1,000 Power Ledger đến króna Iceland

Giá cả 1,000 Power Ledger đến króna Iceland dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 22, 2024, Là 2,121 ISK.

Bao nhiêu 1,000 POWR trong ISK?

05 22, 2024
1,000 POWR = 2,121 ISK
▼ -0.85 %
1,000 ISK = 471.58 POWR
1 POWR = 2.12 ISK

Lịch sử thay đổi giá 1,000 POWR trong ISK

Thống kê chi phí 1,000 Power Ledger trong króna Iceland

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,124 ISK
Tối đa 2,128 ISK
Bình quân gia quyền 11,514 ISK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,124 ISK
Tối đa 2,442 ISK
Bình quân gia quyền 12,988 ISK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,533 ISK
Tối đa 51,267 ISK
Bình quân gia quyền 16,718 ISK

Thay đổi chi phí 1,000 POWR đến ISK trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) giá bán 1,000 Power Ledger chống lại króna Iceland thay đổi bởi 29.35% (1,639 ISK — 2,121 ISK)

Thay đổi chi phí 1,000 POWR đến ISK trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) giá của 1,000 Power Ledger chống lại króna Iceland thay đổi bởi -13.46% (2,450 ISK — 2,121 ISK)

Thay đổi chi phí 1,000 POWR đến ISK trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) giá của 1,000 Power Ledger chống lại króna Iceland thay đổi bởi -90.53% (22,388 ISK — 2,121 ISK)

Thay đổi chi phí 1,000 POWR đến ISK trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 22, 2024) giá của 1,000 Power Ledger chống lại króna Iceland thay đổi bởi -73.72% (8,068 ISK — 2,121 ISK)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 POWR trong ISK

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Power Ledger (POWR) trong króna Iceland (ISK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Power Ledger (POWR) trong króna Iceland (ISK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Power Ledger trong króna Iceland

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Power Ledger trong króna Iceland trong 30 ngày tới*

23/05 2,128 ISK ▲ 0.34 %
24/05 2,081 ISK ▼ -2.21 %
25/05 1,997 ISK ▼ -4.02 %
26/05 2,003 ISK ▲ 0.31 %
27/05 2,015 ISK ▲ 0.62 %
28/05 2,086 ISK ▲ 3.48 %
29/05 2,022 ISK ▼ -3.07 %
30/05 1,941 ISK ▼ -3.98 %
31/05 1,880 ISK ▼ -3.16 %
01/06 1,937 ISK ▲ 3.04 %
02/06 1,986 ISK ▲ 2.53 %
03/06 2,034 ISK ▲ 2.41 %
04/06 2,035 ISK ▲ 0.06 %
05/06 2,104 ISK ▲ 3.4 %
06/06 2,221 ISK ▲ 5.58 %
07/06 2,129 ISK ▼ -4.17 %
08/06 2,090 ISK ▼ -1.81 %
09/06 2,040 ISK ▼ -2.4 %
10/06 2,024 ISK ▼ -0.79 %
11/06 2,026 ISK ▲ 0.09 %
12/06 2,128 ISK ▲ 5.03 %
13/06 2,013 ISK ▼ -5.38 %
14/06 1,981 ISK ▼ -1.59 %
15/06 2,071 ISK ▲ 4.51 %
16/06 2,067 ISK ▼ -0.2 %
17/06 2,119 ISK ▲ 2.52 %
18/06 2,062 ISK ▼ -2.69 %
19/06 2,059 ISK ▼ -0.14 %
20/06 2,190 ISK ▲ 6.37 %
21/06 671.34 ISK ▼ -69.35 %

* — Giá ước tính của 1,000 Power Ledger trong króna Iceland được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Power Ledger trong króna Iceland trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Power Ledger trong króna Iceland trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2,177 ISK ▲ 2.67 %
03/06 — 09/06 2,028 ISK ▼ -6.85 %
10/06 — 16/06 2,096 ISK ▲ 3.36 %
17/06 — 23/06 2,118 ISK ▲ 1.06 %
24/06 — 30/06 2,061 ISK ▼ -2.69 %
01/07 — 07/07 1,740 ISK ▼ -15.6 %
08/07 — 14/07 1,909 ISK ▲ 9.72 %
15/07 — 21/07 1,796 ISK ▼ -5.91 %
22/07 — 28/07 1,869 ISK ▲ 4.04 %
29/07 — 04/08 1,904 ISK ▲ 1.88 %
05/08 — 11/08 1,868 ISK ▼ -1.86 %
12/08 — 18/08 60.71 ISK ▼ -96.75 %

Giá ước tính của 1,000 Power Ledger trong króna Iceland cho năm sau*

06/2024 2,199 ISK ▲ 3.7 %
07/2024 2,446 ISK ▲ 11.21 %
08/2024 1,949 ISK ▼ -20.32 %
09/2024 2,606 ISK ▲ 33.72 %
10/2024 3,583 ISK ▲ 37.52 %
11/2024 401 ISK ▼ -88.81 %
12/2024 533.69 ISK ▲ 33.09 %
01/2025 487.27 ISK ▼ -8.7 %
02/2025 549.92 ISK ▲ 12.86 %
03/2025 565.25 ISK ▲ 2.79 %
04/2025 406.83 ISK ▼ -28.03 %
05/2025 1.55 ISK ▼ -99.62 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 POWR trong ISK hôm nay, 05 22, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Power Ledger đến króna Iceland Là - 2,121 ISK

Nó có giá bao nhiêu 1,000 POWR trong ISK Ngày mai 2024.05.23?

Ngày mai 1,000 Power Ledger đến króna Iceland sẽ có giá - 2,128 isk

Nó có giá bao nhiêu 1,000 POWR trong ISK trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Power Ledger đến króna Iceland cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 POWR trong ISK trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Power Ledger đến króna Iceland cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 POWR trong ISK trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Power Ledger đến króna Iceland cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu