Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/REN
Lịch sử thay đổi trong RON/REN tỷ giá
RON/REN tỷ giá
06 03, 2024
1 RON = 41.9781 REN
▼ -1.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -6.16% (44.7314 REN — 41.9781 REN)
Thay đổi trong RON/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 26.05% (33.3033 REN — 41.9781 REN)
Thay đổi trong RON/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 205.39% (13.7458 REN — 41.9781 REN)
Thay đổi trong RON/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 06 03, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 1459.94% (2.691011 REN — 41.9781 REN)
leu Romania/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 41.8002 REN | ▼ -0.42 % |
05/06 | 42.3502 REN | ▲ 1.32 % |
06/06 | 42.9531 REN | ▲ 1.42 % |
07/06 | 43.0351 REN | ▲ 0.19 % |
08/06 | 42.4211 REN | ▼ -1.43 % |
09/06 | 42.2431 REN | ▼ -0.42 % |
10/06 | 42.8593 REN | ▲ 1.46 % |
11/06 | 43.8293 REN | ▲ 2.26 % |
12/06 | 43.983 REN | ▲ 0.35 % |
13/06 | 43.485 REN | ▼ -1.13 % |
14/06 | 43.0264 REN | ▼ -1.05 % |
15/06 | 42.8707 REN | ▼ -0.36 % |
16/06 | 42.7007 REN | ▼ -0.4 % |
17/06 | 43.2853 REN | ▲ 1.37 % |
18/06 | 43.2 REN | ▼ -0.2 % |
19/06 | 42.4639 REN | ▼ -1.7 % |
20/06 | 42.513 REN | ▲ 0.12 % |
21/06 | 43.0439 REN | ▲ 1.25 % |
22/06 | 45.2645 REN | ▲ 5.16 % |
23/06 | 45.1158 REN | ▼ -0.33 % |
24/06 | 37.7582 REN | ▼ -16.31 % |
25/06 | 39.3478 REN | ▲ 4.21 % |
26/06 | 39.4061 REN | ▲ 0.15 % |
27/06 | 38.6249 REN | ▼ -1.98 % |
28/06 | 37.8786 REN | ▼ -1.93 % |
29/06 | 37.3081 REN | ▼ -1.51 % |
30/06 | 37.6946 REN | ▲ 1.04 % |
01/07 | 38.5035 REN | ▲ 2.15 % |
02/07 | 38.7534 REN | ▲ 0.65 % |
03/07 | 46.606 REN | ▲ 20.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 41.5143 REN | ▼ -1.1 % |
17/06 — 23/06 | 42.3209 REN | ▲ 1.94 % |
24/06 — 30/06 | 39.1436 REN | ▼ -7.51 % |
01/07 — 07/07 | 41.1228 REN | ▲ 5.06 % |
08/07 — 14/07 | 60.1175 REN | ▲ 46.19 % |
15/07 — 21/07 | 59.1976 REN | ▼ -1.53 % |
22/07 — 28/07 | 54.0235 REN | ▼ -8.74 % |
29/07 — 04/08 | 52.6102 REN | ▼ -2.62 % |
05/08 — 11/08 | 54.2252 REN | ▲ 3.07 % |
12/08 — 18/08 | 52.4334 REN | ▼ -3.3 % |
19/08 — 25/08 | 50.9659 REN | ▼ -2.8 % |
26/08 — 01/09 | 66.5181 REN | ▲ 30.51 % |
leu Romania/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 41.5074 REN | ▼ -1.12 % |
08/2024 | 40.719 REN | ▼ -1.9 % |
09/2024 | 33.7173 REN | ▼ -17.2 % |
10/2024 | 36.7423 REN | ▲ 8.97 % |
10/2024 | 67.6916 REN | ▲ 84.23 % |
11/2024 | 97.0059 REN | ▲ 43.31 % |
12/2024 | 199.02 REN | ▲ 105.16 % |
01/2025 | 94.639 REN | ▼ -52.45 % |
02/2025 | 106.33 REN | ▲ 12.36 % |
03/2025 | 136.01 REN | ▲ 27.91 % |
04/2025 | 128.91 REN | ▼ -5.22 % |
05/2025 | 158.7 REN | ▲ 23.11 % |
leu Romania/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.987763 REN |
Tối đa | 47.6844 REN |
Bình quân gia quyền | 35.0608 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.020624 REN |
Tối đa | 53.2683 REN |
Bình quân gia quyền | 33.8376 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.020624 REN |
Tối đa | 64.2739 REN |
Bình quân gia quyền | 20.3671 REN |
Chia sẻ một liên kết đến RON/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: