Tỷ giá hối đoái NULS chống lại franc Thái Bình Dương

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/XPF

Lịch sử thay đổi trong NULS/XPF tỷ giá

NULS/XPF tỷ giá

05 21, 2024
1 NULS = 77.07 XPF
▼ -0.67 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/franc Thái Bình Dương, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong franc Thái Bình Dương.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/XPF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/XPF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/franc Thái Bình Dương, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/XPF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi -4.02% (80.3 XPF — 77.07 XPF)

Thay đổi trong NULS/XPF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 144.61% (31.51 XPF — 77.07 XPF)

Thay đổi trong NULS/XPF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 201.25% (25.59 XPF — 77.07 XPF)

Thay đổi trong NULS/XPF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 248.92% (22.09 XPF — 77.07 XPF)

NULS/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 76.75 XPF ▼ -0.42 %
24/05 76.19 XPF ▼ -0.73 %
25/05 77.79 XPF ▲ 2.09 %
26/05 81.65 XPF ▲ 4.96 %
27/05 79.88 XPF ▼ -2.16 %
28/05 77.35 XPF ▼ -3.18 %
29/05 75.39 XPF ▼ -2.53 %
30/05 73.1 XPF ▼ -3.03 %
31/05 69.07 XPF ▼ -5.52 %
01/06 65.77 XPF ▼ -4.77 %
02/06 66.45 XPF ▲ 1.03 %
03/06 67.96 XPF ▲ 2.28 %
04/06 72.63 XPF ▲ 6.87 %
05/06 75.37 XPF ▲ 3.77 %
06/06 75.21 XPF ▼ -0.21 %
07/06 76.51 XPF ▲ 1.72 %
08/06 78.85 XPF ▲ 3.06 %
09/06 76.03 XPF ▼ -3.58 %
10/06 75.81 XPF ▼ -0.3 %
11/06 74.56 XPF ▼ -1.64 %
12/06 73.83 XPF ▼ -0.98 %
13/06 71.32 XPF ▼ -3.4 %
14/06 66.61 XPF ▼ -6.61 %
15/06 67.33 XPF ▲ 1.08 %
16/06 69.84 XPF ▲ 3.73 %
17/06 70.78 XPF ▲ 1.35 %
18/06 71.97 XPF ▲ 1.68 %
19/06 71.36 XPF ▼ -0.85 %
20/06 72.53 XPF ▲ 1.64 %
21/06 73.98 XPF ▲ 2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/franc Thái Bình Dương cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 78.19 XPF ▲ 1.45 %
03/06 — 09/06 99.87 XPF ▲ 27.72 %
10/06 — 16/06 156.73 XPF ▲ 56.94 %
17/06 — 23/06 146.83 XPF ▼ -6.32 %
24/06 — 30/06 153.36 XPF ▲ 4.45 %
01/07 — 07/07 125.28 XPF ▼ -18.31 %
08/07 — 14/07 129.42 XPF ▲ 3.3 %
15/07 — 21/07 116.35 XPF ▼ -10.1 %
22/07 — 28/07 120.83 XPF ▲ 3.85 %
29/07 — 04/08 115.81 XPF ▼ -4.15 %
05/08 — 11/08 119.28 XPF ▲ 3 %
12/08 — 18/08 122.64 XPF ▲ 2.81 %

NULS/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 78.19 XPF ▲ 1.45 %
07/2024 73.71 XPF ▼ -5.73 %
08/2024 64.3 XPF ▼ -12.77 %
09/2024 69.75 XPF ▲ 8.48 %
10/2024 71.93 XPF ▲ 3.13 %
11/2024 88.46 XPF ▲ 22.98 %
12/2024 110.43 XPF ▲ 24.83 %
01/2025 86.48 XPF ▼ -21.69 %
02/2025 112.16 XPF ▲ 29.7 %
03/2025 309.35 XPF ▲ 175.81 %
04/2025 198.95 XPF ▼ -35.69 %
05/2025 241.49 XPF ▲ 21.38 %

NULS/franc Thái Bình Dương thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 61.93 XPF
Tối đa 91.3 XPF
Bình quân gia quyền 75.41 XPF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 30.95 XPF
Tối đa 121.72 XPF
Bình quân gia quyền 69.37 XPF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 20.22 XPF
Tối đa 121.72 XPF
Bình quân gia quyền 36.29 XPF

Chia sẻ một liên kết đến NULS/XPF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu