Tỷ giá hối đoái Rakon chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rakon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RKN/NULS

Lịch sử thay đổi trong RKN/NULS tỷ giá

RKN/NULS tỷ giá

05 03, 2024
1 RKN = 0.12003308 NULS
▲ 0.56 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rakon/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rakon chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RKN/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RKN/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rakon/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RKN/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -15.97% (0.14283757 NULS — 0.12003308 NULS)

Thay đổi trong RKN/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -77.02% (0.52230482 NULS — 0.12003308 NULS)

Thay đổi trong RKN/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -85.07% (0.80384224 NULS — 0.12003308 NULS)

Thay đổi trong RKN/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce Rakon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -68.61% (0.38236605 NULS — 0.12003308 NULS)

Rakon/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

Rakon/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 0.11734299 NULS ▼ -2.24 %
05/05 0.12254228 NULS ▲ 4.43 %
06/05 0.1163618 NULS ▼ -5.04 %
07/05 0.11687473 NULS ▲ 0.44 %
08/05 0.10830441 NULS ▼ -7.33 %
09/05 0.10303467 NULS ▼ -4.87 %
10/05 0.09985546 NULS ▼ -3.09 %
11/05 0.10294922 NULS ▲ 3.1 %
12/05 0.10845626 NULS ▲ 5.35 %
13/05 0.11896767 NULS ▲ 9.69 %
14/05 0.09709368 NULS ▼ -18.39 %
15/05 0.08945186 NULS ▼ -7.87 %
16/05 0.08532847 NULS ▼ -4.61 %
17/05 0.09699813 NULS ▲ 13.68 %
18/05 0.11068355 NULS ▲ 14.11 %
19/05 0.11599688 NULS ▲ 4.8 %
20/05 0.10523517 NULS ▼ -9.28 %
21/05 0.08968886 NULS ▼ -14.77 %
22/05 0.08273169 NULS ▼ -7.76 %
23/05 0.08411581 NULS ▲ 1.67 %
24/05 0.08089502 NULS ▼ -3.83 %
25/05 0.0908497 NULS ▲ 12.31 %
26/05 0.10086691 NULS ▲ 11.03 %
27/05 0.09418389 NULS ▼ -6.63 %
28/05 0.09299125 NULS ▼ -1.27 %
29/05 0.09426144 NULS ▲ 1.37 %
30/05 0.09604087 NULS ▲ 1.89 %
31/05 0.09951047 NULS ▲ 3.61 %
01/06 0.09868907 NULS ▼ -0.83 %
02/06 0.09849344 NULS ▼ -0.2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rakon/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Rakon/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.13054168 NULS ▲ 8.75 %
13/05 — 19/05 0.10021808 NULS ▼ -23.23 %
20/05 — 26/05 0.07422251 NULS ▼ -25.94 %
27/05 — 02/06 0.07368956 NULS ▼ -0.72 %
03/06 — 09/06 0.04765733 NULS ▼ -35.33 %
10/06 — 16/06 0.05264822 NULS ▲ 10.47 %
17/06 — 23/06 0.02955942 NULS ▼ -43.85 %
24/06 — 30/06 0.02398308 NULS ▼ -18.86 %
01/07 — 07/07 0.02107984 NULS ▼ -12.11 %
08/07 — 14/07 0.01997643 NULS ▼ -5.23 %
15/07 — 21/07 0.0220144 NULS ▲ 10.2 %
22/07 — 28/07 0.02285291 NULS ▲ 3.81 %

Rakon/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.12090087 NULS ▲ 0.72 %
07/2024 0.12012558 NULS ▼ -0.64 %
08/2024 0.11533496 NULS ▼ -3.99 %
08/2024 0.10439315 NULS ▼ -9.49 %
09/2024 0.10126264 NULS ▼ -3 %
10/2024 0.07711869 NULS ▼ -23.84 %
11/2024 0.06381189 NULS ▼ -17.25 %
12/2024 0.07003808 NULS ▲ 9.76 %
01/2025 0.05642317 NULS ▼ -19.44 %
02/2025 0.02518814 NULS ▼ -55.36 %
03/2025 0.01704007 NULS ▼ -32.35 %
04/2025 0.01687371 NULS ▼ -0.98 %

Rakon/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.10006843 NULS
Tối đa 0.16560245 NULS
Bình quân gia quyền 0.12639282 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.10006843 NULS
Tối đa 0.64522991 NULS
Bình quân gia quyền 0.28625816 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.10006843 NULS
Tối đa 0.97850941 NULS
Bình quân gia quyền 0.65446989 NULS

Chia sẻ một liên kết đến RKN/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu