Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka (BDT)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BDT:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Bangladeshi taka
Lịch sử của USD/BDT thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Bangladeshi taka (BDT)
Số lượng tiền tệ phổ biến Bangladeshi taka (BDT)
- 1 BDT → 622.62 NCASH
- 2000 BDT → 1,245,249 NCASH
- 1000 BDT → 622,625 NCASH
- 100 BDT → 62,262 NCASH
- 50 BDT → 31,131 NCASH
- 10 BDT → 6,226 NCASH
- 200 BDT → 124,525 NCASH
- 500 BDT → 311,312 NCASH
- 5000 BDT → 3,113,123 NCASH
- 5 BDT → 3,113 NCASH
- 50 BDT → 0.82 ANG
- 2 BDT → 1,245 NCASH
- 1 JPY → 0.7 BDT
- 1 RON → 286.44 BDT
- 1000 RON → 286,444 BDT
- 500 JPY → 348.73 BDT
- 1000 JPY → 697.46 BDT
- 200 JPY → 139.49 BDT
- 100 RON → 28,644 BDT
- 2000 RON → 572,888 BDT
- 500 RON → 143,222 BDT
- 2000 JPY → 1,395 BDT
- 5 JPY → 3.49 BDT
- 50 RON → 14,322 BDT