1,000 đồng Việt Nam đến SAFE

Giá cả 1,000 đồng Việt Nam đến SAFE dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 0.29933 SAFE.

Bao nhiêu 1,000 VND trong SAFE?

05 21, 2024
1,000 VND = 0.29933 SAFE
▼ -32.15 %
1,000 SAFE = 3,340,794 VND
1 VND = 0.00029933 SAFE

Lịch sử thay đổi giá 1,000 VND trong SAFE

Thống kê chi phí 1,000 đồng Việt Nam trong SAFE

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.31179 SAFE
Tối đa 0.42186 SAFE
Bình quân gia quyền 0.44038208 SAFE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.30223 SAFE
Tối đa 0.47639 SAFE
Bình quân gia quyền 0.39301225 SAFE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03287 SAFE
Tối đa 0.95225 SAFE
Bình quân gia quyền 0.55930434 SAFE

Thay đổi chi phí 1,000 VND đến SAFE trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 1,000 đồng Việt Nam chống lại SAFE thay đổi bởi -17.77% (0.36402 SAFE — 0.29933 SAFE)

Thay đổi chi phí 1,000 VND đến SAFE trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) giá của 1,000 đồng Việt Nam chống lại SAFE thay đổi bởi -32.35% (0.44244 SAFE — 0.29933 SAFE)

Thay đổi chi phí 1,000 VND đến SAFE trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 1,000 đồng Việt Nam chống lại SAFE thay đổi bởi -43.77% (0.53236 SAFE — 0.29933 SAFE)

Thay đổi chi phí 1,000 VND đến SAFE trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 21, 2024) giá của 1,000 đồng Việt Nam chống lại SAFE thay đổi bởi 197.1% (0.10075 SAFE — 0.29933 SAFE)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 VND trong SAFE

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 đồng Việt Nam (VND) trong SAFE (SAFE) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 đồng Việt Nam (VND) trong SAFE (SAFE) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 đồng Việt Nam trong SAFE

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 đồng Việt Nam trong SAFE trong 30 ngày tới*

22/05 0.32872788 SAFE ▲ 9.82 %
23/05 0.37425873 SAFE ▲ 13.85 %
24/05 0.37462543 SAFE ▲ 0.1 %
25/05 0.35137576 SAFE ▼ -6.21 %
26/05 0.34836313 SAFE ▼ -0.86 %
27/05 0.3309601 SAFE ▼ -5 %
28/05 0.36081395 SAFE ▲ 9.02 %
29/05 0.82008971 SAFE ▲ 127.29 %
30/05 0.86976484 SAFE ▲ 6.06 %
31/05 0.39303406 SAFE ▼ -54.81 %
01/06 0.37554907 SAFE ▼ -4.45 %
02/06 0.3787473 SAFE ▲ 0.85 %
03/06 0.65085366 SAFE ▲ 71.84 %
04/06 0.64848621 SAFE ▼ -0.36 %
05/06 0.23172829 SAFE ▼ -64.27 %
06/06 0.25773089 SAFE ▲ 11.22 %
07/06 0.22370747 SAFE ▼ -13.2 %
08/06 0.20831977 SAFE ▼ -6.88 %
09/06 0.18654439 SAFE ▼ -10.45 %
10/06 0.20556526 SAFE ▲ 10.2 %
11/06 0.21521872 SAFE ▲ 4.7 %
12/06 0.2418472 SAFE ▲ 12.37 %
13/06 0.2666374 SAFE ▲ 10.25 %
14/06 0.26776306 SAFE ▲ 0.42 %
15/06 0.29430254 SAFE ▲ 9.91 %
16/06 0.2827237 SAFE ▼ -3.93 %
17/06 0.15833847 SAFE ▼ -44 %
18/06 0.15830702 SAFE ▼ -0.02 %
19/06 0.18166092 SAFE ▲ 14.75 %
20/06 0.19893692 SAFE ▲ 9.51 %

* — Giá ước tính của 1,000 đồng Việt Nam trong SAFE được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 đồng Việt Nam trong SAFE trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 đồng Việt Nam trong SAFE trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.31390142 SAFE ▲ 4.87 %
03/06 — 09/06 0.33365337 SAFE ▲ 6.29 %
10/06 — 16/06 0.32868137 SAFE ▼ -1.49 %
17/06 — 23/06 0.32469401 SAFE ▼ -1.21 %
24/06 — 30/06 0.26906135 SAFE ▼ -17.13 %
01/07 — 07/07 0.3145925 SAFE ▲ 16.92 %
08/07 — 14/07 0.32422057 SAFE ▲ 3.06 %
15/07 — 21/07 0.82430561 SAFE ▲ 154.24 %
22/07 — 28/07 0.29961185 SAFE ▼ -63.65 %
29/07 — 04/08 0.31788063 SAFE ▲ 6.1 %
05/08 — 11/08 0.30847955 SAFE ▼ -2.96 %
12/08 — 18/08 0.33412058 SAFE ▲ 8.31 %

Giá ước tính của 1,000 đồng Việt Nam trong SAFE cho năm sau*

06/2024 0.29234525 SAFE ▼ -2.33 %
07/2024 0.34654535 SAFE ▲ 18.54 %
08/2024 0.32590867 SAFE ▼ -5.95 %
09/2024 0.32422311 SAFE ▼ -0.52 %
10/2024 0.22180729 SAFE ▼ -31.59 %
11/2024 0.14707319 SAFE ▼ -33.69 %
12/2024 0.12414445 SAFE ▼ -15.59 %
01/2025 0.11185035 SAFE ▼ -9.9 %
02/2025 0.14157981 SAFE ▲ 26.58 %
03/2025 0.14901257 SAFE ▲ 5.25 %
04/2025 0.17112976 SAFE ▲ 14.84 %
05/2025 0.16757519 SAFE ▼ -2.08 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 VND trong SAFE hôm nay, 05 21, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 đồng Việt Nam đến SAFE Là - 0.29933 SAFE

Nó có giá bao nhiêu 1,000 VND trong SAFE Ngày mai 2024.05.22?

Ngày mai 1,000 đồng Việt Nam đến SAFE sẽ có giá - 0 safe

Nó có giá bao nhiêu 1,000 VND trong SAFE trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 đồng Việt Nam đến SAFE cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 VND trong SAFE trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 đồng Việt Nam đến SAFE cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 VND trong SAFE trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 đồng Việt Nam đến SAFE cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu