Tỷ giá hối đoái tālā Samoa chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WST/RYO
Lịch sử thay đổi trong WST/RYO tỷ giá
WST/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 WST = 16.3226 RYO
▼ -0.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tālā Samoa/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tālā Samoa chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WST/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WST/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tālā Samoa/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WST/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 6.6% (15.3113 RYO — 16.3226 RYO)
Thay đổi trong WST/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.12% (32.7241 RYO — 16.3226 RYO)
Thay đổi trong WST/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.41% (32.9132 RYO — 16.3226 RYO)
Thay đổi trong WST/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce tālā Samoa tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -61.6% (42.5015 RYO — 16.3226 RYO)
tālā Samoa/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
tālā Samoa/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 16.2103 RYO | ▼ -0.69 % |
23/05 | 17.1981 RYO | ▲ 6.09 % |
24/05 | 18.2105 RYO | ▲ 5.89 % |
25/05 | 17.5407 RYO | ▼ -3.68 % |
26/05 | 18.9603 RYO | ▲ 8.09 % |
27/05 | 19.296 RYO | ▲ 1.77 % |
28/05 | 20.9251 RYO | ▲ 8.44 % |
29/05 | 24.4213 RYO | ▲ 16.71 % |
30/05 | 24.9928 RYO | ▲ 2.34 % |
31/05 | 23.4107 RYO | ▼ -6.33 % |
01/06 | 23.0388 RYO | ▼ -1.59 % |
02/06 | 22.3831 RYO | ▼ -2.85 % |
03/06 | 22.2693 RYO | ▼ -0.51 % |
04/06 | 11.8922 RYO | ▼ -46.6 % |
05/06 | 13.4315 RYO | ▲ 12.94 % |
06/06 | 14.0434 RYO | ▲ 4.56 % |
07/06 | 9.128132 RYO | ▼ -35 % |
08/06 | 9.221445 RYO | ▲ 1.02 % |
09/06 | 14.1498 RYO | ▲ 53.44 % |
10/06 | 13.6122 RYO | ▼ -3.8 % |
11/06 | 13.5901 RYO | ▼ -0.16 % |
12/06 | 14.298 RYO | ▲ 5.21 % |
13/06 | 12.7026 RYO | ▼ -11.16 % |
14/06 | 13.231 RYO | ▲ 4.16 % |
15/06 | 13.4741 RYO | ▲ 1.84 % |
16/06 | 13.5368 RYO | ▲ 0.47 % |
17/06 | 14.8764 RYO | ▲ 9.9 % |
18/06 | 11.5265 RYO | ▼ -22.52 % |
19/06 | 11.7428 RYO | ▲ 1.88 % |
20/06 | 12.067 RYO | ▲ 2.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tālā Samoa/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tālā Samoa/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 18.7974 RYO | ▲ 15.16 % |
03/06 — 09/06 | 15.1242 RYO | ▼ -19.54 % |
10/06 — 16/06 | 14.9907 RYO | ▼ -0.88 % |
17/06 — 23/06 | 17.271 RYO | ▲ 15.21 % |
24/06 — 30/06 | 17.3533 RYO | ▲ 0.48 % |
01/07 — 07/07 | 21.8455 RYO | ▲ 25.89 % |
08/07 — 14/07 | 10.252 RYO | ▼ -53.07 % |
15/07 — 21/07 | 8.218431 RYO | ▼ -19.84 % |
22/07 — 28/07 | 12.2699 RYO | ▲ 49.3 % |
29/07 — 04/08 | 13.0834 RYO | ▲ 6.63 % |
05/08 — 11/08 | 11.4229 RYO | ▼ -12.69 % |
12/08 — 18/08 | 101.7 RYO | ▲ 790.32 % |
tālā Samoa/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.1229 RYO | ▼ -1.22 % |
07/2024 | 17.0226 RYO | ▲ 5.58 % |
08/2024 | 14.536 RYO | ▼ -14.61 % |
09/2024 | 20.9075 RYO | ▲ 43.83 % |
10/2024 | 4.676895 RYO | ▼ -77.63 % |
11/2024 | 4.286571 RYO | ▼ -8.35 % |
12/2024 | 37.5283 RYO | ▲ 775.48 % |
01/2025 | 36.0241 RYO | ▼ -4.01 % |
02/2025 | 42.2999 RYO | ▲ 17.42 % |
03/2025 | 17.5281 RYO | ▼ -58.56 % |
04/2025 | 14.6184 RYO | ▼ -16.6 % |
05/2025 | 17.6906 RYO | ▲ 21.02 % |
tālā Samoa/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.613 RYO |
Tối đa | 18.8796 RYO |
Bình quân gia quyền | 16.7448 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.613 RYO |
Tối đa | 46.6986 RYO |
Bình quân gia quyền | 28.2002 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.613 RYO |
Tối đa | 46.6986 RYO |
Bình quân gia quyền | 29.7244 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến WST/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tālā Samoa (WST) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tālā Samoa (WST) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: