1,000 leu Romania đến cedi Ghana
Giá cả 1,000 leu Romania đến cedi Ghana dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 43,028 GHS.
Bao nhiêu 1,000 RON trong GHS?
05 21, 2024
1,000 RON = 43,028 GHS
▼ -0.1 %
1,000 GHS = 23.24 RON
1 RON = 43.03 GHS
Lịch sử thay đổi giá 1,000 RON trong GHS
Thống kê chi phí 1,000 leu Romania trong cedi Ghana
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,876 GHS |
Tối đa | 46,932 GHS |
Bình quân gia quyền | 30,131 GHS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,717 GHS |
Tối đa | 58,344 GHS |
Bình quân gia quyền | 33,822 GHS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,359 GHS |
Tối đa | 58,344 GHS |
Bình quân gia quyền | 16,385 GHS |
Thay đổi chi phí 1,000 RON đến GHS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 1,000 leu Romania chống lại cedi Ghana thay đổi bởi -6.2% (45,870 GHS — 43,028 GHS)
Thay đổi chi phí 1,000 RON đến GHS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) giá của 1,000 leu Romania chống lại cedi Ghana thay đổi bởi 11.78% (38,493 GHS — 43,028 GHS)
Thay đổi chi phí 1,000 RON đến GHS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 1,000 leu Romania chống lại cedi Ghana thay đổi bởi 300.6% (10,741 GHS — 43,028 GHS)
Thay đổi chi phí 1,000 RON đến GHS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 21, 2024) giá của 1,000 leu Romania chống lại cedi Ghana thay đổi bởi 3158.3% (1,321 GHS — 43,028 GHS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 RON trong GHS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 leu Romania (RON) trong cedi Ghana (GHS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 leu Romania (RON) trong cedi Ghana (GHS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 leu Romania trong cedi Ghana
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 leu Romania trong cedi Ghana trong 30 ngày tới*
22/05 | 43,166 GHS | ▲ 0.32 % |
23/05 | 42,685 GHS | ▼ -1.12 % |
24/05 | 42,261 GHS | ▼ -0.99 % |
25/05 | 39,671 GHS | ▼ -6.13 % |
26/05 | 36,275 GHS | ▼ -8.56 % |
27/05 | 35,059 GHS | ▼ -3.35 % |
28/05 | 36,009 GHS | ▲ 2.71 % |
29/05 | 35,328 GHS | ▼ -1.89 % |
30/05 | 34,436 GHS | ▼ -2.52 % |
31/05 | 32,996 GHS | ▼ -4.18 % |
01/06 | 33,651 GHS | ▲ 1.98 % |
02/06 | 35,128 GHS | ▲ 4.39 % |
03/06 | 35,297 GHS | ▲ 0.48 % |
04/06 | 35,330 GHS | ▲ 0.09 % |
05/06 | 36,383 GHS | ▲ 2.98 % |
06/06 | 36,253 GHS | ▼ -0.36 % |
07/06 | 35,483 GHS | ▼ -2.12 % |
08/06 | 35,420 GHS | ▼ -0.18 % |
09/06 | 35,450 GHS | ▲ 0.08 % |
10/06 | 34,557 GHS | ▼ -2.52 % |
11/06 | 34,201 GHS | ▼ -1.03 % |
12/06 | 34,014 GHS | ▼ -0.55 % |
13/06 | 33,460 GHS | ▼ -1.63 % |
14/06 | 34,275 GHS | ▲ 2.43 % |
15/06 | 34,997 GHS | ▲ 2.11 % |
16/06 | 35,724 GHS | ▲ 2.08 % |
17/06 | 36,687 GHS | ▲ 2.7 % |
18/06 | 36,276 GHS | ▼ -1.12 % |
19/06 | 37,598 GHS | ▲ 3.65 % |
20/06 | 53,159 GHS | ▲ 41.38 % |
* — Giá ước tính của 1,000 leu Romania trong cedi Ghana được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 leu Romania trong cedi Ghana trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 leu Romania trong cedi Ghana trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 43,920 GHS | ▲ 2.07 % |
03/06 — 09/06 | 43,081 GHS | ▼ -1.91 % |
10/06 — 16/06 | 49,046 GHS | ▲ 13.85 % |
17/06 — 23/06 | 46,777 GHS | ▼ -4.63 % |
24/06 — 30/06 | 47,813 GHS | ▲ 2.21 % |
01/07 — 07/07 | 39,573 GHS | ▼ -17.23 % |
08/07 — 14/07 | 40,841 GHS | ▲ 3.21 % |
15/07 — 21/07 | 32,680 GHS | ▼ -19.98 % |
22/07 — 28/07 | 33,411 GHS | ▲ 2.24 % |
29/07 — 04/08 | 30,596 GHS | ▼ -8.43 % |
05/08 — 11/08 | 34,523 GHS | ▲ 12.83 % |
12/08 — 18/08 | 47,011 GHS | ▲ 36.17 % |
Giá ước tính của 1,000 leu Romania trong cedi Ghana cho năm sau*
06/2024 | 43,426 GHS | ▲ 0.92 % |
07/2024 | 36,783 GHS | ▼ -15.3 % |
08/2024 | 26,147 GHS | ▼ -28.92 % |
09/2024 | 23,355 GHS | ▼ -10.68 % |
10/2024 | 25,636 GHS | ▲ 9.76 % |
11/2024 | 59,163 GHS | ▲ 130.79 % |
12/2024 | 100,813 GHS | ▲ 70.4 % |
01/2025 | 149,727 GHS | ▲ 48.52 % |
02/2025 | 149,180 GHS | ▼ -0.36 % |
03/2025 | 219,610 GHS | ▲ 47.21 % |
04/2025 | 152,110 GHS | ▼ -30.74 % |
05/2025 | 213,500 GHS | ▲ 40.36 % |
Phổ biến số lượng trao đổi RON/GHS
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 RON trong GHS hôm nay, 05 21, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 leu Romania đến cedi Ghana Là - 43,028 GHS
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RON trong GHS Ngày mai 2024.05.22?
Ngày mai 1,000 leu Romania đến cedi Ghana sẽ có giá - 43,166 ghs
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RON trong GHS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 leu Romania đến cedi Ghana cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RON trong GHS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 leu Romania đến cedi Ghana cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RON trong GHS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 leu Romania đến cedi Ghana cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.