200 Status đến riel Campuchia
Giá cả 200 Status đến riel Campuchia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 29,107 KHR.
Bao nhiêu 200 SNT trong KHR?
06 02, 2024
200 SNT = 29,107 KHR
▲ 0.07 %
200 KHR = 1.374222 SNT
1 SNT = 145.54 KHR
Lịch sử thay đổi giá 200 SNT trong KHR
Thống kê chi phí 200 Status trong riel Campuchia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28,655 KHR |
Tối đa | 33,747 KHR |
Bình quân gia quyền | 30,494 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27,844 KHR |
Tối đa | 46,827 KHR |
Bình quân gia quyền | 34,422 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16,062 KHR |
Tối đa | 50,945 KHR |
Bình quân gia quyền | 28,550 KHR |
Thay đổi chi phí 200 SNT đến KHR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 200 Status chống lại riel Campuchia thay đổi bởi -10.35% (32,467 KHR — 29,107 KHR)
Thay đổi chi phí 200 SNT đến KHR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 200 Status chống lại riel Campuchia thay đổi bởi -28.18% (40,527 KHR — 29,107 KHR)
Thay đổi chi phí 200 SNT đến KHR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 200 Status chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 47.63% (19,716 KHR — 29,107 KHR)
Thay đổi chi phí 200 SNT đến KHR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 200 Status chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 108.15% (13,984 KHR — 29,107 KHR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 SNT trong KHR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 Status (SNT) trong riel Campuchia (KHR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 Status (SNT) trong riel Campuchia (KHR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 200 Status trong riel Campuchia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 200 Status trong riel Campuchia trong 30 ngày tới*
03/06 | 29,897 KHR | ▲ 2.71 % |
04/06 | 30,089 KHR | ▲ 0.64 % |
05/06 | 30,041 KHR | ▼ -0.16 % |
06/06 | 28,928 KHR | ▼ -3.71 % |
07/06 | 28,173 KHR | ▼ -2.61 % |
08/06 | 28,569 KHR | ▲ 1.41 % |
09/06 | 28,388 KHR | ▼ -0.63 % |
10/06 | 27,962 KHR | ▼ -1.5 % |
11/06 | 27,914 KHR | ▼ -0.17 % |
12/06 | 28,867 KHR | ▲ 3.41 % |
13/06 | 26,515 KHR | ▼ -8.15 % |
14/06 | 26,537 KHR | ▲ 0.08 % |
15/06 | 27,155 KHR | ▲ 2.33 % |
16/06 | 27,532 KHR | ▲ 1.39 % |
17/06 | 27,648 KHR | ▲ 0.42 % |
18/06 | 27,296 KHR | ▼ -1.27 % |
19/06 | 27,827 KHR | ▲ 1.95 % |
20/06 | 28,701 KHR | ▲ 3.14 % |
21/06 | 28,381 KHR | ▼ -1.11 % |
22/06 | 27,042 KHR | ▼ -4.72 % |
23/06 | 26,914 KHR | ▼ -0.47 % |
24/06 | 27,052 KHR | ▲ 0.51 % |
25/06 | 27,467 KHR | ▲ 1.53 % |
26/06 | 27,400 KHR | ▼ -0.24 % |
27/06 | 27,473 KHR | ▲ 0.27 % |
28/06 | 27,273 KHR | ▼ -0.73 % |
29/06 | 27,007 KHR | ▼ -0.97 % |
30/06 | 26,542 KHR | ▼ -1.72 % |
01/07 | 26,336 KHR | ▼ -0.78 % |
02/07 | 26,459 KHR | ▲ 0.47 % |
* — Giá ước tính của 200 Status trong riel Campuchia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 200 Status trong riel Campuchia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 200 Status trong riel Campuchia trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 28,925 KHR | ▼ -0.63 % |
10/06 — 16/06 | 30,442 KHR | ▲ 5.24 % |
17/06 — 23/06 | 31,706 KHR | ▲ 4.15 % |
24/06 — 30/06 | 31,217 KHR | ▼ -1.54 % |
01/07 — 07/07 | 22,410 KHR | ▼ -28.21 % |
08/07 — 14/07 | 23,888 KHR | ▲ 6.59 % |
15/07 — 21/07 | 22,834 KHR | ▼ -4.41 % |
22/07 — 28/07 | 23,256 KHR | ▲ 1.85 % |
29/07 — 04/08 | 22,140 KHR | ▼ -4.8 % |
05/08 — 11/08 | 21,407 KHR | ▼ -3.31 % |
12/08 — 18/08 | 21,366 KHR | ▼ -0.19 % |
19/08 — 25/08 | 20,637 KHR | ▼ -3.41 % |
Giá ước tính của 200 Status trong riel Campuchia cho năm sau*
07/2024 | 28,722 KHR | ▼ -1.32 % |
08/2024 | 22,803 KHR | ▼ -20.61 % |
08/2024 | 25,917 KHR | ▲ 13.65 % |
09/2024 | 49,932 KHR | ▲ 92.66 % |
10/2024 | 37,882 KHR | ▼ -24.13 % |
11/2024 | 40,202 KHR | ▲ 6.12 % |
12/2024 | 34,819 KHR | ▼ -13.39 % |
01/2025 | 45,690 KHR | ▲ 31.22 % |
02/2025 | 47,412 KHR | ▲ 3.77 % |
03/2025 | 39,299 KHR | ▼ -17.11 % |
04/2025 | 37,057 KHR | ▼ -5.7 % |
05/2025 | 37,222 KHR | ▲ 0.44 % |
Phổ biến số lượng trao đổi SNT/KHR
FAQ
Giá bao nhiêu 200 SNT trong KHR hôm nay, 06 02, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 200 Status đến riel Campuchia Là - 29,107 KHR
Nó có giá bao nhiêu 200 SNT trong KHR Ngày mai 2024.06.03?
Ngày mai 200 Status đến riel Campuchia sẽ có giá - 29,897 khr
Nó có giá bao nhiêu 200 SNT trong KHR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 Status đến riel Campuchia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 SNT trong KHR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 Status đến riel Campuchia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 SNT trong KHR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 Status đến riel Campuchia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.