Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/VEF

Lịch sử thay đổi trong CNY/VEF tỷ giá

CNY/VEF tỷ giá

05 21, 2024
1 CNY = 543,634 VEF
▼ -0.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CNY/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.92% (533,380 VEF — 543,634 VEF)

Thay đổi trong CNY/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.5% (546,351 VEF — 543,634 VEF)

Thay đổi trong CNY/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 36.59% (397,991 VEF — 543,634 VEF)

Thay đổi trong CNY/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35092757.86% (1.55 VEF — 543,634 VEF)

Nhân dân tệ/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

Nhân dân tệ/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 543,114 VEF ▼ -0.1 %
23/05 544,424 VEF ▲ 0.24 %
24/05 545,641 VEF ▲ 0.22 %
25/05 546,977 VEF ▲ 0.24 %
26/05 546,350 VEF ▼ -0.11 %
27/05 545,911 VEF ▼ -0.08 %
28/05 545,719 VEF ▼ -0.04 %
29/05 547,022 VEF ▲ 0.24 %
30/05 545,585 VEF ▼ -0.26 %
31/05 545,611 VEF ▲ 0 %
01/06 546,829 VEF ▲ 0.22 %
02/06 549,931 VEF ▲ 0.57 %
03/06 550,607 VEF ▲ 0.12 %
04/06 550,463 VEF ▼ -0.03 %
05/06 552,938 VEF ▲ 0.45 %
06/06 551,980 VEF ▼ -0.17 %
07/06 550,257 VEF ▼ -0.31 %
08/06 551,211 VEF ▲ 0.17 %
09/06 552,026 VEF ▲ 0.15 %
10/06 552,208 VEF ▲ 0.03 %
11/06 551,789 VEF ▼ -0.08 %
12/06 551,488 VEF ▼ -0.05 %
13/06 552,084 VEF ▲ 0.11 %
14/06 554,910 VEF ▲ 0.51 %
15/06 555,851 VEF ▲ 0.17 %
16/06 555,679 VEF ▼ -0.03 %
17/06 556,840 VEF ▲ 0.21 %
18/06 556,011 VEF ▼ -0.15 %
19/06 555,104 VEF ▼ -0.16 %
20/06 554,085 VEF ▼ -0.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Nhân dân tệ/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 543,806 VEF ▲ 0.03 %
03/06 — 09/06 541,769 VEF ▼ -0.37 %
10/06 — 16/06 537,796 VEF ▼ -0.73 %
17/06 — 23/06 533,690 VEF ▼ -0.76 %
24/06 — 30/06 537,385 VEF ▲ 0.69 %
01/07 — 07/07 526,029 VEF ▼ -2.11 %
08/07 — 14/07 526,214 VEF ▲ 0.04 %
15/07 — 21/07 530,185 VEF ▲ 0.75 %
22/07 — 28/07 535,798 VEF ▲ 1.06 %
29/07 — 04/08 534,736 VEF ▼ -0.2 %
05/08 — 11/08 539,012 VEF ▲ 0.8 %
12/08 — 18/08 538,148 VEF ▼ -0.16 %

Nhân dân tệ/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 545,982 VEF ▲ 0.43 %
07/2024 587,107 VEF ▲ 7.53 %
08/2024 640,230 VEF ▲ 9.05 %
09/2024 661,910 VEF ▲ 3.39 %
10/2024 668,851 VEF ▲ 1.05 %
11/2024 733,628 VEF ▲ 9.68 %
12/2024 753,742 VEF ▲ 2.74 %
01/2025 743,782 VEF ▼ -1.32 %
02/2025 728,430 VEF ▼ -2.06 %
03/2025 723,837 VEF ▼ -0.63 %
04/2025 717,698 VEF ▼ -0.85 %
05/2025 726,399 VEF ▲ 1.21 %

Nhân dân tệ/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 533,328 VEF
Tối đa 546,333 VEF
Bình quân gia quyền 539,285 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 532,050 VEF
Tối đa 549,880 VEF
Bình quân gia quyền 541,585 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 393,954 VEF
Tối đa 560,240 VEF
Bình quân gia quyền 505,345 VEF

Chia sẻ một liên kết đến CNY/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu