Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/GAS

Lịch sử thay đổi trong RWF/GAS tỷ giá

RWF/GAS tỷ giá

05 20, 2024
1 RWF = 0.0001441 GAS
▼ -7.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RWF/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 4.07% (0.00013846 GAS — 0.0001441 GAS)

Thay đổi trong RWF/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 16.63% (0.00012355 GAS — 0.0001441 GAS)

Thay đổi trong RWF/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -56.08% (0.00032812 GAS — 0.0001441 GAS)

Thay đổi trong RWF/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -84.67% (0.00094 GAS — 0.0001441 GAS)

franc Rwanda/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

franc Rwanda/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.00014032 GAS ▼ -2.62 %
22/05 0.00013542 GAS ▼ -3.5 %
23/05 0.0001361 GAS ▲ 0.51 %
24/05 0.00014149 GAS ▲ 3.95 %
25/05 0.0001445 GAS ▲ 2.13 %
26/05 0.00014353 GAS ▼ -0.67 %
27/05 0.00014413 GAS ▲ 0.42 %
28/05 0.00014128 GAS ▼ -1.98 %
29/05 0.00014328 GAS ▲ 1.42 %
30/05 0.00014977 GAS ▲ 4.53 %
31/05 0.00016365 GAS ▲ 9.27 %
01/06 0.00016382 GAS ▲ 0.11 %
02/06 0.0001567 GAS ▼ -4.35 %
03/06 0.00015383 GAS ▼ -1.84 %
04/06 0.00015256 GAS ▼ -0.82 %
05/06 0.00014934 GAS ▼ -2.11 %
06/06 0.00015047 GAS ▲ 0.76 %
07/06 0.00015133 GAS ▲ 0.57 %
08/06 0.00015028 GAS ▼ -0.69 %
09/06 0.00015202 GAS ▲ 1.16 %
10/06 0.0001566 GAS ▲ 3.01 %
11/06 0.00015816 GAS ▲ 1 %
12/06 0.00015929 GAS ▲ 0.71 %
13/06 0.00016014 GAS ▲ 0.54 %
14/06 0.00015836 GAS ▼ -1.11 %
15/06 0.00015361 GAS ▼ -3 %
16/06 0.00015107 GAS ▼ -1.66 %
17/06 0.00014997 GAS ▼ -0.73 %
18/06 0.00015398 GAS ▲ 2.68 %
19/06 0.00015664 GAS ▲ 1.73 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Rwanda/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00014229 GAS ▼ -1.25 %
03/06 — 09/06 0.00021406 GAS ▲ 50.43 %
10/06 — 16/06 0.00017524 GAS ▼ -18.13 %
17/06 — 23/06 0.0001663 GAS ▼ -5.1 %
24/06 — 30/06 0.00016736 GAS ▲ 0.64 %
01/07 — 07/07 0.00016894 GAS ▲ 0.94 %
08/07 — 14/07 0.00020201 GAS ▲ 19.57 %
15/07 — 21/07 0.00019252 GAS ▼ -4.69 %
22/07 — 28/07 0.00019953 GAS ▲ 3.64 %
29/07 — 04/08 0.0002066 GAS ▲ 3.54 %
05/08 — 11/08 0.00022373 GAS ▲ 8.29 %
12/08 — 18/08 0.00021875 GAS ▼ -2.23 %

franc Rwanda/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00013146 GAS ▼ -8.77 %
07/2024 0.00013077 GAS ▼ -0.52 %
08/2024 0.00017055 GAS ▲ 30.42 %
09/2024 0.00014826 GAS ▼ -13.07 %
10/2024 0.00002022 GAS ▼ -86.36 %
11/2024 0.00001782 GAS ▼ -11.87 %
12/2024 0.00002044 GAS ▲ 14.68 %
01/2025 0.00002531 GAS ▲ 23.81 %
02/2025 0.00002027 GAS ▼ -19.92 %
03/2025 0.00002017 GAS ▼ -0.48 %
04/2025 0.00002852 GAS ▲ 41.43 %
05/2025 0.00002802 GAS ▼ -1.75 %

franc Rwanda/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00013594 GAS
Tối đa 0.00015805 GAS
Bình quân gia quyền 0.0001492 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00010365 GAS
Tối đa 0.00019337 GAS
Bình quân gia quyền 0.00013083 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00004019 GAS
Tối đa 0.00038993 GAS
Bình quân gia quyền 0.00021811 GAS

Chia sẻ một liên kết đến RWF/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu