Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/DENT
Lịch sử thay đổi trong REN/DENT tỷ giá
REN/DENT tỷ giá
05 21, 2024
1 REN = 47.2705 DENT
▲ 1.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 3.77% (45.554 DENT — 47.2705 DENT)
Thay đổi trong REN/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -5.97% (50.2715 DENT — 47.2705 DENT)
Thay đổi trong REN/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -47.54% (90.1128 DENT — 47.2705 DENT)
Thay đổi trong REN/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -90.05% (475.16 DENT — 47.2705 DENT)
Ren/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 47.1547 DENT | ▼ -0.24 % |
23/05 | 48.0092 DENT | ▲ 1.81 % |
24/05 | 49.9598 DENT | ▲ 4.06 % |
25/05 | 50.0937 DENT | ▲ 0.27 % |
26/05 | 49.9981 DENT | ▼ -0.19 % |
27/05 | 50.287 DENT | ▲ 0.58 % |
28/05 | 50.0471 DENT | ▼ -0.48 % |
29/05 | 49.1753 DENT | ▼ -1.74 % |
30/05 | 48.6035 DENT | ▼ -1.16 % |
31/05 | 49.0264 DENT | ▲ 0.87 % |
01/06 | 50.0431 DENT | ▲ 2.07 % |
02/06 | 48.5041 DENT | ▼ -3.08 % |
03/06 | 47.7692 DENT | ▼ -1.52 % |
04/06 | 47.8563 DENT | ▲ 0.18 % |
05/06 | 47.9448 DENT | ▲ 0.18 % |
06/06 | 47.6876 DENT | ▼ -0.54 % |
07/06 | 47.7783 DENT | ▲ 0.19 % |
08/06 | 47.7027 DENT | ▼ -0.16 % |
09/06 | 47.0575 DENT | ▼ -1.35 % |
10/06 | 46.4936 DENT | ▼ -1.2 % |
11/06 | 46.013 DENT | ▼ -1.03 % |
12/06 | 45.2404 DENT | ▼ -1.68 % |
13/06 | 45.7718 DENT | ▲ 1.17 % |
14/06 | 45.9785 DENT | ▲ 0.45 % |
15/06 | 46.0285 DENT | ▲ 0.11 % |
16/06 | 45.985 DENT | ▼ -0.09 % |
17/06 | 45.7928 DENT | ▼ -0.42 % |
18/06 | 46.3497 DENT | ▲ 1.22 % |
19/06 | 46.8255 DENT | ▲ 1.03 % |
20/06 | 48.7284 DENT | ▲ 4.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 49.4514 DENT | ▲ 4.61 % |
03/06 — 09/06 | 54.5097 DENT | ▲ 10.23 % |
10/06 — 16/06 | 54.0169 DENT | ▼ -0.9 % |
17/06 — 23/06 | 57.8511 DENT | ▲ 7.1 % |
24/06 — 30/06 | 55.0268 DENT | ▼ -4.88 % |
01/07 — 07/07 | 49.4837 DENT | ▼ -10.07 % |
08/07 — 14/07 | 48.2978 DENT | ▼ -2.4 % |
15/07 — 21/07 | 50.6029 DENT | ▲ 4.77 % |
22/07 — 28/07 | 49.6285 DENT | ▼ -1.93 % |
29/07 — 04/08 | 46.1818 DENT | ▼ -6.94 % |
05/08 — 11/08 | 48.044 DENT | ▲ 4.03 % |
12/08 — 18/08 | 49.7506 DENT | ▲ 3.55 % |
Ren/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 47.1571 DENT | ▼ -0.24 % |
07/2024 | 47.5098 DENT | ▲ 0.75 % |
08/2024 | 43.4401 DENT | ▼ -8.57 % |
09/2024 | 45.6092 DENT | ▲ 4.99 % |
10/2024 | 39.2307 DENT | ▼ -13.99 % |
11/2024 | 42.7348 DENT | ▲ 8.93 % |
12/2024 | 32.2972 DENT | ▼ -24.42 % |
01/2025 | 32.6409 DENT | ▲ 1.06 % |
02/2025 | 27.4921 DENT | ▼ -15.77 % |
03/2025 | 31.749 DENT | ▲ 15.48 % |
04/2025 | 27.1799 DENT | ▼ -14.39 % |
05/2025 | 27.376 DENT | ▲ 0.72 % |
Ren/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.2501 DENT |
Tối đa | 48.1901 DENT |
Bình quân gia quyền | 46.2074 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38.5671 DENT |
Tối đa | 58.7039 DENT |
Bình quân gia quyền | 47.8852 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 38.5671 DENT |
Tối đa | 110.52 DENT |
Bình quân gia quyền | 65.1526 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến REN/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: