1,000 manat Turkmenistan đến WePower
Giá cả 1,000 manat Turkmenistan đến WePower dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 779,539 WPR.
Bao nhiêu 1,000 TMT trong WPR?
05 11, 2023
1,000 TMT = 779,539 WPR
▲ 0.19 %
1,000 WPR = 1.28 TMT
1 TMT = 779.54 WPR
Lịch sử thay đổi giá 1,000 TMT trong WPR
Thống kê chi phí 1,000 manat Turkmenistan trong WePower
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 776,212 WPR |
Tối đa | 782,009 WPR |
Bình quân gia quyền | 798,591 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 776,212 WPR |
Tối đa | 815,755 WPR |
Bình quân gia quyền | 817,234 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 148,095 WPR |
Tối đa | 815,755 WPR |
Bình quân gia quyền | 774,884 WPR |
Thay đổi chi phí 1,000 TMT đến WPR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1,000 manat Turkmenistan chống lại WePower thay đổi bởi -0.27% (781,611 WPR — 779,539 WPR)
Thay đổi chi phí 1,000 TMT đến WPR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1,000 manat Turkmenistan chống lại WePower thay đổi bởi -0.11% (780,390 WPR — 779,539 WPR)
Thay đổi chi phí 1,000 TMT đến WPR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) giá của 1,000 manat Turkmenistan chống lại WePower thay đổi bởi 776.74% (88,913 WPR — 779,539 WPR)
Thay đổi chi phí 1,000 TMT đến WPR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1,000 manat Turkmenistan chống lại WePower thay đổi bởi 1295.9% (55,845 WPR — 779,539 WPR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 TMT trong WPR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 manat Turkmenistan (TMT) trong WePower (WPR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 manat Turkmenistan (TMT) trong WePower (WPR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 manat Turkmenistan trong WePower
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 manat Turkmenistan trong WePower trong 30 ngày tới*
22/05 | 779,512 WPR | ▼ -0 % |
23/05 | 777,125 WPR | ▼ -0.31 % |
24/05 | 777,501 WPR | ▲ 0.05 % |
25/05 | 778,571 WPR | ▲ 0.14 % |
26/05 | 778,566 WPR | ▼ -0 % |
27/05 | 778,376 WPR | ▼ -0.02 % |
28/05 | 779,874 WPR | ▲ 0.19 % |
29/05 | 782,650 WPR | ▲ 0.36 % |
30/05 | 782,671 WPR | ▲ 0 % |
31/05 | 781,516 WPR | ▼ -0.15 % |
01/06 | 852,271 WPR | ▲ 9.05 % |
02/06 | 720,513 WPR | ▼ -15.46 % |
03/06 | 719,180 WPR | ▼ -0.18 % |
04/06 | 718,271 WPR | ▼ -0.13 % |
05/06 | 718,983 WPR | ▲ 0.1 % |
06/06 | 717,640 WPR | ▼ -0.19 % |
07/06 | 717,909 WPR | ▲ 0.04 % |
08/06 | 718,645 WPR | ▲ 0.1 % |
09/06 | 817,853 WPR | ▲ 13.8 % |
10/06 | 739,661 WPR | ▼ -9.56 % |
11/06 | 738,858 WPR | ▼ -0.11 % |
12/06 | 740,112 WPR | ▲ 0.17 % |
13/06 | 739,814 WPR | ▼ -0.04 % |
14/06 | 739,643 WPR | ▼ -0.02 % |
15/06 | 740,587 WPR | ▲ 0.13 % |
16/06 | 904,904 WPR | ▲ 22.19 % |
17/06 | 905,074 WPR | ▲ 0.02 % |
18/06 | 666,568 WPR | ▼ -26.35 % |
19/06 | 666,191 WPR | ▼ -0.06 % |
20/06 | 667,758 WPR | ▲ 0.24 % |
* — Giá ước tính của 1,000 manat Turkmenistan trong WePower được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 manat Turkmenistan trong WePower trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 manat Turkmenistan trong WePower trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 599,775 WPR | ▼ -23.06 % |
03/06 — 09/06 | 595,840 WPR | ▼ -0.66 % |
10/06 — 16/06 | 596,986 WPR | ▲ 0.19 % |
17/06 — 23/06 | 597,109 WPR | ▲ 0.02 % |
24/06 — 30/06 | 595,894 WPR | ▼ -0.2 % |
01/07 — 07/07 | 755,658 WPR | ▲ 26.81 % |
08/07 — 14/07 | 634,847 WPR | ▼ -15.99 % |
15/07 — 21/07 | 6,166,852 WPR | ▲ 871.39 % |
22/07 — 28/07 | 6,285,989 WPR | ▲ 1.93 % |
29/07 — 04/08 | 6,043,279 WPR | ▼ -3.86 % |
05/08 — 11/08 | 6,443,307 WPR | ▲ 6.62 % |
12/08 — 18/08 | 15,666,744 WPR | ▲ 143.15 % |
Giá ước tính của 1,000 manat Turkmenistan trong WePower cho năm sau*
06/2024 | 766,234 WPR | ▼ -1.71 % |
07/2024 | 681,912 WPR | ▼ -11 % |
08/2024 | 2,025,065 WPR | ▲ 196.97 % |
09/2024 | 3,427,178 WPR | ▲ 69.24 % |
10/2024 | 5,405,254 WPR | ▲ 57.72 % |
11/2024 | 3,896,335 WPR | ▼ -27.92 % |
12/2024 | 5,754,997 WPR | ▲ 47.7 % |
01/2025 | 13,974,275 WPR | ▲ 142.82 % |
02/2025 | 146,500,976 WPR | ▲ 948.36 % |
03/2025 | 117,142,823 WPR | ▼ -20.04 % |
04/2025 | 116,042,525 WPR | ▼ -0.94 % |
05/2025 | 116,328,196 WPR | ▲ 0.25 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TMT/WPR
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 TMT trong WPR hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 manat Turkmenistan đến WePower Là - 779,539 WPR
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TMT trong WPR Ngày mai 2024.05.22?
Ngày mai 1,000 manat Turkmenistan đến WePower sẽ có giá - 779,512 wpr
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TMT trong WPR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 manat Turkmenistan đến WePower cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TMT trong WPR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 manat Turkmenistan đến WePower cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TMT trong WPR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 manat Turkmenistan đến WePower cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.