1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến Dent
Giá cả 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến Dent dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 34.1527 DENT.
Bao nhiêu 1,000 STD trong DENT?
05 21, 2024
1,000 STD = 34.1527 DENT
▲ 0.37 %
1,000 DENT = 29,280 STD
1 STD = 0.03415271 DENT
Lịch sử thay đổi giá 1,000 STD trong DENT
Thống kê chi phí 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong Dent
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.0225 DENT |
Tối đa | 39.0669 DENT |
Bình quân gia quyền | 36.8257 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.7212 DENT |
Tối đa | 39.0669 DENT |
Bình quân gia quyền | 30.8054 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.7212 DENT |
Tối đa | 83.9588 DENT |
Bình quân gia quyền | 53.3049 DENT |
Thay đổi chi phí 1,000 STD đến DENT trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 1,000 dobra São Tomé và Príncipe chống lại Dent thay đổi bởi 0.14% (34.1054 DENT — 34.1527 DENT)
Thay đổi chi phí 1,000 STD đến DENT trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) giá của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe chống lại Dent thay đổi bởi -6.09% (36.3681 DENT — 34.1527 DENT)
Thay đổi chi phí 1,000 STD đến DENT trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe chống lại Dent thay đổi bởi -40.32% (57.2262 DENT — 34.1527 DENT)
Thay đổi chi phí 1,000 STD đến DENT trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 21, 2024) giá của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe chống lại Dent thay đổi bởi -91.32% (393.54 DENT — 34.1527 DENT)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 STD trong DENT
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe (STD) trong Dent (DENT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe (STD) trong Dent (DENT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong Dent
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong Dent trong 30 ngày tới*
22/05 | 33.7823 DENT | ▼ -1.08 % |
23/05 | 33.5236 DENT | ▼ -0.77 % |
24/05 | 34.0255 DENT | ▲ 1.5 % |
25/05 | 35.6001 DENT | ▲ 4.63 % |
26/05 | 36.2968 DENT | ▲ 1.96 % |
27/05 | 37.1466 DENT | ▲ 2.34 % |
28/05 | 36.9177 DENT | ▼ -0.62 % |
29/05 | 38.0591 DENT | ▲ 3.09 % |
30/05 | 38.9412 DENT | ▲ 2.32 % |
31/05 | 40.1257 DENT | ▲ 3.04 % |
01/06 | 39.7152 DENT | ▼ -1.02 % |
02/06 | 37.434 DENT | ▼ -5.74 % |
03/06 | 36.43 DENT | ▼ -2.68 % |
04/06 | 36.4869 DENT | ▲ 0.16 % |
05/06 | 35.9982 DENT | ▼ -1.34 % |
06/06 | 36.8436 DENT | ▲ 2.35 % |
07/06 | 38.0142 DENT | ▲ 3.18 % |
08/06 | 37.6252 DENT | ▼ -1.02 % |
09/06 | 37.0112 DENT | ▼ -1.63 % |
10/06 | 37.9987 DENT | ▲ 2.67 % |
11/06 | 38.9753 DENT | ▲ 2.57 % |
12/06 | 39.3974 DENT | ▲ 1.08 % |
13/06 | 39.8202 DENT | ▲ 1.07 % |
14/06 | 39.1849 DENT | ▼ -1.6 % |
15/06 | 38.0375 DENT | ▼ -2.93 % |
16/06 | 37.4527 DENT | ▼ -1.54 % |
17/06 | 36.5685 DENT | ▼ -2.36 % |
18/06 | 37.4119 DENT | ▲ 2.31 % |
19/06 | 36.6463 DENT | ▼ -2.05 % |
20/06 | 34.8206 DENT | ▼ -4.98 % |
* — Giá ước tính của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong Dent được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong Dent trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong Dent trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 34.6791 DENT | ▲ 1.54 % |
03/06 — 09/06 | 40.3588 DENT | ▲ 16.38 % |
10/06 — 16/06 | 36.4711 DENT | ▼ -9.63 % |
17/06 — 23/06 | 37.8898 DENT | ▲ 3.89 % |
24/06 — 30/06 | 37.0068 DENT | ▼ -2.33 % |
01/07 — 07/07 | 54.8873 DENT | ▲ 48.32 % |
08/07 — 14/07 | 51.0621 DENT | ▼ -6.97 % |
15/07 — 21/07 | 58.6337 DENT | ▲ 14.83 % |
22/07 — 28/07 | 55.5276 DENT | ▼ -5.3 % |
29/07 — 04/08 | 61.8598 DENT | ▲ 11.4 % |
05/08 — 11/08 | 56.444 DENT | ▼ -8.75 % |
12/08 — 18/08 | 53.9862 DENT | ▼ -4.35 % |
Giá ước tính của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong Dent cho năm sau*
06/2024 | 33.2865 DENT | ▼ -2.54 % |
07/2024 | 35.955 DENT | ▲ 8.02 % |
08/2024 | 44.7086 DENT | ▲ 24.35 % |
09/2024 | 44.6038 DENT | ▼ -0.23 % |
10/2024 | 38.2879 DENT | ▼ -14.16 % |
11/2024 | 32.3433 DENT | ▼ -15.53 % |
12/2024 | 20.1054 DENT | ▼ -37.84 % |
01/2025 | 26.22 DENT | ▲ 30.41 % |
02/2025 | 11.0419 DENT | ▼ -57.89 % |
03/2025 | 10.5712 DENT | ▼ -4.26 % |
04/2025 | 16.2517 DENT | ▲ 53.74 % |
05/2025 | 14.5954 DENT | ▼ -10.19 % |
Phổ biến số lượng trao đổi STD/DENT
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 STD trong DENT hôm nay, 05 21, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến Dent Là - 34.1527 DENT
Nó có giá bao nhiêu 1,000 STD trong DENT Ngày mai 2024.05.22?
Ngày mai 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến Dent sẽ có giá - 34 dent
Nó có giá bao nhiêu 1,000 STD trong DENT trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến Dent cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 STD trong DENT trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến Dent cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 STD trong DENT trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến Dent cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.