 09/06 | 105.76 EVX | ▲ 1.88 % |
10/06 — 16/06 | 101.47 EVX | ▼ -4.06 % |
17/06 — 23/06 | 134.59 EVX | ▲ 32.64 % |
24/06 — 30/06 | 71.1866 EVX | ▼ -47.11 % |
01/07 — 07/07 | 95.5504 EVX | ▲ 34.23 % |
08/07 — 14/07 | 66.962 EVX | ▼ -29.92 % |
15/07 — 21/07 | 67.5418 EVX | ▲ 0.87 % |
22/07 — 28/07 | 65.3139 EVX | ▼ -3.3 % |
29/07 — 04/08 | 74.9012 EVX | ▲ 14.68 % |
05/08 — 11/08 | 257.41 EVX | ▲ 243.66 % |
12/08 — 18/08 | 5,406 EVX | ▲ 2000.2 % |
Bảng Gibraltar/Everex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 101.88 EVX | ▼ -4.39 % |
07/2024 | 233.8 EVX | ▲ 129.49 % |
08/2024 | 405.15 EVX | ▲ 73.29 % |
09/2024 | 347.24 EVX | ▼ -14.29 % |
10/2024 | 230.84 EVX | ▼ -33.52 % |
11/2024 | 212.25 EVX | ▼ -8.05 % |
12/2024 | 198.57 EVX | ▼ -6.45 % |
01/2025 | 185.13 EVX | ▼ -6.77 % |
02/2025 | 14,978 EVX | ▲ 7990.29 % |
03/2025 | 14,012 EVX | ▼ -6.45 % |
04/2025 | 11,641 EVX | ▼ -16.92 % |
05/2025 | 10,793 EVX | ▼ -7.28 % |
Bảng Gibraltar/Everex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.7323 EVX |
Tối đa | 271.74 EVX |
Bình quân gia quyền | 108.1 EVX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.7323 EVX |
Tối đa | 271.74 EVX |
Bình quân gia quyền | 111.93 EVX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.7323 EVX |
Tối đa | 271.74 EVX |
Bình quân gia quyền | 111.93 EVX |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/EVX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: