50 Horizen đến dinar Algérie
Giá cả 50 Horizen đến dinar Algérie dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 60,498 DZD.
Bao nhiêu 50 ZEN trong DZD?
05 20, 2024
50 ZEN = 60,498 DZD
▲ 9.8 %
50 DZD = 0.04132395 ZEN
1 ZEN = 1,210 DZD
Lịch sử thay đổi giá 50 ZEN trong DZD
Thống kê chi phí 50 Horizen trong dinar Algérie
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 53,418 DZD |
Tối đa | 64,784 DZD |
Bình quân gia quyền | 58,691 DZD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 52,202 DZD |
Tối đa | 120,607 DZD |
Bình quân gia quyền | 74,630 DZD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 39,280 DZD |
Tối đa | 120,607 DZD |
Bình quân gia quyền | 61,942 DZD |
Thay đổi chi phí 50 ZEN đến DZD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 50 Horizen chống lại dinar Algérie thay đổi bởi -3.86% (62,929 DZD — 60,498 DZD)
Thay đổi chi phí 50 ZEN đến DZD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 50 Horizen chống lại dinar Algérie thay đổi bởi -11.78% (68,574 DZD — 60,498 DZD)
Thay đổi chi phí 50 ZEN đến DZD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 50 Horizen chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 6.75% (56,671 DZD — 60,498 DZD)
Thay đổi chi phí 50 ZEN đến DZD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 50 Horizen chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 58.96% (38,058 DZD — 60,498 DZD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 ZEN trong DZD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Horizen (ZEN) trong dinar Algérie (DZD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Horizen (ZEN) trong dinar Algérie (DZD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 Horizen trong dinar Algérie
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 Horizen trong dinar Algérie trong 30 ngày tới*
21/05 | 62,157 DZD | ▲ 2.74 % |
22/05 | 62,906 DZD | ▲ 1.21 % |
23/05 | 63,699 DZD | ▲ 1.26 % |
24/05 | 63,157 DZD | ▼ -0.85 % |
25/05 | 60,871 DZD | ▼ -3.62 % |
26/05 | 60,431 DZD | ▼ -0.72 % |
27/05 | 59,294 DZD | ▼ -1.88 % |
28/05 | 60,289 DZD | ▲ 1.68 % |
29/05 | 58,131 DZD | ▼ -3.58 % |
30/05 | 56,902 DZD | ▼ -2.11 % |
31/05 | 55,525 DZD | ▼ -2.42 % |
01/06 | 58,258 DZD | ▲ 4.92 % |
02/06 | 59,511 DZD | ▲ 2.15 % |
03/06 | 60,504 DZD | ▲ 1.67 % |
04/06 | 61,176 DZD | ▲ 1.11 % |
05/06 | 62,785 DZD | ▲ 2.63 % |
06/06 | 61,568 DZD | ▼ -1.94 % |
07/06 | 60,910 DZD | ▼ -1.07 % |
08/06 | 62,200 DZD | ▲ 2.12 % |
09/06 | 61,748 DZD | ▼ -0.73 % |
10/06 | 58,579 DZD | ▼ -5.13 % |
11/06 | 56,885 DZD | ▼ -2.89 % |
12/06 | 56,737 DZD | ▼ -0.26 % |
13/06 | 56,562 DZD | ▼ -0.31 % |
14/06 | 57,377 DZD | ▲ 1.44 % |
15/06 | 57,927 DZD | ▲ 0.96 % |
16/06 | 58,648 DZD | ▲ 1.25 % |
17/06 | 58,981 DZD | ▲ 0.57 % |
18/06 | 57,367 DZD | ▼ -2.74 % |
19/06 | 56,277 DZD | ▼ -1.9 % |
* — Giá ước tính của 50 Horizen trong dinar Algérie được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Horizen trong dinar Algérie trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 Horizen trong dinar Algérie trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 60,398 DZD | ▼ -0.16 % |
03/06 — 09/06 | 63,569 DZD | ▲ 5.25 % |
10/06 — 16/06 | 70,175 DZD | ▲ 10.39 % |
17/06 — 23/06 | 69,540 DZD | ▼ -0.9 % |
24/06 — 30/06 | 71,413 DZD | ▲ 2.69 % |
01/07 — 07/07 | 62,782 DZD | ▼ -12.09 % |
08/07 — 14/07 | 46,054 DZD | ▼ -26.64 % |
15/07 — 21/07 | 48,488 DZD | ▲ 5.29 % |
22/07 — 28/07 | 45,773 DZD | ▼ -5.6 % |
29/07 — 04/08 | 47,463 DZD | ▲ 3.69 % |
05/08 — 11/08 | 42,014 DZD | ▼ -11.48 % |
12/08 — 18/08 | 41,874 DZD | ▼ -0.33 % |
Giá ước tính của 50 Horizen trong dinar Algérie cho năm sau*
06/2024 | 63,722 DZD | ▲ 5.33 % |
07/2024 | 70,169 DZD | ▲ 10.12 % |
08/2024 | 54,453 DZD | ▼ -22.4 % |
09/2024 | 58,776 DZD | ▲ 7.94 % |
10/2024 | 68,941 DZD | ▲ 17.3 % |
11/2024 | 73,744 DZD | ▲ 6.97 % |
12/2024 | 66,534 DZD | ▼ -9.78 % |
01/2025 | 54,732 DZD | ▼ -17.74 % |
02/2025 | 90,325 DZD | ▲ 65.03 % |
03/2025 | 116,754 DZD | ▲ 29.26 % |
04/2025 | 60,215 DZD | ▼ -48.43 % |
05/2025 | 60,111 DZD | ▼ -0.17 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ZEN/DZD
FAQ
Giá bao nhiêu 50 ZEN trong DZD hôm nay, 05 20, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Horizen đến dinar Algérie Là - 60,498 DZD
Nó có giá bao nhiêu 50 ZEN trong DZD Ngày mai 2024.05.21?
Ngày mai 50 Horizen đến dinar Algérie sẽ có giá - 62,157 dzd
Nó có giá bao nhiêu 50 ZEN trong DZD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Horizen đến dinar Algérie cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 ZEN trong DZD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Horizen đến dinar Algérie cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 ZEN trong DZD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Horizen đến dinar Algérie cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.