5,000 kina Papua New Guinea đến rial Yemen

Giá cả 5,000 kina Papua New Guinea đến rial Yemen dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 349,349 YER.

Bao nhiêu 5,000 PGK trong YER?

06 03, 2024
5,000 PGK = 349,349 YER
▼ -1.35 %
5,000 YER = 71.56 PGK
1 PGK = 69.87 YER

Lịch sử thay đổi giá 5,000 PGK trong YER

Thống kê chi phí 5,000 kina Papua New Guinea trong rial Yemen

Trong 30 ngày
Tối thiểu 347,110 YER
Tối đa 355,243 YER
Bình quân gia quyền 349,811 YER
Trong 90 ngày
Tối thiểu 345,041 YER
Tối đa 365,346 YER
Bình quân gia quyền 352,716 YER
Trong 365 ngày
Tối thiểu 345,041 YER
Tối đa 399,027 YER
Bình quân gia quyền 364,852 YER

Thay đổi chi phí 5,000 PGK đến YER trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 5,000 kina Papua New Guinea chống lại rial Yemen thay đổi bởi -0.12% (349,785 YER — 349,349 YER)

Thay đổi chi phí 5,000 PGK đến YER trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 5,000 kina Papua New Guinea chống lại rial Yemen thay đổi bởi -1.91% (356,135 YER — 349,349 YER)

Thay đổi chi phí 5,000 PGK đến YER trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 5,000 kina Papua New Guinea chống lại rial Yemen thay đổi bởi -5.61% (370,109 YER — 349,349 YER)

Thay đổi chi phí 5,000 PGK đến YER trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 5,000 kina Papua New Guinea chống lại rial Yemen thay đổi bởi -12.87% (400,965 YER — 349,349 YER)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 PGK trong YER

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 kina Papua New Guinea (PGK) trong rial Yemen (YER) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 kina Papua New Guinea (PGK) trong rial Yemen (YER) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 kina Papua New Guinea trong rial Yemen

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 kina Papua New Guinea trong rial Yemen trong 30 ngày tới*

04/06 348,982 YER ▼ -0.1 %
05/06 350,896 YER ▲ 0.55 %
06/06 348,876 YER ▼ -0.58 %
07/06 348,030 YER ▼ -0.24 %
08/06 348,559 YER ▲ 0.15 %
09/06 349,108 YER ▲ 0.16 %
10/06 348,652 YER ▼ -0.13 %
11/06 348,276 YER ▼ -0.11 %
12/06 348,343 YER ▲ 0.02 %
13/06 348,705 YER ▲ 0.1 %
14/06 350,130 YER ▲ 0.41 %
15/06 351,006 YER ▲ 0.25 %
16/06 349,865 YER ▼ -0.32 %
17/06 351,477 YER ▲ 0.46 %
18/06 351,947 YER ▲ 0.13 %
19/06 353,021 YER ▲ 0.31 %
20/06 350,220 YER ▼ -0.79 %
21/06 351,699 YER ▲ 0.42 %
22/06 349,602 YER ▼ -0.6 %
23/06 349,446 YER ▼ -0.04 %
24/06 351,516 YER ▲ 0.59 %
25/06 351,417 YER ▼ -0.03 %
26/06 351,150 YER ▼ -0.08 %
27/06 351,104 YER ▼ -0.01 %
28/06 349,709 YER ▼ -0.4 %
29/06 348,752 YER ▼ -0.27 %
30/06 351,776 YER ▲ 0.87 %
01/07 355,634 YER ▲ 1.1 %
02/07 355,432 YER ▼ -0.06 %
03/07 355,467 YER ▲ 0.01 %

* — Giá ước tính của 5,000 kina Papua New Guinea trong rial Yemen được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 kina Papua New Guinea trong rial Yemen trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 kina Papua New Guinea trong rial Yemen trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 350,819 YER ▲ 0.42 %
17/06 — 23/06 350,928 YER ▲ 0.03 %
24/06 — 30/06 345,934 YER ▼ -1.42 %
01/07 — 07/07 350,036 YER ▲ 1.19 %
08/07 — 14/07 337,298 YER ▼ -3.64 %
15/07 — 21/07 340,351 YER ▲ 0.91 %
22/07 — 28/07 339,955 YER ▼ -0.12 %
29/07 — 04/08 340,825 YER ▲ 0.26 %
05/08 — 11/08 338,505 YER ▼ -0.68 %
12/08 — 18/08 342,992 YER ▲ 1.33 %
19/08 — 25/08 340,203 YER ▼ -0.81 %
26/08 — 01/09 345,547 YER ▲ 1.57 %

Giá ước tính của 5,000 kina Papua New Guinea trong rial Yemen cho năm sau*

07/2024 347,130 YER ▼ -0.64 %
08/2024 332,075 YER ▼ -4.34 %
09/2024 324,145 YER ▼ -2.39 %
10/2024 318,324 YER ▼ -1.8 %
10/2024 328,871 YER ▲ 3.31 %
11/2024 327,936 YER ▼ -0.28 %
12/2024 323,937 YER ▼ -1.22 %
01/2025 322,825 YER ▼ -0.34 %
02/2025 318,003 YER ▼ -1.49 %
03/2025 310,165 YER ▼ -2.46 %
04/2025 319,680 YER ▲ 3.07 %
05/2025 319,608 YER ▼ -0.02 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 PGK trong YER hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 kina Papua New Guinea đến rial Yemen Là - 349,349 YER

Nó có giá bao nhiêu 5,000 PGK trong YER Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 5,000 kina Papua New Guinea đến rial Yemen sẽ có giá - 348,982 yer

Nó có giá bao nhiêu 5,000 PGK trong YER trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 kina Papua New Guinea đến rial Yemen cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 PGK trong YER trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 kina Papua New Guinea đến rial Yemen cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 PGK trong YER trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 kina Papua New Guinea đến rial Yemen cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu