5,000 złoty Ba Lan đến rupiah Indonesia

Giá cả 5,000 złoty Ba Lan đến rupiah Indonesia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 20,456,644 IDR.

Bao nhiêu 5,000 PLN trong IDR?

05 21, 2024
5,000 PLN = 20,456,644 IDR
▼ -0.14 %
5,000 IDR = 1.22 PLN
1 PLN = 4,091 IDR

Lịch sử thay đổi giá 5,000 PLN trong IDR

Thống kê chi phí 5,000 złoty Ba Lan trong rupiah Indonesia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 19,860,409 IDR
Tối đa 20,456,644 IDR
Bình quân gia quyền 20,139,017 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 19,533,105 IDR
Tối đa 20,456,644 IDR
Bình quân gia quyền 19,960,835 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 271,118 IDR
Tối đa 20,456,644 IDR
Bình quân gia quyền 19,044,095 IDR

Thay đổi chi phí 5,000 PLN đến IDR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 5,000 złoty Ba Lan chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 1.88% (20,079,275 IDR — 20,456,644 IDR)

Thay đổi chi phí 5,000 PLN đến IDR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) giá của 5,000 złoty Ba Lan chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 4.38% (19,597,974 IDR — 20,456,644 IDR)

Thay đổi chi phí 5,000 PLN đến IDR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 5,000 złoty Ba Lan chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 14.59% (17,852,801 IDR — 20,456,644 IDR)

Thay đổi chi phí 5,000 PLN đến IDR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 04, 2010 — 05 21, 2024) giá của 5,000 złoty Ba Lan chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 12383.52% (163,869 IDR — 20,456,644 IDR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 PLN trong IDR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 złoty Ba Lan (PLN) trong rupiah Indonesia (IDR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 złoty Ba Lan (PLN) trong rupiah Indonesia (IDR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 złoty Ba Lan trong rupiah Indonesia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 złoty Ba Lan trong rupiah Indonesia trong 30 ngày tới*

22/05 20,464,626 IDR ▲ 0.04 %
23/05 20,441,539 IDR ▼ -0.11 %
24/05 20,433,253 IDR ▼ -0.04 %
25/05 20,496,755 IDR ▲ 0.31 %
26/05 20,574,089 IDR ▲ 0.38 %
27/05 20,566,738 IDR ▼ -0.04 %
28/05 20,569,494 IDR ▲ 0.01 %
29/05 20,589,416 IDR ▲ 0.1 %
30/05 20,539,621 IDR ▼ -0.24 %
31/05 20,446,106 IDR ▼ -0.46 %
01/06 20,434,459 IDR ▼ -0.06 %
02/06 20,302,963 IDR ▼ -0.64 %
03/06 20,274,090 IDR ▼ -0.14 %
04/06 20,281,471 IDR ▲ 0.04 %
05/06 20,440,456 IDR ▲ 0.78 %
06/06 20,508,154 IDR ▲ 0.33 %
07/06 20,495,691 IDR ▼ -0.06 %
08/06 20,550,936 IDR ▲ 0.27 %
09/06 20,555,629 IDR ▲ 0.02 %
10/06 20,536,238 IDR ▼ -0.09 %
11/06 20,543,503 IDR ▲ 0.04 %
12/06 20,699,821 IDR ▲ 0.76 %
13/06 20,815,458 IDR ▲ 0.56 %
14/06 20,820,900 IDR ▲ 0.03 %
15/06 20,793,148 IDR ▼ -0.13 %
16/06 20,822,318 IDR ▲ 0.14 %
17/06 20,848,009 IDR ▲ 0.12 %
18/06 20,848,241 IDR ▲ 0 %
19/06 20,900,178 IDR ▲ 0.25 %
20/06 20,924,331 IDR ▲ 0.12 %

* — Giá ước tính của 5,000 złoty Ba Lan trong rupiah Indonesia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 złoty Ba Lan trong rupiah Indonesia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 złoty Ba Lan trong rupiah Indonesia trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 20,464,234 IDR ▲ 0.04 %
03/06 — 09/06 20,538,780 IDR ▲ 0.36 %
10/06 — 16/06 20,541,244 IDR ▲ 0.01 %
17/06 — 23/06 20,652,437 IDR ▲ 0.54 %
24/06 — 30/06 20,847,417 IDR ▲ 0.94 %
01/07 — 07/07 20,540,194 IDR ▼ -1.47 %
08/07 — 14/07 20,656,391 IDR ▲ 0.57 %
15/07 — 21/07 20,775,723 IDR ▲ 0.58 %
22/07 — 28/07 20,588,534 IDR ▼ -0.9 %
29/07 — 04/08 20,879,378 IDR ▲ 1.41 %
05/08 — 11/08 21,111,317 IDR ▲ 1.11 %
12/08 — 18/08 21,132,641 IDR ▲ 0.1 %

Giá ước tính của 5,000 złoty Ba Lan trong rupiah Indonesia cho năm sau*

06/2024 20,486,370 IDR ▲ 0.15 %
07/2024 20,796,828 IDR ▲ 1.52 %
08/2024 20,275,926 IDR ▼ -2.5 %
09/2024 19,477,351 IDR ▼ -3.94 %
10/2024 20,578,832 IDR ▲ 5.66 %
11/2024 21,329,906 IDR ▲ 3.65 %
12/2024 18,631,140 IDR ▼ -12.65 %
01/2025 21,256,722 IDR ▲ 14.09 %
02/2025 21,196,859 IDR ▼ -0.28 %
03/2025 21,513,039 IDR ▲ 1.49 %
04/2025 21,546,191 IDR ▲ 0.15 %
05/2025 21,889,171 IDR ▲ 1.59 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 PLN trong IDR hôm nay, 05 21, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 złoty Ba Lan đến rupiah Indonesia Là - 20,456,644 IDR

Nó có giá bao nhiêu 5,000 PLN trong IDR Ngày mai 2024.05.22?

Ngày mai 5,000 złoty Ba Lan đến rupiah Indonesia sẽ có giá - 20,464,626 idr

Nó có giá bao nhiêu 5,000 PLN trong IDR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 złoty Ba Lan đến rupiah Indonesia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 PLN trong IDR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 złoty Ba Lan đến rupiah Indonesia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 PLN trong IDR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 złoty Ba Lan đến rupiah Indonesia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu