Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/TNB
Lịch sử thay đổi trong GIP/TNB tỷ giá
GIP/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 GIP = 30,573 TNB
▼ -0.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 551.79% (4,691 TNB — 30,573 TNB)
Thay đổi trong GIP/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 667.7% (3,982 TNB — 30,573 TNB)
Thay đổi trong GIP/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 14160.08% (214.4 TNB — 30,573 TNB)
Thay đổi trong GIP/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2496.72% (1,177 TNB — 30,573 TNB)
Bảng Gibraltar/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 30,281 TNB | ▼ -0.96 % |
19/05 | 30,708 TNB | ▲ 1.41 % |
20/05 | 30,808 TNB | ▲ 0.33 % |
21/05 | 30,732 TNB | ▼ -0.25 % |
22/05 | 30,331 TNB | ▼ -1.3 % |
23/05 | 29,853 TNB | ▼ -1.57 % |
24/05 | 28,928 TNB | ▼ -3.1 % |
25/05 | 28,778 TNB | ▼ -0.52 % |
26/05 | 29,639 TNB | ▲ 2.99 % |
27/05 | 50,429 TNB | ▲ 70.14 % |
28/05 | 115,126 TNB | ▲ 128.29 % |
29/05 | 278,296 TNB | ▲ 141.73 % |
30/05 | 278,834 TNB | ▲ 0.19 % |
31/05 | 277,958 TNB | ▼ -0.31 % |
01/06 | 277,753 TNB | ▼ -0.07 % |
02/06 | 277,939 TNB | ▲ 0.07 % |
03/06 | 267,572 TNB | ▼ -3.73 % |
04/06 | 258,808 TNB | ▼ -3.28 % |
05/06 | 258,839 TNB | ▲ 0.01 % |
06/06 | 258,773 TNB | ▼ -0.03 % |
07/06 | 259,569 TNB | ▲ 0.31 % |
08/06 | 259,676 TNB | ▲ 0.04 % |
09/06 | 264,306 TNB | ▲ 1.78 % |
10/06 | 269,205 TNB | ▲ 1.85 % |
11/06 | 268,968 TNB | ▼ -0.09 % |
12/06 | 268,896 TNB | ▼ -0.03 % |
13/06 | 268,921 TNB | ▲ 0.01 % |
14/06 | 268,918 TNB | ▼ -0 % |
15/06 | 268,437 TNB | ▼ -0.18 % |
16/06 | 266,791 TNB | ▼ -0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 30,942 TNB | ▲ 1.21 % |
27/05 — 02/06 | 37,363 TNB | ▲ 20.75 % |
03/06 — 09/06 | 35,164 TNB | ▼ -5.88 % |
10/06 — 16/06 | 35,945 TNB | ▲ 2.22 % |
17/06 — 23/06 | 38,924 TNB | ▲ 8.29 % |
24/06 — 30/06 | 36,817 TNB | ▼ -5.41 % |
01/07 — 07/07 | 37,019 TNB | ▲ 0.55 % |
08/07 — 14/07 | 54,133 TNB | ▲ 46.23 % |
15/07 — 21/07 | 300,359 TNB | ▲ 454.85 % |
22/07 — 28/07 | 281,627 TNB | ▼ -6.24 % |
29/07 — 04/08 | 293,549 TNB | ▲ 4.23 % |
05/08 — 11/08 | 291,552 TNB | ▼ -0.68 % |
Bảng Gibraltar/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30,383 TNB | ▼ -0.62 % |
07/2024 | 283,163 TNB | ▲ 831.98 % |
08/2024 | 364,883 TNB | ▲ 28.86 % |
09/2024 | 444,906 TNB | ▲ 21.93 % |
10/2024 | 442,235 TNB | ▼ -0.6 % |
11/2024 | 526,456 TNB | ▲ 19.04 % |
12/2024 | 616,953 TNB | ▲ 17.19 % |
01/2025 | 634,715 TNB | ▲ 2.88 % |
02/2025 | 897,171 TNB | ▲ 41.35 % |
03/2025 | 824,220 TNB | ▼ -8.13 % |
04/2025 | 2,561,336 TNB | ▲ 210.76 % |
05/2025 | 4,729,908 TNB | ▲ 84.67 % |
Bảng Gibraltar/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,564 TNB |
Tối đa | 30,955 TNB |
Bình quân gia quyền | 24,685 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,995 TNB |
Tối đa | 30,955 TNB |
Bình quân gia quyền | 12,753 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 177.38 TNB |
Tối đa | 30,955 TNB |
Bình quân gia quyền | 4,214 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: