5,000 vàng đến hryvnia Ukraina

Giá cả 5,000 vàng đến hryvnia Ukraina dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 445,431,032 UAH.

Bao nhiêu 5,000 XAU trong UAH?

05 21, 2024
5,000 XAU = 445,431,032 UAH
▲ 0.6 %
5,000 UAH = 0.06 XAU
1 XAU = 89,086 UAH

Lịch sử thay đổi giá 5,000 XAU trong UAH

Thống kê chi phí 5,000 vàng trong hryvnia Ukraina

Trong 30 ngày
Tối thiểu 419,411,292 UAH
Tối đa 443,829,045 UAH
Bình quân gia quyền 430,433,183 UAH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 358,132,172 UAH
Tối đa 446,377,081 UAH
Bình quân gia quyền 408,015,633 UAH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 315,621,501 UAH
Tối đa 446,377,081 UAH
Bình quân gia quyền 353,727,897 UAH

Thay đổi chi phí 5,000 XAU đến UAH trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 5,000 vàng chống lại hryvnia Ukraina thay đổi bởi 0.98% (441,124,891 UAH — 445,431,032 UAH)

Thay đổi chi phí 5,000 XAU đến UAH trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) giá của 5,000 vàng chống lại hryvnia Ukraina thay đổi bởi 23.45% (360,828,882 UAH — 445,431,032 UAH)

Thay đổi chi phí 5,000 XAU đến UAH trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 5,000 vàng chống lại hryvnia Ukraina thay đổi bởi 32.78% (335,476,221 UAH — 445,431,032 UAH)

Thay đổi chi phí 5,000 XAU đến UAH trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 04, 2010 — 05 21, 2024) giá của 5,000 vàng chống lại hryvnia Ukraina thay đổi bởi 9948977.56% (4,477 UAH — 445,431,032 UAH)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 XAU trong UAH

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 vàng (XAU) trong hryvnia Ukraina (UAH) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 vàng (XAU) trong hryvnia Ukraina (UAH) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 vàng trong hryvnia Ukraina

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 vàng trong hryvnia Ukraina trong 30 ngày tới*

22/05 439,622,775 UAH ▼ -1.3 %
23/05 430,290,358 UAH ▼ -2.12 %
24/05 428,237,160 UAH ▼ -0.48 %
25/05 428,869,701 UAH ▲ 0.15 %
26/05 433,049,565 UAH ▲ 0.97 %
27/05 434,031,837 UAH ▲ 0.23 %
28/05 434,031,738 UAH ▼ -0 %
29/05 432,282,744 UAH ▼ -0.4 %
30/05 428,500,689 UAH ▼ -0.87 %
31/05 428,945,508 UAH ▲ 0.1 %
01/06 427,083,524 UAH ▼ -0.43 %
02/06 422,395,167 UAH ▼ -1.1 %
03/06 420,644,288 UAH ▼ -0.41 %
04/06 420,800,616 UAH ▲ 0.04 %
05/06 425,586,344 UAH ▲ 1.14 %
06/06 425,547,808 UAH ▼ -0.01 %
07/06 426,353,077 UAH ▲ 0.19 %
08/06 429,814,089 UAH ▲ 0.81 %
09/06 434,611,991 UAH ▲ 1.12 %
10/06 434,982,842 UAH ▲ 0.09 %
11/06 435,687,784 UAH ▲ 0.16 %
12/06 431,581,592 UAH ▼ -0.94 %
13/06 432,145,396 UAH ▲ 0.13 %
14/06 433,035,036 UAH ▲ 0.21 %
15/06 432,213,979 UAH ▼ -0.19 %
16/06 435,085,262 UAH ▲ 0.66 %
17/06 437,319,056 UAH ▲ 0.51 %
18/06 436,466,643 UAH ▼ -0.19 %
19/06 441,528,506 UAH ▲ 1.16 %
20/06 440,693,929 UAH ▼ -0.19 %

* — Giá ước tính của 5,000 vàng trong hryvnia Ukraina được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 vàng trong hryvnia Ukraina trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 vàng trong hryvnia Ukraina trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 448,078,560 UAH ▲ 0.59 %
03/06 — 09/06 452,530,437 UAH ▲ 0.99 %
10/06 — 16/06 461,837,060 UAH ▲ 2.06 %
17/06 — 23/06 478,729,378 UAH ▲ 3.66 %
24/06 — 30/06 487,268,879 UAH ▲ 1.78 %
01/07 — 07/07 513,027,628 UAH ▲ 5.29 %
08/07 — 14/07 511,350,422 UAH ▼ -0.33 %
15/07 — 21/07 502,834,419 UAH ▼ -1.67 %
22/07 — 28/07 491,507,159 UAH ▼ -2.25 %
29/07 — 04/08 502,382,103 UAH ▲ 2.21 %
05/08 — 11/08 516,254,690 UAH ▲ 2.76 %
12/08 — 18/08 515,401,787 UAH ▼ -0.17 %

Giá ước tính của 5,000 vàng trong hryvnia Ukraina cho năm sau*

06/2024 445,027,876 UAH ▼ -0.09 %
07/2024 449,698,959 UAH ▲ 1.05 %
08/2024 454,504,950 UAH ▲ 1.07 %
09/2024 443,881,698 UAH ▼ -2.34 %
10/2024 464,293,914 UAH ▲ 4.6 %
11/2024 469,613,874 UAH ▲ 1.15 %
12/2024 487,861,781 UAH ▲ 3.89 %
01/2025 487,241,667 UAH ▼ -0.13 %
02/2025 500,791,538 UAH ▲ 2.78 %
03/2025 566,855,675 UAH ▲ 13.19 %
04/2025 590,885,422 UAH ▲ 4.24 %
05/2025 604,770,761 UAH ▲ 2.35 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 XAU trong UAH hôm nay, 05 21, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 vàng đến hryvnia Ukraina Là - 445,431,032 UAH

Nó có giá bao nhiêu 5,000 XAU trong UAH Ngày mai 2024.05.22?

Ngày mai 5,000 vàng đến hryvnia Ukraina sẽ có giá - 439,622,775 uah

Nó có giá bao nhiêu 5,000 XAU trong UAH trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 vàng đến hryvnia Ukraina cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 XAU trong UAH trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 vàng đến hryvnia Ukraina cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 XAU trong UAH trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 vàng đến hryvnia Ukraina cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu