1,000 ruble Nga đến Namecoin
Giá cả 1,000 ruble Nga đến Namecoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 27.1806 NMC.
Bao nhiêu 1,000 RUB trong NMC?
05 21, 2024
1,000 RUB = 27.1806 NMC
▲ 4.52 %
1,000 NMC = 36,791 RUB
1 RUB = 0.0271806 NMC
Lịch sử thay đổi giá 1,000 RUB trong NMC
Thống kê chi phí 1,000 ruble Nga trong Namecoin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.0416 NMC |
Tối đa | 29.7784 NMC |
Bình quân gia quyền | 27.0817 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.3308 NMC |
Tối đa | 29.7784 NMC |
Bình quân gia quyền | 23.8322 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.15439 NMC |
Tối đa | 29.7784 NMC |
Bình quân gia quyền | 13.8582 NMC |
Thay đổi chi phí 1,000 RUB đến NMC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 1,000 ruble Nga chống lại Namecoin thay đổi bởi 13.36% (23.9781 NMC — 27.1806 NMC)
Thay đổi chi phí 1,000 RUB đến NMC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) giá của 1,000 ruble Nga chống lại Namecoin thay đổi bởi 18.36% (22.9648 NMC — 27.1806 NMC)
Thay đổi chi phí 1,000 RUB đến NMC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 1,000 ruble Nga chống lại Namecoin thay đổi bởi 206.16% (8.87799 NMC — 27.1806 NMC)
Thay đổi chi phí 1,000 RUB đến NMC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 21, 2024) giá của 1,000 ruble Nga chống lại Namecoin thay đổi bởi -24.17% (35.8435 NMC — 27.1806 NMC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 RUB trong NMC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ruble Nga (RUB) trong Namecoin (NMC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ruble Nga (RUB) trong Namecoin (NMC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 ruble Nga trong Namecoin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 ruble Nga trong Namecoin trong 30 ngày tới*
22/05 | 27.0897 NMC | ▼ -0.33 % |
23/05 | 26.9784 NMC | ▼ -0.41 % |
24/05 | 27.3337 NMC | ▲ 1.32 % |
25/05 | 28.3105 NMC | ▲ 3.57 % |
26/05 | 29.3532 NMC | ▲ 3.68 % |
27/05 | 29.5221 NMC | ▲ 0.58 % |
28/05 | 29.3178 NMC | ▼ -0.69 % |
29/05 | 29.1669 NMC | ▼ -0.51 % |
30/05 | 29.0484 NMC | ▼ -0.41 % |
31/05 | 31.5928 NMC | ▲ 8.76 % |
01/06 | 32.1772 NMC | ▲ 1.85 % |
02/06 | 31.8607 NMC | ▼ -0.98 % |
03/06 | 31.0287 NMC | ▼ -2.61 % |
04/06 | 30.7496 NMC | ▼ -0.9 % |
05/06 | 31.764 NMC | ▲ 3.3 % |
06/06 | 33.1039 NMC | ▲ 4.22 % |
07/06 | 33.5926 NMC | ▲ 1.48 % |
08/06 | 34.5084 NMC | ▲ 2.73 % |
09/06 | 34.5333 NMC | ▲ 0.07 % |
10/06 | 34.7057 NMC | ▲ 0.5 % |
11/06 | 35.0856 NMC | ▲ 1.09 % |
12/06 | 33.8056 NMC | ▼ -3.65 % |
13/06 | 33.8913 NMC | ▲ 0.25 % |
14/06 | 32.8853 NMC | ▼ -2.97 % |
15/06 | 32.3431 NMC | ▼ -1.65 % |
16/06 | 33.4848 NMC | ▲ 3.53 % |
17/06 | 31.9097 NMC | ▼ -4.7 % |
18/06 | 30.6448 NMC | ▼ -3.96 % |
19/06 | 30.4351 NMC | ▼ -0.68 % |
20/06 | 29.0968 NMC | ▼ -4.4 % |
* — Giá ước tính của 1,000 ruble Nga trong Namecoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 ruble Nga trong Namecoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 ruble Nga trong Namecoin trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 27.4122 NMC | ▲ 0.85 % |
03/06 — 09/06 | 28.4607 NMC | ▲ 3.82 % |
10/06 — 16/06 | 29.4579 NMC | ▲ 3.5 % |
17/06 — 23/06 | 29.5312 NMC | ▲ 0.25 % |
24/06 — 30/06 | 30.9481 NMC | ▲ 4.8 % |
01/07 — 07/07 | 33.0328 NMC | ▲ 6.74 % |
08/07 — 14/07 | 32.3278 NMC | ▼ -2.13 % |
15/07 — 21/07 | 34.899 NMC | ▲ 7.95 % |
22/07 — 28/07 | 37.9117 NMC | ▲ 8.63 % |
29/07 — 04/08 | 41.6065 NMC | ▲ 9.75 % |
05/08 — 11/08 | 37.8696 NMC | ▼ -8.98 % |
12/08 — 18/08 | 36.4143 NMC | ▼ -3.84 % |
Giá ước tính của 1,000 ruble Nga trong Namecoin cho năm sau*
06/2024 | 27.1346 NMC | ▼ -0.17 % |
07/2024 | 28.9572 NMC | ▲ 6.72 % |
08/2024 | 30.4967 NMC | ▲ 5.32 % |
09/2024 | 31.2812 NMC | ▲ 2.57 % |
10/2024 | 38.4876 NMC | ▲ 23.04 % |
11/2024 | 36.0227 NMC | ▼ -6.4 % |
12/2024 | 54.9634 NMC | ▲ 52.58 % |
01/2025 | 73.3038 NMC | ▲ 33.37 % |
02/2025 | 78.9163 NMC | ▲ 7.66 % |
03/2025 | 83.9617 NMC | ▲ 6.39 % |
04/2025 | 105.44 NMC | ▲ 25.58 % |
05/2025 | 100.63 NMC | ▼ -4.56 % |
Phổ biến số lượng trao đổi RUB/NMC
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 RUB trong NMC hôm nay, 05 21, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 ruble Nga đến Namecoin Là - 27.1806 NMC
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RUB trong NMC Ngày mai 2024.05.22?
Ngày mai 1,000 ruble Nga đến Namecoin sẽ có giá - 27 nmc
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RUB trong NMC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ruble Nga đến Namecoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RUB trong NMC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ruble Nga đến Namecoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RUB trong NMC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ruble Nga đến Namecoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.