Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut (BYN)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BYN:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Đồng rúp của Bêlarut
Lịch sử của USD/BYN thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Đồng rúp của Bêlarut (BYN)
Số lượng tiền tệ phổ biến Đồng rúp của Bêlarut (BYN)
- 10 BYN → 11.44 ILS
- 1000 BYN → 306.2 TUSD
- 100 BYN → 1,788 DOP
- 1000 BYN → 17,876 DOP
- 50 BYN → 893.8 DOP
- 2 BYN → 35.75 DOP
- 500 BYN → 8,938 DOP
- 50 BYN → 57.2 ILS
- 1 BYN → 0.3071421 MDS
- 500 BYN → 10,198 ANC
- 5 BYN → 89.38 DOP
- 10 BYN → 178.76 DOP
- 10 NAV → 2.78 BYN
- 50 ILS → 43.71 BYN
- 50 FKP → 203.92 BYN
- 2000 ANT → 49,630 BYN
- 500 ILS → 437.06 BYN
- 5000 ILS → 4,371 BYN
- 1 ILS → 0.87 BYN
- 10 ILS → 8.74 BYN
- 10 SYS → 6.12 BYN
- 100 AMD → 0.84 BYN
- 5000 AMD → 42.19 BYN
- 5 ILS → 4.37 BYN