1,000 franc Rwanda đến GAS

Giá cả 1,000 franc Rwanda đến GAS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 0.15575 GAS.

Bao nhiêu 1,000 RWF trong GAS?

06 03, 2024
1,000 RWF = 0.15575 GAS
▼ -0.69 %
1,000 GAS = 6,420,546 RWF
1 RWF = 0.00015575 GAS

Lịch sử thay đổi giá 1,000 RWF trong GAS

Thống kê chi phí 1,000 franc Rwanda trong GAS

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.14619 GAS
Tối đa 0.15805 GAS
Bình quân gia quyền 0.15170983 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.10365 GAS
Tối đa 0.19337 GAS
Bình quân gia quyền 0.13581314 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04019 GAS
Tối đa 0.38993 GAS
Bình quân gia quyền 0.21173527 GAS

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến GAS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 franc Rwanda chống lại GAS thay đổi bởi 3.45% (0.15056 GAS — 0.15575 GAS)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến GAS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại GAS thay đổi bởi 35.85% (0.11465 GAS — 0.15575 GAS)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến GAS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại GAS thay đổi bởi -50.06% (0.3119 GAS — 0.15575 GAS)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến GAS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại GAS thay đổi bởi -83.43% (0.94 GAS — 0.15575 GAS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 RWF trong GAS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Rwanda (RWF) trong GAS (GAS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Rwanda (RWF) trong GAS (GAS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 franc Rwanda trong GAS

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong GAS trong 30 ngày tới*

04/06 0.15463529 GAS ▼ -0.72 %
05/06 0.15165593 GAS ▼ -1.93 %
06/06 0.15230539 GAS ▲ 0.43 %
07/06 0.1532761 GAS ▲ 0.64 %
08/06 0.15249293 GAS ▼ -0.51 %
09/06 0.15365827 GAS ▲ 0.76 %
10/06 0.15713821 GAS ▲ 2.26 %
11/06 0.15854429 GAS ▲ 0.89 %
12/06 0.16046462 GAS ▲ 1.21 %
13/06 0.16130134 GAS ▲ 0.52 %
14/06 0.15925771 GAS ▼ -1.27 %
15/06 0.15661611 GAS ▼ -1.66 %
16/06 0.15308406 GAS ▼ -2.26 %
17/06 0.15141428 GAS ▼ -1.09 %
18/06 0.15598395 GAS ▲ 3.02 %
19/06 0.15149752 GAS ▼ -2.88 %
20/06 0.14792715 GAS ▼ -2.36 %
21/06 0.14915763 GAS ▲ 0.83 %
22/06 0.15464968 GAS ▲ 3.68 %
23/06 0.15368629 GAS ▼ -0.62 %
24/06 0.14942999 GAS ▼ -2.77 %
25/06 0.14926728 GAS ▼ -0.11 %
26/06 0.14899341 GAS ▼ -0.18 %
27/06 0.14915527 GAS ▲ 0.11 %
28/06 0.15005642 GAS ▲ 0.6 %
29/06 0.15402997 GAS ▲ 2.65 %
30/06 0.15704285 GAS ▲ 1.96 %
01/07 0.15706072 GAS ▲ 0.01 %
02/07 0.15873009 GAS ▲ 1.06 %
03/07 0.15909219 GAS ▲ 0.23 %

* — Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong GAS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Rwanda trong GAS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong GAS trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.1574132 GAS ▲ 1.07 %
17/06 — 23/06 0.1480513 GAS ▼ -5.95 %
24/06 — 30/06 0.14856502 GAS ▲ 0.35 %
01/07 — 07/07 0.1500544 GAS ▲ 1 %
08/07 — 14/07 0.19741116 GAS ▲ 31.56 %
15/07 — 21/07 0.1868346 GAS ▼ -5.36 %
22/07 — 28/07 0.19423267 GAS ▲ 3.96 %
29/07 — 04/08 0.20732743 GAS ▲ 6.74 %
05/08 — 11/08 0.21728837 GAS ▲ 4.8 %
12/08 — 18/08 0.20672215 GAS ▼ -4.86 %
19/08 — 25/08 0.20363056 GAS ▼ -1.5 %
26/08 — 01/09 0.21911066 GAS ▲ 7.6 %

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong GAS cho năm sau*

07/2024 0.15729664 GAS ▲ 0.99 %
08/2024 0.19774651 GAS ▲ 25.72 %
09/2024 0.17444925 GAS ▼ -11.78 %
10/2024 0.0409306 GAS ▼ -76.54 %
10/2024 0.03248639 GAS ▼ -20.63 %
11/2024 0.038024 GAS ▲ 17.05 %
12/2024 0.04478126 GAS ▲ 17.77 %
01/2025 0.03595334 GAS ▼ -19.71 %
02/2025 0.03584043 GAS ▼ -0.31 %
03/2025 0.05422307 GAS ▲ 51.29 %
04/2025 0.05255865 GAS ▼ -3.07 %
05/2025 0.05302245 GAS ▲ 0.88 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 RWF trong GAS hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Rwanda đến GAS Là - 0.15575 GAS

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong GAS Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1,000 franc Rwanda đến GAS sẽ có giá - 0 gas

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong GAS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến GAS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong GAS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến GAS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong GAS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến GAS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu