500 kina Papua New Guinea đến rial Yemen
Giá cả 500 kina Papua New Guinea đến rial Yemen dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 35,432 YER.
Bao nhiêu 500 PGK trong YER?
06 03, 2024
500 PGK = 35,432 YER
▲ 0.05 %
500 YER = 7.06 PGK
1 PGK = 70.86 YER
Lịch sử thay đổi giá 500 PGK trong YER
Thống kê chi phí 500 kina Papua New Guinea trong rial Yemen
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34,711 YER |
Tối đa | 35,524 YER |
Bình quân gia quyền | 34,989 YER |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34,504 YER |
Tối đa | 36,535 YER |
Bình quân gia quyền | 35,274 YER |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 34,504 YER |
Tối đa | 39,903 YER |
Bình quân gia quyền | 36,486 YER |
Thay đổi chi phí 500 PGK đến YER trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 500 kina Papua New Guinea chống lại rial Yemen thay đổi bởi 1.3% (34,978 YER — 35,432 YER)
Thay đổi chi phí 500 PGK đến YER trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 500 kina Papua New Guinea chống lại rial Yemen thay đổi bởi -0.51% (35,614 YER — 35,432 YER)
Thay đổi chi phí 500 PGK đến YER trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 500 kina Papua New Guinea chống lại rial Yemen thay đổi bởi -4.26% (37,011 YER — 35,432 YER)
Thay đổi chi phí 500 PGK đến YER trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 500 kina Papua New Guinea chống lại rial Yemen thay đổi bởi -11.63% (40,096 YER — 35,432 YER)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 PGK trong YER
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 kina Papua New Guinea (PGK) trong rial Yemen (YER) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 kina Papua New Guinea (PGK) trong rial Yemen (YER) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 kina Papua New Guinea trong rial Yemen
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 kina Papua New Guinea trong rial Yemen trong 30 ngày tới*
04/06 | 35,395 YER | ▼ -0.1 % |
05/06 | 35,589 YER | ▲ 0.55 % |
06/06 | 35,384 YER | ▼ -0.58 % |
07/06 | 35,299 YER | ▼ -0.24 % |
08/06 | 35,352 YER | ▲ 0.15 % |
09/06 | 35,408 YER | ▲ 0.16 % |
10/06 | 35,362 YER | ▼ -0.13 % |
11/06 | 35,324 YER | ▼ -0.11 % |
12/06 | 35,330 YER | ▲ 0.02 % |
13/06 | 35,367 YER | ▲ 0.1 % |
14/06 | 35,512 YER | ▲ 0.41 % |
15/06 | 35,600 YER | ▲ 0.25 % |
16/06 | 35,485 YER | ▼ -0.32 % |
17/06 | 35,648 YER | ▲ 0.46 % |
18/06 | 35,696 YER | ▲ 0.13 % |
19/06 | 35,805 YER | ▲ 0.31 % |
20/06 | 35,521 YER | ▼ -0.79 % |
21/06 | 35,671 YER | ▲ 0.42 % |
22/06 | 35,458 YER | ▼ -0.6 % |
23/06 | 35,442 YER | ▼ -0.04 % |
24/06 | 35,652 YER | ▲ 0.59 % |
25/06 | 35,642 YER | ▼ -0.03 % |
26/06 | 35,615 YER | ▼ -0.08 % |
27/06 | 35,610 YER | ▼ -0.01 % |
28/06 | 35,469 YER | ▼ -0.4 % |
29/06 | 35,372 YER | ▼ -0.27 % |
30/06 | 35,679 YER | ▲ 0.87 % |
01/07 | 36,070 YER | ▲ 1.1 % |
02/07 | 36,049 YER | ▼ -0.06 % |
03/07 | 36,053 YER | ▲ 0.01 % |
* — Giá ước tính của 500 kina Papua New Guinea trong rial Yemen được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 kina Papua New Guinea trong rial Yemen trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 kina Papua New Guinea trong rial Yemen trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 35,581 YER | ▲ 0.42 % |
17/06 — 23/06 | 35,593 YER | ▲ 0.03 % |
24/06 — 30/06 | 35,086 YER | ▼ -1.42 % |
01/07 — 07/07 | 35,502 YER | ▲ 1.19 % |
08/07 — 14/07 | 34,210 YER | ▼ -3.64 % |
15/07 — 21/07 | 34,520 YER | ▲ 0.91 % |
22/07 — 28/07 | 34,480 YER | ▼ -0.12 % |
29/07 — 04/08 | 34,568 YER | ▲ 0.26 % |
05/08 — 11/08 | 34,333 YER | ▼ -0.68 % |
12/08 — 18/08 | 34,788 YER | ▲ 1.33 % |
19/08 — 25/08 | 34,505 YER | ▼ -0.81 % |
26/08 — 01/09 | 35,047 YER | ▲ 1.57 % |
Giá ước tính của 500 kina Papua New Guinea trong rial Yemen cho năm sau*
07/2024 | 35,207 YER | ▼ -0.64 % |
08/2024 | 33,680 YER | ▼ -4.34 % |
09/2024 | 32,876 YER | ▼ -2.39 % |
10/2024 | 32,286 YER | ▼ -1.8 % |
10/2024 | 33,355 YER | ▲ 3.31 % |
11/2024 | 33,261 YER | ▼ -0.28 % |
12/2024 | 32,855 YER | ▼ -1.22 % |
01/2025 | 32,742 YER | ▼ -0.34 % |
02/2025 | 32,253 YER | ▼ -1.49 % |
03/2025 | 31,458 YER | ▼ -2.46 % |
04/2025 | 32,423 YER | ▲ 3.07 % |
05/2025 | 32,416 YER | ▼ -0.02 % |
Phổ biến số lượng trao đổi PGK/YER
FAQ
Giá bao nhiêu 500 PGK trong YER hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 kina Papua New Guinea đến rial Yemen Là - 35,432 YER
Nó có giá bao nhiêu 500 PGK trong YER Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 500 kina Papua New Guinea đến rial Yemen sẽ có giá - 35,395 yer
Nó có giá bao nhiêu 500 PGK trong YER trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 kina Papua New Guinea đến rial Yemen cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 PGK trong YER trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 kina Papua New Guinea đến rial Yemen cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 PGK trong YER trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 kina Papua New Guinea đến rial Yemen cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.