5,000 shilling Tanzania đến Power Ledger

Giá cả 5,000 shilling Tanzania đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 5.95015 POWR.

Bao nhiêu 5,000 TZS trong POWR?

05 21, 2024
5,000 TZS = 5.95015 POWR
▲ 0.17 %
5,000 POWR = 4,201,575 TZS
1 TZS = 0.00119003 POWR

Lịch sử thay đổi giá 5,000 TZS trong POWR

Thống kê chi phí 5,000 shilling Tanzania trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.0068 POWR
Tối đa 6.7066 POWR
Bình quân gia quyền 6.282633 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.20375 POWR
Tối đa 6.7066 POWR
Bình quân gia quyền 5.647315 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.6998 POWR
Tối đa 17.0567 POWR
Bình quân gia quyền 9.272557 POWR

Thay đổi chi phí 5,000 TZS đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 5,000 shilling Tanzania chống lại Power Ledger thay đổi bởi -4.54% (6.2331 POWR — 5.95015 POWR)

Thay đổi chi phí 5,000 TZS đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) giá của 5,000 shilling Tanzania chống lại Power Ledger thay đổi bởi 4.62% (5.6872 POWR — 5.95015 POWR)

Thay đổi chi phí 5,000 TZS đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 5,000 shilling Tanzania chống lại Power Ledger thay đổi bởi -55.71% (13.4356 POWR — 5.95015 POWR)

Thay đổi chi phí 5,000 TZS đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 21, 2024) giá của 5,000 shilling Tanzania chống lại Power Ledger thay đổi bởi -84.38% (38.1049 POWR — 5.95015 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 TZS trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 shilling Tanzania (TZS) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 shilling Tanzania (TZS) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 shilling Tanzania trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 shilling Tanzania trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

22/05 5.905105 POWR ▼ -0.76 %
23/05 5.829864 POWR ▼ -1.27 %
24/05 5.93354 POWR ▲ 1.78 %
25/05 6.195158 POWR ▲ 4.41 %
26/05 6.252663 POWR ▲ 0.93 %
27/05 6.057629 POWR ▼ -3.12 %
28/05 5.938256 POWR ▼ -1.97 %
29/05 6.126084 POWR ▲ 3.16 %
30/05 6.351122 POWR ▲ 3.67 %
31/05 6.60503 POWR ▲ 4 %
01/06 6.572462 POWR ▼ -0.49 %
02/06 6.354354 POWR ▼ -3.32 %
03/06 6.260154 POWR ▼ -1.48 %
04/06 6.210984 POWR ▼ -0.79 %
05/06 5.911542 POWR ▼ -4.82 %
06/06 5.528731 POWR ▼ -6.48 %
07/06 5.759052 POWR ▲ 4.17 %
08/06 5.911971 POWR ▲ 2.66 %
09/06 6.006877 POWR ▲ 1.61 %
10/06 6.129748 POWR ▲ 2.05 %
11/06 6.06924 POWR ▼ -0.99 %
12/06 5.592045 POWR ▼ -7.86 %
13/06 5.867253 POWR ▲ 4.92 %
14/06 5.862618 POWR ▼ -0.08 %
15/06 5.731004 POWR ▼ -2.24 %
16/06 5.684958 POWR ▼ -0.8 %
17/06 5.637245 POWR ▼ -0.84 %
18/06 5.832282 POWR ▲ 3.46 %
19/06 5.766792 POWR ▼ -1.12 %
20/06 5.511735 POWR ▼ -4.42 %

* — Giá ước tính của 5,000 shilling Tanzania trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 shilling Tanzania trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 shilling Tanzania trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 5.348704 POWR ▼ -10.11 %
03/06 — 09/06 6.132255 POWR ▲ 14.65 %
10/06 — 16/06 5.87101 POWR ▼ -4.26 %
17/06 — 23/06 5.834907 POWR ▼ -0.61 %
24/06 — 30/06 5.972413 POWR ▲ 2.36 %
01/07 — 07/07 7.674219 POWR ▲ 28.49 %
08/07 — 14/07 7.39875 POWR ▼ -3.59 %
15/07 — 21/07 7.622687 POWR ▲ 3.03 %
22/07 — 28/07 7.429416 POWR ▼ -2.54 %
29/07 — 04/08 7.160161 POWR ▼ -3.62 %
05/08 — 11/08 7.315995 POWR ▲ 2.18 %
12/08 — 18/08 7.03318 POWR ▼ -3.87 %

Giá ước tính của 5,000 shilling Tanzania trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 5.823234 POWR ▼ -2.13 %
07/2024 5.100195 POWR ▼ -12.42 %
08/2024 6.617455 POWR ▲ 29.75 %
09/2024 5.512948 POWR ▼ -16.69 %
10/2024 4.006714 POWR ▼ -27.32 %
11/2024 3.285552 POWR ▼ -18 %
12/2024 2.378098 POWR ▼ -27.62 %
01/2025 2.736427 POWR ▲ 15.07 %
02/2025 2.155425 POWR ▼ -21.23 %
03/2025 1.986319 POWR ▼ -7.85 %
04/2025 2.747711 POWR ▲ 38.33 %
05/2025 2.483469 POWR ▼ -9.62 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 TZS trong POWR hôm nay, 05 21, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 shilling Tanzania đến Power Ledger Là - 5.95015 POWR

Nó có giá bao nhiêu 5,000 TZS trong POWR Ngày mai 2024.05.22?

Ngày mai 5,000 shilling Tanzania đến Power Ledger sẽ có giá - 6 powr

Nó có giá bao nhiêu 5,000 TZS trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 shilling Tanzania đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 TZS trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 shilling Tanzania đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 TZS trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 shilling Tanzania đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu