Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại FujiCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/FJC
Lịch sử thay đổi trong BDT/FJC tỷ giá
BDT/FJC tỷ giá
11 23, 2020
1 BDT = 65.4851 FJC
▲ 2.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong FujiCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -27.23% (89.9869 FJC — 65.4851 FJC)
Thay đổi trong BDT/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -37.15% (104.19 FJC — 65.4851 FJC)
Thay đổi trong BDT/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -59.77% (162.77 FJC — 65.4851 FJC)
Thay đổi trong BDT/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -59.77% (162.77 FJC — 65.4851 FJC)
Bangladeshi taka/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 65.0702 FJC | ▼ -0.63 % |
19/05 | 65.2447 FJC | ▲ 0.27 % |
20/05 | 64.0381 FJC | ▼ -1.85 % |
21/05 | 63.8548 FJC | ▼ -0.29 % |
22/05 | 64.3828 FJC | ▲ 0.83 % |
23/05 | 63.3147 FJC | ▼ -1.66 % |
24/05 | 62.2331 FJC | ▼ -1.71 % |
25/05 | 62.1776 FJC | ▼ -0.09 % |
26/05 | 62.6172 FJC | ▲ 0.71 % |
27/05 | 62.3428 FJC | ▼ -0.44 % |
28/05 | 60.8783 FJC | ▼ -2.35 % |
29/05 | 56.258 FJC | ▼ -7.59 % |
30/05 | 51.8201 FJC | ▼ -7.89 % |
31/05 | 53.3302 FJC | ▲ 2.91 % |
01/06 | 53.4251 FJC | ▲ 0.18 % |
02/06 | 52.9039 FJC | ▼ -0.98 % |
03/06 | 52.8666 FJC | ▼ -0.07 % |
04/06 | 51.7356 FJC | ▼ -2.14 % |
05/06 | 50.4847 FJC | ▼ -2.42 % |
06/06 | 49.3551 FJC | ▼ -2.24 % |
07/06 | 49.9083 FJC | ▲ 1.12 % |
08/06 | 50.1503 FJC | ▲ 0.48 % |
09/06 | 49.4188 FJC | ▼ -1.46 % |
10/06 | 47.6498 FJC | ▼ -3.58 % |
11/06 | 45.0706 FJC | ▼ -5.41 % |
12/06 | 45.0715 FJC | ▲ 0 % |
13/06 | 44.0804 FJC | ▼ -2.2 % |
14/06 | 42.3617 FJC | ▼ -3.9 % |
15/06 | 42.9926 FJC | ▲ 1.49 % |
16/06 | 44.062 FJC | ▲ 2.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 74.0605 FJC | ▲ 13.1 % |
27/05 — 02/06 | 71.6157 FJC | ▼ -3.3 % |
03/06 — 09/06 | 68.9134 FJC | ▼ -3.77 % |
10/06 — 16/06 | 69.6979 FJC | ▲ 1.14 % |
17/06 — 23/06 | 70.5188 FJC | ▲ 1.18 % |
24/06 — 30/06 | 64.7976 FJC | ▼ -8.11 % |
01/07 — 07/07 | 64.2873 FJC | ▼ -0.79 % |
08/07 — 14/07 | 57.7742 FJC | ▼ -10.13 % |
15/07 — 21/07 | 54.4718 FJC | ▼ -5.72 % |
22/07 — 28/07 | 47.2867 FJC | ▼ -13.19 % |
29/07 — 04/08 | 44.9384 FJC | ▼ -4.97 % |
05/08 — 11/08 | 41.3736 FJC | ▼ -7.93 % |
Bangladeshi taka/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 52.2252 FJC | ▼ -20.25 % |
07/2024 | 53.0526 FJC | ▲ 1.58 % |
08/2024 | 50.5825 FJC | ▼ -4.66 % |
09/2024 | 38.9987 FJC | ▼ -22.9 % |
10/2024 | 42.9302 FJC | ▲ 10.08 % |
11/2024 | 41.0653 FJC | ▼ -4.34 % |
12/2024 | 33.3535 FJC | ▼ -18.78 % |
01/2025 | 23.212 FJC | ▼ -30.41 % |
Bangladeshi taka/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 63.5576 FJC |
Tối đa | 89.6662 FJC |
Bình quân gia quyền | 77.5065 FJC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 63.5576 FJC |
Tối đa | 115.59 FJC |
Bình quân gia quyền | 95.9947 FJC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 63.5576 FJC |
Tối đa | 173.07 FJC |
Bình quân gia quyền | 115.35 FJC |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/FJC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: