1,000 Horizen đến dinar Algérie

Giá cả 1,000 Horizen đến dinar Algérie dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 1,237,930 DZD.

Bao nhiêu 1,000 ZEN trong DZD?

06 03, 2024
1,000 ZEN = 1,237,930 DZD
▲ 0.7 %
1,000 DZD = 0.80780015 ZEN
1 ZEN = 1,238 DZD

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ZEN trong DZD

Thống kê chi phí 1,000 Horizen trong dinar Algérie

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,068,361 DZD
Tối đa 1,343,431 DZD
Bình quân gia quyền 1,210,081 DZD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,044,046 DZD
Tối đa 2,412,136 DZD
Bình quân gia quyền 1,459,231 DZD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 785,593 DZD
Tối đa 2,412,136 DZD
Bình quân gia quyền 1,243,830 DZD

Thay đổi chi phí 1,000 ZEN đến DZD trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 Horizen chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 4.75% (1,181,799 DZD — 1,237,930 DZD)

Thay đổi chi phí 1,000 ZEN đến DZD trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Horizen chống lại dinar Algérie thay đổi bởi -17.61% (1,502,469 DZD — 1,237,930 DZD)

Thay đổi chi phí 1,000 ZEN đến DZD trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Horizen chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 12.53% (1,100,046 DZD — 1,237,930 DZD)

Thay đổi chi phí 1,000 ZEN đến DZD trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Horizen chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 62.64% (761,158 DZD — 1,237,930 DZD)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ZEN trong DZD

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Horizen (ZEN) trong dinar Algérie (DZD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Horizen (ZEN) trong dinar Algérie (DZD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Horizen trong dinar Algérie

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Horizen trong dinar Algérie trong 30 ngày tới*

04/06 1,249,854 DZD ▲ 0.96 %
05/06 1,279,862 DZD ▲ 2.4 %
06/06 1,265,840 DZD ▼ -1.1 %
07/06 1,250,686 DZD ▼ -1.2 %
08/06 1,270,276 DZD ▲ 1.57 %
09/06 1,264,196 DZD ▼ -0.48 %
10/06 1,215,421 DZD ▼ -3.86 %
11/06 1,183,898 DZD ▼ -2.59 %
12/06 1,178,626 DZD ▼ -0.45 %
13/06 1,175,090 DZD ▼ -0.3 %
14/06 1,194,364 DZD ▲ 1.64 %
15/06 1,200,693 DZD ▲ 0.53 %
16/06 1,221,052 DZD ▲ 1.7 %
17/06 1,231,403 DZD ▲ 0.85 %
18/06 1,193,415 DZD ▼ -3.08 %
19/06 1,236,417 DZD ▲ 3.6 %
20/06 1,274,947 DZD ▲ 3.12 %
21/06 1,292,135 DZD ▲ 1.35 %
22/06 1,320,274 DZD ▲ 2.18 %
23/06 1,346,581 DZD ▲ 1.99 %
24/06 1,346,294 DZD ▼ -0.02 %
25/06 1,326,691 DZD ▼ -1.46 %
26/06 1,343,864 DZD ▲ 1.29 %
27/06 1,371,234 DZD ▲ 2.04 %
28/06 1,380,559 DZD ▲ 0.68 %
29/06 1,346,813 DZD ▼ -2.44 %
30/06 1,353,770 DZD ▲ 0.52 %
01/07 1,349,828 DZD ▼ -0.29 %
02/07 1,302,710 DZD ▼ -3.49 %
03/07 1,286,730 DZD ▼ -1.23 %

* — Giá ước tính của 1,000 Horizen trong dinar Algérie được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Horizen trong dinar Algérie trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Horizen trong dinar Algérie trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 1,224,873 DZD ▼ -1.05 %
17/06 — 23/06 1,211,954 DZD ▼ -1.05 %
24/06 — 30/06 1,229,725 DZD ▲ 1.47 %
01/07 — 07/07 1,071,897 DZD ▼ -12.83 %
08/07 — 14/07 611,328 DZD ▼ -42.97 %
15/07 — 21/07 648,212 DZD ▲ 6.03 %
22/07 — 28/07 608,729 DZD ▼ -6.09 %
29/07 — 04/08 651,540 DZD ▲ 7.03 %
05/08 — 11/08 608,213 DZD ▼ -6.65 %
12/08 — 18/08 632,242 DZD ▲ 3.95 %
19/08 — 25/08 694,703 DZD ▲ 9.88 %
26/08 — 01/09 660,989 DZD ▼ -4.85 %

Giá ước tính của 1,000 Horizen trong dinar Algérie cho năm sau*

07/2024 1,256,917 DZD ▲ 1.53 %
08/2024 1,018,905 DZD ▼ -18.94 %
09/2024 1,091,841 DZD ▲ 7.16 %
10/2024 1,259,198 DZD ▲ 15.33 %
10/2024 1,411,710 DZD ▲ 12.11 %
11/2024 1,251,460 DZD ▼ -11.35 %
12/2024 1,085,809 DZD ▼ -13.24 %
01/2025 1,784,474 DZD ▲ 64.35 %
02/2025 2,123,227 DZD ▲ 18.98 %
03/2025 850,457 DZD ▼ -59.95 %
04/2025 1,019,943 DZD ▲ 19.93 %
05/2025 985,366 DZD ▼ -3.39 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ZEN trong DZD hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Horizen đến dinar Algérie Là - 1,237,930 DZD

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZEN trong DZD Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1,000 Horizen đến dinar Algérie sẽ có giá - 1,249,854 dzd

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZEN trong DZD trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Horizen đến dinar Algérie cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZEN trong DZD trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Horizen đến dinar Algérie cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZEN trong DZD trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Horizen đến dinar Algérie cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu