2,000 rial Yemen đến dobra São Tomé và Príncipe
Giá cả 2,000 rial Yemen đến dobra São Tomé và Príncipe dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 152,659 STD.
Bao nhiêu 2,000 YER trong STD?
05 21, 2024
2,000 YER = 152,659 STD
▲ 0.1 %
2,000 STD = 26.2 YER
1 YER = 76.33 STD
Lịch sử thay đổi giá 2,000 YER trong STD
Thống kê chi phí 2,000 rial Yemen trong dobra São Tomé và Príncipe
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 152,049 STD |
Tối đa | 155,531 STD |
Bình quân gia quyền | 153,612 STD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 150,872 STD |
Tối đa | 155,829 STD |
Bình quân gia quyền | 153,096 STD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 146,972 STD |
Tối đa | 158,002 STD |
Bình quân gia quyền | 152,797 STD |
Thay đổi chi phí 2,000 YER đến STD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 2,000 rial Yemen chống lại dobra São Tomé và Príncipe thay đổi bởi -1.54% (155,045 STD — 152,659 STD)
Thay đổi chi phí 2,000 YER đến STD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) giá của 2,000 rial Yemen chống lại dobra São Tomé và Príncipe thay đổi bởi -0.54% (153,484 STD — 152,659 STD)
Thay đổi chi phí 2,000 YER đến STD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 2,000 rial Yemen chống lại dobra São Tomé và Príncipe thay đổi bởi -0.25% (153,038 STD — 152,659 STD)
Thay đổi chi phí 2,000 YER đến STD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 21, 2024) giá của 2,000 rial Yemen chống lại dobra São Tomé và Príncipe thay đổi bởi -5.14% (160,934 STD — 152,659 STD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 YER trong STD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 rial Yemen (YER) trong dobra São Tomé và Príncipe (STD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 rial Yemen (YER) trong dobra São Tomé và Príncipe (STD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 rial Yemen trong dobra São Tomé và Príncipe
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 rial Yemen trong dobra São Tomé và Príncipe trong 30 ngày tới*
22/05 | 152,747 STD | ▲ 0.06 % |
23/05 | 152,312 STD | ▼ -0.28 % |
24/05 | 151,959 STD | ▼ -0.23 % |
25/05 | 151,639 STD | ▼ -0.21 % |
26/05 | 151,747 STD | ▲ 0.07 % |
27/05 | 151,870 STD | ▲ 0.08 % |
28/05 | 151,923 STD | ▲ 0.04 % |
29/05 | 151,654 STD | ▼ -0.18 % |
30/05 | 152,042 STD | ▲ 0.26 % |
31/05 | 152,085 STD | ▲ 0.03 % |
01/06 | 151,776 STD | ▼ -0.2 % |
02/06 | 150,995 STD | ▼ -0.51 % |
03/06 | 150,797 STD | ▼ -0.13 % |
04/06 | 150,837 STD | ▲ 0.03 % |
05/06 | 150,802 STD | ▼ -0.02 % |
06/06 | 150,896 STD | ▲ 0.06 % |
07/06 | 151,035 STD | ▲ 0.09 % |
08/06 | 150,804 STD | ▼ -0.15 % |
09/06 | 150,638 STD | ▼ -0.11 % |
10/06 | 150,570 STD | ▼ -0.05 % |
11/06 | 150,684 STD | ▲ 0.08 % |
12/06 | 150,598 STD | ▼ -0.06 % |
13/06 | 150,503 STD | ▼ -0.06 % |
14/06 | 150,114 STD | ▼ -0.26 % |
15/06 | 149,936 STD | ▼ -0.12 % |
16/06 | 149,847 STD | ▼ -0.06 % |
17/06 | 149,516 STD | ▼ -0.22 % |
18/06 | 149,738 STD | ▲ 0.15 % |
19/06 | 149,852 STD | ▲ 0.08 % |
20/06 | 150,035 STD | ▲ 0.12 % |
* — Giá ước tính của 2,000 rial Yemen trong dobra São Tomé và Príncipe được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 rial Yemen trong dobra São Tomé và Príncipe trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 rial Yemen trong dobra São Tomé và Príncipe trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 152,795 STD | ▲ 0.09 % |
03/06 — 09/06 | 153,511 STD | ▲ 0.47 % |
10/06 — 16/06 | 154,403 STD | ▲ 0.58 % |
17/06 — 23/06 | 155,144 STD | ▲ 0.48 % |
24/06 — 30/06 | 154,084 STD | ▼ -0.68 % |
01/07 — 07/07 | 157,335 STD | ▲ 2.11 % |
08/07 — 14/07 | 157,172 STD | ▼ -0.1 % |
15/07 — 21/07 | 156,020 STD | ▼ -0.73 % |
22/07 — 28/07 | 155,145 STD | ▼ -0.56 % |
29/07 — 04/08 | 154,799 STD | ▼ -0.22 % |
05/08 — 11/08 | 153,907 STD | ▼ -0.58 % |
12/08 — 18/08 | 154,071 STD | ▲ 0.11 % |
Giá ước tính của 2,000 rial Yemen trong dobra São Tomé và Príncipe cho năm sau*
06/2024 | 152,402 STD | ▼ -0.17 % |
07/2024 | 151,305 STD | ▼ -0.72 % |
08/2024 | 154,455 STD | ▲ 2.08 % |
09/2024 | 158,021 STD | ▲ 2.31 % |
10/2024 | 158,173 STD | ▲ 0.1 % |
11/2024 | 152,199 STD | ▼ -3.78 % |
12/2024 | 149,999 STD | ▼ -1.45 % |
01/2025 | 152,561 STD | ▲ 1.71 % |
02/2025 | 152,676 STD | ▲ 0.08 % |
03/2025 | 153,576 STD | ▲ 0.59 % |
04/2025 | 154,754 STD | ▲ 0.77 % |
05/2025 | 153,174 STD | ▼ -1.02 % |
Phổ biến số lượng trao đổi YER/STD
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 YER trong STD hôm nay, 05 21, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 rial Yemen đến dobra São Tomé và Príncipe Là - 152,659 STD
Nó có giá bao nhiêu 2,000 YER trong STD Ngày mai 2024.05.22?
Ngày mai 2,000 rial Yemen đến dobra São Tomé và Príncipe sẽ có giá - 152,747 std
Nó có giá bao nhiêu 2,000 YER trong STD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 rial Yemen đến dobra São Tomé và Príncipe cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 YER trong STD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 rial Yemen đến dobra São Tomé và Príncipe cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 YER trong STD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 rial Yemen đến dobra São Tomé và Príncipe cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.