1 kina Papua New Guinea đến Ubiq
Giá cả 1 kina Papua New Guinea đến Ubiq dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 12 04, 2023, Là 11.2975 UBQ.
Bao nhiêu 1 PGK trong UBQ?
12 04, 2023
1 PGK = 11.2975 UBQ
▼ -59.47 %
1 UBQ = 0.09 PGK
1 PGK = 11.2975 UBQ
Lịch sử thay đổi giá 1 PGK trong UBQ
Thống kê chi phí 1 kina Papua New Guinea trong Ubiq
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.2885 UBQ |
Tối đa | 51.2016 UBQ |
Bình quân gia quyền | 30.3715 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.2885 UBQ |
Tối đa | 51.2016 UBQ |
Bình quân gia quyền | 26.446 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.403745 UBQ |
Tối đa | 51.2016 UBQ |
Bình quân gia quyền | 15.3792 UBQ |
Thay đổi chi phí 1 PGK đến UBQ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) giá bán 1 kina Papua New Guinea chống lại Ubiq thay đổi bởi -55.66% (25.4775 UBQ — 11.2975 UBQ)
Thay đổi chi phí 1 PGK đến UBQ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) giá của 1 kina Papua New Guinea chống lại Ubiq thay đổi bởi -51.54% (23.3137 UBQ — 11.2975 UBQ)
Thay đổi chi phí 1 PGK đến UBQ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) giá của 1 kina Papua New Guinea chống lại Ubiq thay đổi bởi 24.13% (9.101485 UBQ — 11.2975 UBQ)
Thay đổi chi phí 1 PGK đến UBQ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 12 04, 2023) giá của 1 kina Papua New Guinea chống lại Ubiq thay đổi bởi 139.22% (4.722681 UBQ — 11.2975 UBQ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 PGK trong UBQ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 kina Papua New Guinea (PGK) trong Ubiq (UBQ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 kina Papua New Guinea (PGK) trong Ubiq (UBQ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 kina Papua New Guinea trong Ubiq
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 kina Papua New Guinea trong Ubiq trong 30 ngày tới*
22/05 | 11.0582 UBQ | ▼ -2.12 % |
23/05 | 11.1929 UBQ | ▲ 1.22 % |
24/05 | 11.4561 UBQ | ▲ 2.35 % |
25/05 | 14.8639 UBQ | ▲ 29.75 % |
26/05 | 13.4792 UBQ | ▼ -9.32 % |
27/05 | 14.0063 UBQ | ▲ 3.91 % |
28/05 | 14.1229 UBQ | ▲ 0.83 % |
29/05 | 13.0315 UBQ | ▼ -7.73 % |
30/05 | 12.7045 UBQ | ▼ -2.51 % |
31/05 | 13.0843 UBQ | ▲ 2.99 % |
01/06 | 13.0358 UBQ | ▼ -0.37 % |
02/06 | 15.6657 UBQ | ▲ 20.17 % |
03/06 | 16.7071 UBQ | ▲ 6.65 % |
04/06 | 14.2876 UBQ | ▼ -14.48 % |
05/06 | 15.2677 UBQ | ▲ 6.86 % |
06/06 | 15.9659 UBQ | ▲ 4.57 % |
07/06 | 15.9699 UBQ | ▲ 0.03 % |
08/06 | 15.9868 UBQ | ▲ 0.11 % |
09/06 | 16.34 UBQ | ▲ 2.21 % |
10/06 | 16.7295 UBQ | ▲ 2.38 % |
11/06 | 17.5594 UBQ | ▲ 4.96 % |
12/06 | 17.1768 UBQ | ▼ -2.18 % |
13/06 | 16.9749 UBQ | ▼ -1.18 % |
14/06 | 16.8726 UBQ | ▼ -0.6 % |
15/06 | 17.2244 UBQ | ▲ 2.09 % |
16/06 | 20.6771 UBQ | ▲ 20.05 % |
17/06 | 30.8752 UBQ | ▲ 49.32 % |
18/06 | 17.5449 UBQ | ▼ -43.17 % |
19/06 | 18.0637 UBQ | ▲ 2.96 % |
20/06 | 3.733115 UBQ | ▼ -79.33 % |
* — Giá ước tính của 1 kina Papua New Guinea trong Ubiq được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 kina Papua New Guinea trong Ubiq trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 kina Papua New Guinea trong Ubiq trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14.9027 UBQ | ▲ 31.91 % |
03/06 — 09/06 | 16.8879 UBQ | ▲ 13.32 % |
10/06 — 16/06 | 13.8451 UBQ | ▼ -18.02 % |
17/06 — 23/06 | 14.8572 UBQ | ▲ 7.31 % |
24/06 — 30/06 | 14.7292 UBQ | ▼ -0.86 % |
01/07 — 07/07 | 13.8576 UBQ | ▼ -5.92 % |
08/07 — 14/07 | 15.3712 UBQ | ▲ 10.92 % |
15/07 — 21/07 | 18.209 UBQ | ▲ 18.46 % |
22/07 — 28/07 | 16.5944 UBQ | ▼ -8.87 % |
29/07 — 04/08 | 22.4857 UBQ | ▲ 35.5 % |
05/08 — 11/08 | 20.8272 UBQ | ▼ -7.38 % |
12/08 — 18/08 | 6.6541 UBQ | ▼ -68.05 % |
Giá ước tính của 1 kina Papua New Guinea trong Ubiq cho năm sau*
06/2024 | 11.1746 UBQ | ▼ -1.09 % |
07/2024 | 15.3408 UBQ | ▲ 37.28 % |
08/2024 | 18.3561 UBQ | ▲ 19.66 % |
09/2024 | 19.4638 UBQ | ▲ 6.03 % |
10/2024 | 19.8065 UBQ | ▲ 1.76 % |
11/2024 | 19.5951 UBQ | ▼ -1.07 % |
12/2024 | 32.8981 UBQ | ▲ 67.89 % |
01/2025 | 49.9198 UBQ | ▲ 51.74 % |
02/2025 | 38.0625 UBQ | ▼ -23.75 % |
03/2025 | 40.8059 UBQ | ▲ 7.21 % |
04/2025 | 54.8198 UBQ | ▲ 34.34 % |
05/2025 | 28.7429 UBQ | ▼ -47.57 % |
Phổ biến số lượng trao đổi PGK/UBQ
FAQ
Giá bao nhiêu 1 PGK trong UBQ hôm nay, 12 04, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 kina Papua New Guinea đến Ubiq Là - 11.2975 UBQ
Nó có giá bao nhiêu 1 PGK trong UBQ Ngày mai 2024.05.22?
Ngày mai 1 kina Papua New Guinea đến Ubiq sẽ có giá - 11 ubq
Nó có giá bao nhiêu 1 PGK trong UBQ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 kina Papua New Guinea đến Ubiq cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 PGK trong UBQ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 kina Papua New Guinea đến Ubiq cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 PGK trong UBQ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 kina Papua New Guinea đến Ubiq cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.