Tỷ giá hối đoái SAFE chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SAFE tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAFE/ELEC
Lịch sử thay đổi trong SAFE/ELEC tỷ giá
SAFE/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 SAFE = 123.6 ELEC
▼ -98.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SAFE/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SAFE chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAFE/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAFE/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SAFE/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAFE/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -0.44% (124.14 ELEC — 123.6 ELEC)
Thay đổi trong SAFE/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -0.3% (123.96 ELEC — 123.6 ELEC)
Thay đổi trong SAFE/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -92.52% (1,652 ELEC — 123.6 ELEC)
Thay đổi trong SAFE/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce SAFE tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -85.46% (850.09 ELEC — 123.6 ELEC)
SAFE/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
SAFE/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 118.69 ELEC | ▼ -3.97 % |
23/05 | 133.55 ELEC | ▲ 12.51 % |
24/05 | 120.09 ELEC | ▼ -10.07 % |
25/05 | 157.51 ELEC | ▲ 31.16 % |
26/05 | 134.13 ELEC | ▼ -14.85 % |
27/05 | 131.48 ELEC | ▼ -1.97 % |
28/05 | 132.66 ELEC | ▲ 0.89 % |
29/05 | 143.11 ELEC | ▲ 7.88 % |
30/05 | 137.57 ELEC | ▼ -3.87 % |
31/05 | 131.75 ELEC | ▼ -4.24 % |
01/06 | 5,726 ELEC | ▲ 4245.91 % |
02/06 | 5,636 ELEC | ▼ -1.56 % |
03/06 | 5,359 ELEC | ▼ -4.92 % |
04/06 | 3,310 ELEC | ▼ -38.24 % |
05/06 | -642.09249019 ELEC | ▼ -119.4 % |
06/06 | -18,301.6485242 ELEC | ▲ 2750.31 % |
07/06 | 3,362 ELEC | ▼ -118.37 % |
08/06 | 136,090 ELEC | ▲ 3947.61 % |
09/06 | 125,185 ELEC | ▼ -8.01 % |
10/06 | 121,404 ELEC | ▼ -3.02 % |
11/06 | 123,159 ELEC | ▲ 1.45 % |
12/06 | 37,388 ELEC | ▼ -69.64 % |
13/06 | 7,046 ELEC | ▼ -81.15 % |
14/06 | 114,624 ELEC | ▲ 1526.68 % |
15/06 | 232,226 ELEC | ▲ 102.6 % |
16/06 | 30,315 ELEC | ▼ -86.95 % |
17/06 | 1,015,228 ELEC | ▲ 3248.93 % |
18/06 | 2,023,862 ELEC | ▲ 99.35 % |
19/06 | 1,915,093 ELEC | ▼ -5.37 % |
20/06 | -248,989.63728542 ELEC | ▼ -113 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SAFE/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SAFE/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 131.46 ELEC | ▲ 6.36 % |
03/06 — 09/06 | 111.62 ELEC | ▼ -15.1 % |
10/06 — 16/06 | 123.92 ELEC | ▲ 11.02 % |
17/06 — 23/06 | 5,298 ELEC | ▲ 4175.6 % |
24/06 — 30/06 | 4,474 ELEC | ▼ -15.56 % |
01/07 — 07/07 | 2,362 ELEC | ▼ -47.22 % |
08/07 — 14/07 | 527.94 ELEC | ▼ -77.64 % |
15/07 — 21/07 | -2.22587176 ELEC | ▼ -100.42 % |
22/07 — 28/07 | -2.58423198 ELEC | ▲ 16.1 % |
29/07 — 04/08 | -4.3564568 ELEC | ▲ 68.58 % |
05/08 — 11/08 | -6.59391847 ELEC | ▲ 51.36 % |
12/08 — 18/08 | 0.0598565 ELEC | ▼ -100.91 % |
SAFE/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 104.45 ELEC | ▼ -15.49 % |
07/2024 | 86.1676 ELEC | ▼ -17.5 % |
08/2024 | 76.7544 ELEC | ▼ -10.92 % |
09/2024 | 56.2773 ELEC | ▼ -26.68 % |
10/2024 | 48.6587 ELEC | ▼ -13.54 % |
11/2024 | 54,169 ELEC | ▲ 111224.68 % |
12/2024 | 80,510 ELEC | ▲ 48.63 % |
01/2025 | 9,342 ELEC | ▼ -88.4 % |
02/2025 | -868.05476392 ELEC | ▼ -109.29 % |
03/2025 | -1,037.96729732 ELEC | ▲ 19.57 % |
04/2025 | -37,965.96572214 ELEC | ▲ 3557.72 % |
05/2025 | -11,694.38587123 ELEC | ▼ -69.2 % |
SAFE/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 105.6 ELEC |
Tối đa | 15,833 ELEC |
Bình quân gia quyền | 2,905 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 105.6 ELEC |
Tối đa | 16,579 ELEC |
Bình quân gia quyền | 2,507 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29.287 ELEC |
Tối đa | 16,579 ELEC |
Bình quân gia quyền | 2,471 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến SAFE/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: