Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Bangladeshi taka

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/BDT

Lịch sử thay đổi trong RON/BDT tỷ giá

RON/BDT tỷ giá

05 03, 2024
1 RON = 303.75 BDT
▲ 2.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Bangladeshi taka, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Bangladeshi taka.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/BDT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/BDT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Bangladeshi taka, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/BDT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi -24.96% (404.79 BDT — 303.75 BDT)

Thay đổi trong RON/BDT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi -7.85% (329.61 BDT — 303.75 BDT)

Thay đổi trong RON/BDT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 178.7% (108.99 BDT — 303.75 BDT)

Thay đổi trong RON/BDT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 1489.28% (19.11 BDT — 303.75 BDT)

leu Romania/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 312.56 BDT ▲ 2.9 %
05/05 313 BDT ▲ 0.14 %
06/05 314.8 BDT ▲ 0.57 %
07/05 314.17 BDT ▼ -0.2 %
08/05 327.22 BDT ▲ 4.15 %
09/05 329.9 BDT ▲ 0.82 %
10/05 304.4 BDT ▼ -7.73 %
11/05 300.86 BDT ▼ -1.16 %
12/05 281.27 BDT ▼ -6.51 %
13/05 248.99 BDT ▼ -11.48 %
14/05 253.05 BDT ▲ 1.63 %
15/05 269.73 BDT ▲ 6.59 %
16/05 265.29 BDT ▼ -1.65 %
17/05 260.27 BDT ▼ -1.9 %
18/05 256.76 BDT ▼ -1.35 %
19/05 263.92 BDT ▲ 2.79 %
20/05 278.84 BDT ▲ 5.66 %
21/05 283.62 BDT ▲ 1.71 %
22/05 284.92 BDT ▲ 0.46 %
23/05 282.3 BDT ▼ -0.92 %
24/05 278.29 BDT ▼ -1.42 %
25/05 260.12 BDT ▼ -6.53 %
26/05 239.25 BDT ▼ -8.02 %
27/05 231.03 BDT ▼ -3.44 %
28/05 235.1 BDT ▲ 1.76 %
29/05 229.62 BDT ▼ -2.33 %
30/05 223.75 BDT ▼ -2.56 %
31/05 212.31 BDT ▼ -5.11 %
01/06 217.54 BDT ▲ 2.46 %
02/06 274.4 BDT ▲ 26.14 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Bangladeshi taka cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 218.59 BDT ▼ -28.04 %
13/05 — 19/05 303.8 BDT ▲ 38.99 %
20/05 — 26/05 295.35 BDT ▼ -2.78 %
27/05 — 02/06 390.55 BDT ▲ 32.23 %
03/06 — 09/06 378.24 BDT ▼ -3.15 %
10/06 — 16/06 408.02 BDT ▲ 7.87 %
17/06 — 23/06 374.9 BDT ▼ -8.12 %
24/06 — 30/06 380.61 BDT ▲ 1.52 %
01/07 — 07/07 332.19 BDT ▼ -12.72 %
08/07 — 14/07 344.45 BDT ▲ 3.69 %
15/07 — 21/07 268.54 BDT ▼ -22.04 %
22/07 — 28/07 322.62 BDT ▲ 20.14 %

leu Romania/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 306.55 BDT ▲ 0.92 %
07/2024 263.05 BDT ▼ -14.19 %
08/2024 207.82 BDT ▼ -21 %
08/2024 190.27 BDT ▼ -8.44 %
09/2024 209.91 BDT ▲ 10.32 %
10/2024 471.73 BDT ▲ 124.73 %
11/2024 721.79 BDT ▲ 53.01 %
12/2024 981.9 BDT ▲ 36.04 %
01/2025 960.69 BDT ▼ -2.16 %
02/2025 1,317 BDT ▲ 37.09 %
03/2025 765.98 BDT ▼ -41.84 %
04/2025 1,004 BDT ▲ 31.06 %

leu Romania/Bangladeshi taka thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 23.41 BDT
Tối đa 449.26 BDT
Bình quân gia quyền 276.54 BDT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 23.41 BDT
Tối đa 486.98 BDT
Bình quân gia quyền 281.59 BDT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 23.07 BDT
Tối đa 486.98 BDT
Bình quân gia quyền 149.32 BDT

Chia sẻ một liên kết đến RON/BDT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu