1 leu Romania đến Ren
Giá cả 1 leu Romania đến Ren dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 41.9781 REN.
Bao nhiêu 1 RON trong REN?
06 03, 2024
1 RON = 41.9781 REN
▼ -1.99 %
1 REN = 0.02 RON
1 RON = 41.9781 REN
Lịch sử thay đổi giá 1 RON trong REN
Thống kê chi phí 1 leu Romania trong Ren
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.987763 REN |
Tối đa | 47.6844 REN |
Bình quân gia quyền | 35.0608 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.020624 REN |
Tối đa | 53.2683 REN |
Bình quân gia quyền | 33.8376 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.020624 REN |
Tối đa | 64.2739 REN |
Bình quân gia quyền | 20.3671 REN |
Thay đổi chi phí 1 RON đến REN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1 leu Romania chống lại Ren thay đổi bởi -6.16% (44.7314 REN — 41.9781 REN)
Thay đổi chi phí 1 RON đến REN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1 leu Romania chống lại Ren thay đổi bởi 26.05% (33.3033 REN — 41.9781 REN)
Thay đổi chi phí 1 RON đến REN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1 leu Romania chống lại Ren thay đổi bởi 205.39% (13.7458 REN — 41.9781 REN)
Thay đổi chi phí 1 RON đến REN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (02 19, 2018 — 06 03, 2024) giá của 1 leu Romania chống lại Ren thay đổi bởi 1459.94% (2.691011 REN — 41.9781 REN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 RON trong REN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 leu Romania (RON) trong Ren (REN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 leu Romania (RON) trong Ren (REN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 leu Romania trong Ren
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 leu Romania trong Ren trong 30 ngày tới*
04/06 | 41.8002 REN | ▼ -0.42 % |
05/06 | 42.3502 REN | ▲ 1.32 % |
06/06 | 42.9531 REN | ▲ 1.42 % |
07/06 | 43.0351 REN | ▲ 0.19 % |
08/06 | 42.4211 REN | ▼ -1.43 % |
09/06 | 42.2431 REN | ▼ -0.42 % |
10/06 | 42.8593 REN | ▲ 1.46 % |
11/06 | 43.8293 REN | ▲ 2.26 % |
12/06 | 43.983 REN | ▲ 0.35 % |
13/06 | 43.485 REN | ▼ -1.13 % |
14/06 | 43.0264 REN | ▼ -1.05 % |
15/06 | 42.8707 REN | ▼ -0.36 % |
16/06 | 42.7007 REN | ▼ -0.4 % |
17/06 | 43.2853 REN | ▲ 1.37 % |
18/06 | 43.2 REN | ▼ -0.2 % |
19/06 | 42.4639 REN | ▼ -1.7 % |
20/06 | 42.513 REN | ▲ 0.12 % |
21/06 | 43.0439 REN | ▲ 1.25 % |
22/06 | 45.2645 REN | ▲ 5.16 % |
23/06 | 45.1158 REN | ▼ -0.33 % |
24/06 | 37.7582 REN | ▼ -16.31 % |
25/06 | 39.3478 REN | ▲ 4.21 % |
26/06 | 39.4061 REN | ▲ 0.15 % |
27/06 | 38.6249 REN | ▼ -1.98 % |
28/06 | 37.8786 REN | ▼ -1.93 % |
29/06 | 37.3081 REN | ▼ -1.51 % |
30/06 | 37.6946 REN | ▲ 1.04 % |
01/07 | 38.5035 REN | ▲ 2.15 % |
02/07 | 38.7534 REN | ▲ 0.65 % |
03/07 | 46.606 REN | ▲ 20.26 % |
* — Giá ước tính của 1 leu Romania trong Ren được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 leu Romania trong Ren trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 leu Romania trong Ren trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 41.5143 REN | ▼ -1.1 % |
17/06 — 23/06 | 42.3209 REN | ▲ 1.94 % |
24/06 — 30/06 | 39.1436 REN | ▼ -7.51 % |
01/07 — 07/07 | 41.1228 REN | ▲ 5.06 % |
08/07 — 14/07 | 60.1175 REN | ▲ 46.19 % |
15/07 — 21/07 | 59.1976 REN | ▼ -1.53 % |
22/07 — 28/07 | 54.0235 REN | ▼ -8.74 % |
29/07 — 04/08 | 52.6102 REN | ▼ -2.62 % |
05/08 — 11/08 | 54.2252 REN | ▲ 3.07 % |
12/08 — 18/08 | 52.4334 REN | ▼ -3.3 % |
19/08 — 25/08 | 50.9659 REN | ▼ -2.8 % |
26/08 — 01/09 | 66.5181 REN | ▲ 30.51 % |
Giá ước tính của 1 leu Romania trong Ren cho năm sau*
07/2024 | 41.5074 REN | ▼ -1.12 % |
08/2024 | 40.719 REN | ▼ -1.9 % |
09/2024 | 33.7173 REN | ▼ -17.2 % |
10/2024 | 36.7423 REN | ▲ 8.97 % |
10/2024 | 67.6916 REN | ▲ 84.23 % |
11/2024 | 97.0059 REN | ▲ 43.31 % |
12/2024 | 199.02 REN | ▲ 105.16 % |
01/2025 | 94.639 REN | ▼ -52.45 % |
02/2025 | 106.33 REN | ▲ 12.36 % |
03/2025 | 136.01 REN | ▲ 27.91 % |
04/2025 | 128.91 REN | ▼ -5.22 % |
05/2025 | 158.7 REN | ▲ 23.11 % |
Phổ biến số lượng trao đổi RON/REN
FAQ
Giá bao nhiêu 1 RON trong REN hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 leu Romania đến Ren Là - 41.9781 REN
Nó có giá bao nhiêu 1 RON trong REN Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1 leu Romania đến Ren sẽ có giá - 42 ren
Nó có giá bao nhiêu 1 RON trong REN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 leu Romania đến Ren cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 RON trong REN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 leu Romania đến Ren cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 RON trong REN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 leu Romania đến Ren cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.